Tràn dịch màng phổi là tình trạng khi lượng dịch trong khoang màng phổi vượt quá mức sinh lý. Khi lượng dịch ít, có thể không gây ra những triệu chứng khó chịu đối với người bệnh, hoặc chỉ gây khó thở nhẹ.
Tràn dịch màng phổi là tình trạng khi lượng dịch trong khoang màng phổi vượt quá mức sinh lý. Khi lượng dịch ít, có thể không gây ra những triệu chứng khó chịu đối với người bệnh, hoặc chỉ gây khó thở nhẹ.
Theo chia sẻ từ Giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM, khoang màng phổi nằm giữa phổi và thành ngực, là một khoang không thực sự, nằm giữa lá phổi và lá màng phổi. Thường, trong khoang màng phổi có một lượng dịch nhỏ (khoảng 10-15ml) đóng vai trò như hệ thống đệm giữa phổi và thành ngực, được gọi là dịch sinh lý trong khoang màng phổi.
Tràn dịch màng phổi xảy ra khi lượng dịch trong khoang này vượt quá mức bình thường. Khi lượng dịch ít, có thể không gây ra nhiều triệu chứng khó chịu hoặc chỉ dẫn đến khó thở nhẹ. Tuy nhiên, khi có nhiều dịch hơn, tình trạng này có thể đe dọa tính mạng của người bệnh.
Nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi có thể được phân loại thành hai loại chính:
Người bệnh thường trải qua khó thở khi nằm, mức độ này thường phụ thuộc vào lượng dịch trong khoang màng phổi. Nếu lượng dịch vượt quá 2 lít, có thể dẫn đến khó thở nặng, và việc tăng nhanh lượng dịch trong khoang màng phổi có thể gây khó thở cấp tính.
Khám lâm sàng thường phát hiện các triệu chứng sau: giảm rung thanh, âm thanh rì rào phế nang giảm, và âm thanh gõ đục.
Nếu nguyên nhân là do viêm phổi hoặc viêm màng phổi, có thể xảy ra ở mọi độ tuổi. Bệnh nhân thường phát triển các triệu chứng như sốt vừa đến cao, đau ngực, ho khan hoặc ho có đờm. X-quang hoặc CT scan có thể xác định sự tồn tại của dịch trong khoang màng phổi.
Theo Giảng viên Cao đẳng Xét nghiệm tại Cao đẳng Y Dược TPHCM, xác định nguyên nhân gốc từ viêm phổi thường thông qua xét nghiệm đờm, xét nghiệm sinh hóa dịch màng phổi, và nuôi cấy vi khuẩn.
Khi nguyên nhân là do ung thư, thường gặp ở những người trung niên và người cao tuổi (từ 40 tuổi trở lên). Triệu chứng thường đi kèm bao gồm mệt mỏi, chán ăn, giảm cân đột ngột, ít khi có sốt, niêm mạc da xanh, và thiếu máu. Bệnh nhân có thể cảm nhận đau ngực gia tăng dần theo thời gian, ho khan hoặc ho có máu.
Chẩn đoán thường dựa trên X-quang, CT scan, xét nghiệm sinh hóa dịch màng phổi, và xét nghiệm tìm tế bào ung thư.
Nếu nguyên nhân xuất phát từ toàn thân, người bệnh thường có tiền sử bệnh toàn thân trước đó như suy tim, suy dinh dưỡng, xơ gan... thường đi kèm với triệu chứng tràn dịch đa màng và phù chân.
Tính nguy hiểm của tràn dịch màng phổi phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ tràn dịch. Khi nguyên nhân là ung thư, việc điều trị thường gặp nhiều khó khăn do khả năng tái phát tràn dịch sau khi thực hiện quá trình hút dịch màng phổi.
Tràn dịch cấp tính, nếu không được xử lý kịp thời, có thể dẫn đến tử vong do chèn ép phổi, làm suy giảm khả năng hô hấp và gây thiếu hụt oxy.
Trường hợp tràn dịch màng phổi ác tính thường tái phát nhiều lần, ngay cả sau khi đã được điều trị đúng cách.
Hậu quả của tràn dịch màng phổi có tác động lớn tới hệ thống hô hấp, gây ra tình trạng thiếu oxy cần thiết cho cơ thể. Có thể gây ra các biến chứng như viêm dày màng phổi, vôi hóa màng phổi, hoặc nếu căn nguyên xuất phát từ lao, có thể gây ra viêm mủ màng phổi. Những biến chứng này ảnh hưởng lớn tới khả năng hô hấp của người bệnh.
Sự phát hiện sớm của bệnh giúp điều trị hiệu quả hơn. Khi có các dấu hiệu như tăng đột ngột về khó thở, đau ngực... người bệnh không nên bỏ qua mà cần đến các cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Nguồn: Tin tức Y Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur