MỘT SỐ CHẤT DINH DƯỠNG CÓ CHỨC NĂNG THIẾT YẾU TRONG HỆ THẦN KINH

Thứ hai, 05/06/2023 | 16:16

Một số chất dinh dưỡng có chức năng thiết yếu trong hệ thần kinh, tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng, tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh và bảo vệ chống oxy hóa.

Bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer (AD) có xu hướng có lượng chất dinh dưỡng này trong máu và dịch não tủy (CSF) thấp, được cho là phản ánh tình trạng dinh dưỡng của não. Không rõ liệu tình trạng dinh dưỡng thấp này có phải là hậu quả của sự tiến triển của AD, chất lượng chế độ ăn uống kém liên quan đến suy giảm nhận thức hay liệu đó có phải là yếu tố gây ra sự khởi phát và tiến triển của bệnh hay không. Hãy cùng Trường Cao đẳng y dược Pasteur tìm hiểu nhé

1. Bệnh Alzheimer là gì?

Trong mọi trường hợp, việc tăng lượng chất dinh dưỡng quan trọng đối với chức năng hệ thần kinh đang được thử nghiệm như một chiến lược để tác động đến sự phát triển và các triệu chứng của AD. Nhìn chung, việc bổ sung chất dinh dưỡng ở bệnh nhân AD làm tăng thành công mức độ chất dinh dưỡng trong CSF nhưng không cho thấy tác dụng có lợi trong quá trình lâm sàng của bệnh. Đối với vitamin C, vitamin E và các axit béo thiết yếu, tác dụng có lợi của việc bổ sung chất dinh dưỡng để ngăn ngừa hoặc trì hoãn sự tiến triển của AD có thể phụ thuộc vào sự hiện diện của các yếu tố nguy cơ mạch máu, sự thiếu hụt chất dinh dưỡng hiện có hoặc một khuynh hướng di truyền nhất định.

Bệnh Alzheimer là nguyên nhân phổ biến nhất của chứng sa sút trí tuệ ở người lớn tuổi. Ở giai đoạn đầu của bệnh Alzheimer, trước khi xuất hiện các triệu chứng, sự tích tụ của các chất đạm bất thường (gọi là mảng amyloid) và các đám rối sợi (gọi là đám rối sợi thần kinh) khiến các tế bào thần kinh trong não hoạt động kém hiệu quả hơn. Theo thời gian, các tế bào thần kinh bị ảnh hưởng trở nên hư hỏng, mất hoàn toàn chức năng và chết. Các vùng não mà họ truy cập bắt đầu co lại.

Untitled-1

Mô hình não người bình thường và bệnh nhân Alzheimer

Các chất lắng đọng protein và các mớ rối rắm đặc trưng cho bệnh Alzheimer có xu hướng bắt đầu ở những vùng não quan trọng đối với việc học và ghi nhớ. Mặc dù tốc độ tiến triển thay đổi từ người này sang người khác, tổn thương lan rộng theo một mô hình có thể dự đoán được đến các vùng khác của não, cuối cùng ảnh hưởng đến nhiều chức năng nhận thức, hành vi và quan trọng của cơ thể.

Tại thời điểm này, không có cách chữa trị bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, các nhà khoa học đang nghiên cứu cách thức mà các chất dinh dưỡng ảnh hưởng đến việc phòng ngừa và điều trị bệnh Alzheimer.

2. Axit béo thiết yếu

Axit béo thiết yếu (EFA) là một loại axit béo không bão hòa đa phải được lấy từ chế độ ăn uống. EFA là thành phần cấu trúc của mọi tế bào trong cơ thể, được chuyển đổi thành các hợp chất ảnh hưởng đến tình trạng viêm và khả năng miễn dịch, đồng thời đóng vai trò là nguồn năng lượng quan trọng.

Các axit béo không bão hòa đa chuỗi dài omega-3, axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA), có thể bảo vệ não bằng cách giảm viêm, cải thiện lưu lượng máu và giảm sự vón cục bất thường của protein-amyloid.

Bằng chứng từ các nghiên cứu quan sát cho thấy vai trò của chế độ ăn giàu axit béo không bão hòa đa chuỗi dài omega-3 (từ cá béo) trong việc làm chậm quá trình suy giảm nhận thức.

Ăn nhiều cá và axit béo không bão hòa đa omega-3 có liên quan đến tốc độ suy giảm trí nhớ chậm hơn và suy giảm nhận thức tổng thể ở người lớn tuổi.

Chế độ ăn ít DHA từ cá có liên quan đến nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ hoặc bệnh Alzheimer cao hơn.

Các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát kiểm tra tác dụng của axit béo không bão hòa đa omega-3 chuỗi dài đối với sự suy giảm nhận thức hoặc chứng mất trí nhớ đã báo cáo kết quả khác nhau.

Bằng chứng hạn chế cho thấy việc bổ sung omega-3 chuỗi dài có thể có tác dụng tích cực đối với các biện pháp đo lường chức năng nhận thức ở người lớn có nhận thức bình thường hoặc suy giảm nhẹ.

Một vài thử nghiệm cho thấy việc bổ sung omega-3 không có tác dụng có lợi trong điều trị bệnh Alzheimer.

Tác dụng có lợi của chất bổ sung omega-3 có thể phụ thuộc vào các tình trạng đi kèm, chẳng hạn như liên quan đến vấn đề về mạch máu hoặc có khuynh hướng di truyền nhất định (sự hiện diện của apolipoprotein epsilon 4 [APOE ε4]).

11685956798.png

Công thức cấu tạo của Omega-3

3. Choline

Con người có thể tổng hợp một lượng nhỏ choline nhưng không đủ để hỗ trợ sức khỏe. Do đó, choline phải được tiêu thụ trong chế độ ăn uống và được coi là một chất dinh dưỡng thiết yếu.

Choline hoạt động như một thành phần cấu trúc quan trọng của màng tế bào và một số protein.

Bệnh Alzheimer có liên quan đến mức độ thấp của chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine. Vì choline là tiền chất của acetylcholine nên các nhà khoa học đã thử nghiệm xem chất bổ sung choline có thể làm tăng nồng độ acetylcholine trong não của bệnh nhân Alzheimer hay không.

Nhìn chung, các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát đã thử nghiệm việc bổ sung liều lượng lớn lecithin (một nguồn choline) đã cho thấy không có tác dụng của lecithin đối với các biện pháp đo lường chức năng nhận thức ở bệnh nhân Alzheimer.

4. Đồng

Đồng là một khoáng chất vi lượng thiết yếu hỗ trợ sản xuất năng lượng, sử dụng sắt, bảo vệ chống oxy hóa và tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh và mô liên kết.

Đồng thường liên kết với protein trong máu; mức độ cao của đồng không liên kết đã được tìm thấy ở bệnh nhân Alzheimer.

Tiếp xúc với hàm lượng đồng không liên kết cao có thể góp phần tích tụ kim loại ở những vùng nhạy cảm của não, stress oxy hóa, hình thành mảng bám và tổn thương mô thần kinh.

Các nghiên cứu quan sát cho thấy rằng chế độ ăn nhiều đồng và chất béo bão hòa có thể thúc đẩy sự suy giảm nhận thức ở người cao tuổi.

Hiện tại, vai trò của đồng trong sự phát triển và tiến triển của bệnh Alzheimer vẫn chưa rõ ràng; có bằng chứng cho thấy việc bổ sung đồng hoặc sử dụng các tác nhân liên kết đồng có thể ổn định một số đặc điểm của bệnh Alzheimer.

Mối quan hệ phức tạp giữa đồng và bệnh Alzheimer là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực.

Th.S Trần Thị Minh Tuyến

Xem thêm: caodangyduoc.com.vn

Ung thư vòm họng ở phụ nữ: Những thông tin cần biết

Ung thư vòm họng ở phụ nữ: Những thông tin cần biết

Ung thư vòm họng đang ngày càng gia tăng ở phụ nữ. Bệnh này có tính chất nguy hiểm và tiến triển nhanh. Do đó, những người có nguy cơ cao như thường xuyên hút thuốc lá, hoặc uống rượu cần được kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm bệnh ung thư vòm họng.
Enzyme là gì và cơ chế hoạt động của enzyme trong cơ thể

Enzyme là gì và cơ chế hoạt động của enzyme trong cơ thể

Enzyme đóng vai trò quan trọng trong hàng ngày của cơ thể con người. Chúng liên kết và thay đổi các hợp chất, hỗ trợ hệ tiêu hóa, hệ thần kinh, cơ bắp và các cơ quan khác để duy trì hoạt động tốt.
Bệnh cường giáp có ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe không?

Bệnh cường giáp có ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe không?

Bệnh cường giáp là một trong những hội chứng phổ biến do nhiều bệnh lý gây ra, trong đó, Basedow thường được coi là nguyên nhân phổ biến nhất. Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa và phát triển của cơ thể.
U máu trong gan và nguy cơ tiềm ẩn

U máu trong gan và nguy cơ tiềm ẩn

U máu trong gan, mặc dù là loại u lành tính thường gặp nhất ở gan, nhưng có thể dẫn đến một số biến chứng, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai và gây nguy hiểm cho người bệnh.
Đăng ký trực tuyến