HẬU QUẢ CỦA SỰ THIẾU HỤT VITAMIN K TRONG CƠ THỂ

Thứ tư, 07/06/2023 | 14:32

Vitamin K là một loại vitamin tan trong dầu. Nó ở khắp nơi trong cơ thể của chúng ta bao gồm gan, não, tim, tuyến tụy và xương. Vitamin K có thể bị thoái hoá rất nhanh và bài tiết qua nước tiểu hay phân. Do đó, nó hiếm khi đạt đến mức độc hại trong cơ thể ngay cả khi ăn nhiều. Cùng trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tìm hiểu về hậu quả của sự thiếu hụt loại vitamin này nhé!

1. Vitamin K là gì?

“Vitamin K,” tên chung của một họ các hợp chất có cấu trúc hóa học phổ biến là 2-metyl-1,4-naphthoquinone, là một loại vitamin tan trong chất béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm và có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung. Các hợp chất này bao gồm phylloquinone (vitamin K1) và một loạt menaquinone (vitamin K2). Menaquinone có chuỗi bên isoprenyl không bão hòa và được chỉ định là MK-4 đến MK-13, dựa trên độ dài của chuỗi bên của chúng. MK-4, MK-7 và MK-9 là những menaquinone được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất.

Hình. Công thức cấu tạo của vitamin K

Phylloquinone hiện diện chủ yếu trong các loại rau lá xanh và là dạng vitamin K chính trong chế độ ăn uống. Menaquinones, chủ yếu có nguồn gốc từ vi khuẩn, hiện diện với số lượng khiêm tốn trong các loại thực phẩm lên men và có nguồn gốc động vật khác nhau. Hầu như tất cả menaquinone, đặc biệt là menaquinone chuỗi dài, cũng được sản xuất bởi vi khuẩn trong ruột người. MK-4 là duy nhất ở chỗ nó được cơ thể sản xuất từ phylloquinone thông qua quá trình chuyển đổi không liên quan đến hoạt động của vi khuẩn.

2. Chức năng clà gì?

Vitamin K có chức năng như một coenzyme cho các enzyme carboxylase phụ thuộc vitamin K, đây là một loại enzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp protein liên quan đến quá trình cầm máu (đông máu) và chuyển hóa xương, cũng như các chức năng sinh lý đa dạng khác. Prothrombin (yếu tố đông máu II) là một protein phụ thuộc vào vitamin K trong huyết tương có liên quan trực tiếp đến quá trình đông máu. Warfarin và một số thuốc chống đông máu được sử dụng chủ yếu ở châu Âu đối kháng với hoạt động của vitamin K và do đó, prothrombin. Vì lý do này, những người đang dùng các thuốc chống đông máu này cần duy trì lượng vitamin K phù hợp.

Hình. Các dạng vitamin K

Matrix Gla-protein, một loại protein phụ thuộc vào vitamin K có trong cơ trơn mạch máu, xương và sụn, là trọng tâm của nhiều nghiên cứu khoa học vì nó có thể giúp giảm vôi hóa bất thường. Osteocalcin là một loại protein phụ thuộc vitamin K khác có trong xương và có thể tham gia vào quá trình khoáng hóa hoặc luân chuyển xương.         

Người ta biết rất ít về sự hấp thụ và vận chuyển vitamin K do vi khuẩn đường ruột sản xuất, nhưng nghiên cứu chỉ ra rằng một lượng đáng kể menaquinone chuỗi dài có trong ruột già. Mặc dù lượng vitamin K mà cơ thể thu được theo cách này là không rõ ràng, nhưng các chuyên gia tin rằng những menaquinone này đáp ứng ít nhất một số nhu cầu về vitamin K của cơ thể.

Trong hầu hết các trường hợp, tình trạng vitamin K không được đánh giá thường xuyên, ngoại trừ những người dùng thuốc chống đông máu hoặc bị rối loạn chảy máu. Chỉ số có ý nghĩa lâm sàng duy nhất về tình trạng vitamin K là thời gian prothrombin (thời gian cần thiết để máu đông lại) và những thay đổi thông thường trong lượng vitamin K hấp thụ hiếm khi được chứng minh là làm thay đổi thời gian prothrombin. Ở những người khỏe mạnh, nồng độ phylloquinone trong huyết tương lúc đói đã được báo cáo là nằm trong khoảng từ 0,29 đến 2,64 nmol/L. Tuy nhiên, không rõ liệu biện pháp này có thể được sử dụng để đánh giá định lượng tình trạng vitamin K hay không. Những người có nồng độ phylloquinone trong huyết tương thấp hơn một chút so với mức bình thường không có dấu hiệu lâm sàng về tình trạng thiếu vitamin K, có thể do nồng độ phylloquinone trong huyết tương không đo được sự đóng góp của menaquinone từ chế độ ăn uống và ruột già. Không có dữ liệu về phạm vi bình thường của menaquinone.

3. Hậu quả của sự thiếu hụt vitamin K

Thiếu vitamin K chỉ được coi là có ý nghĩa lâm sàng khi thời gian prothrombin tăng đáng kể do hoạt động prothrombin của máu giảm. Do đó, chảy máu và xuất huyết là những dấu hiệu điển hình của tình trạng thiếu vitamin K, mặc dù những tác dụng này chỉ xảy ra trong những trường hợp nghiêm trọng. Vì vitamin K cần thiết cho quá trình carboxyl hóa osteocalcin trong xương nên thiếu vitamin K cũng có thể làm giảm quá trình khoáng hóa xương và góp phần gây loãng xương.

Sự thiếu hụt vitamin K có thể xảy ra trong vài tuần đầu tiên của trẻ sơ sinh do phylloquinone được vận chuyển qua nhau thai thấp, mức độ yếu tố đông máu thấp và hàm lượng vitamin K trong sữa mẹ thấp. Thiếu vitamin K đáng kể về mặt lâm sàng ở người lớn là rất hiếm và thường chỉ giới hạn ở những người bị rối loạn kém hấp thu hoặc những người dùng thuốc cản trở chuyển hóa vitamin K. Ở những người khỏe mạnh tiêu thụ một chế độ ăn uống đa dạng, việc đạt được lượng vitamin K đủ thấp để thay đổi các biện pháp lâm sàng tiêu chuẩn về đông máu là gần như không thể.

Đây là một tờ thông tin dành cho các chuyên gia y tế. Để biết tổng quan chung về Vitamin K, hãy xem tờ thông tin dành cho người tiêu dùng về Vitamin K.

Sưu tầm Thạc sĩ Trần Thị Minh Tuyến

Xem theme: caodangyduoc.com.vn

Clofibrate-Thuốc điều trị rối loạn lipid máu và những lưu ý khi sử dụng

Clofibrate-Thuốc điều trị rối loạn lipid máu và những lưu ý khi sử dụng

Clofibrate là thuốc được các chuyên gia y tế chỉ định điều trị các tình trạng rối loạn lipid máu, tăng nồng độ triglycerid huyết thanh rất cao, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe và giảm nguy cơ các biến chứng của tăng lipid máu.
Nhiễm ký sinh trùng đường ruột : Những hông tin cần biết

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột : Những hông tin cần biết

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột là vấn đề phổ biến, nhất là ở những người có thói quen ăn uống không lành mạnh hoặc hệ tiêu hóa kém. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Làm thế nào để ngăn ngừa viêm dạ dày tá tràng?

Làm thế nào để ngăn ngừa viêm dạ dày tá tràng?

Viêm dạ dày tá tràng là bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến có thể điều trị nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, nhiều người thường chủ quan và chỉ khám khi bệnh đã nặng. Dưới đây là hướng dẫn ngắn gọn về cách phòng ngừa bệnh hiệu quả.
Lorazepam - Thuốc điều trị rối loạn lo âu và những lưu ý khi sử dụng

Lorazepam - Thuốc điều trị rối loạn lo âu và những lưu ý khi sử dụng

Lorazepam là thuốc được sử dụng điều trị các chứng lo âu, rối loạn co giật, động kinh, mất ngủ, hỗ trợ các thuốc chống buồn nôn liên quan đến hóa trị ung thư.
Đăng ký trực tuyến