Bồ Kết và sức Khỏe: Những Lợi Ích Tuyệt Vời Bạn Cần Biết

Thứ hai, 14/08/2023 | 16:25

Ngoài việc được ưa chuộng bồ kết gội đầu để làm tóc đen và mềm mượt trong cuộc sống hàng ngày, ngoài ra còn có tác dụng khác, bồ kết chữa ho và tiêu đờm mà ít người biết đến.

Bồ kết còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như tạo giác, tạo giáp hay trư nha tạo, cây bồ kết sau khi ra quả đem thu hoạch quả chín và phơi hoặc sấy khô. Ngoài việc được ưa chuộng để gội đầu để làm cho tóc đen và mềm mượt trong cuộc sống hàng ngày, bồ kết còn có các tác dụng chữa ho và tiêu đờm mà ít người biết đến.

1. Thông tin thực vật

Giảng viên Cao đẳng Dược TPHCM cho biết: Cây bồ kết là một cây gỗ có kích thước lớn, đạt chiều cao từ 6 đến 8 mét, với thân cây có gai và nhánh phân tán. Lá của cây có hình dạng lông chim kép, dài và hình trứng, trong khi hoa mọc thành những chùm màu trắng.

Quả của cây có hình dạng tương tự như quả đậu, có chiều dài từ 1 đến 12 cm và chiều rộng từ 15 đến 20 mm. Quả có thể cong hình lưỡi liềm hoặc thẳng. Bề mặt của quả mỏng nhưng các vùng có hạt sẽ phình lên. Quả có lớp phấn màu xanh nhạt phủ trên mặt. Bên trong quả chứa từ 10 đến 12 hạt, dài khoảng 10 mm, rộng 7 mm và dày 4 mm. Hạt có màu vàng nâu nhạt, hạt được bao quanh bởi lớp vỏ cơm màu vàng nhạt.

1
Thân cây bồ kết có nhiều gai nhọn

Cây bồ kết cung cấp ba bộ phận khác nhau để sử dụng trong việc làm thuốc:

  • Tạo giác: Là quả bồ kết đã chín và khô (thường sử dụng loại này).
  • Tạo giác tử: Là hạt thu thập từ quả bồ kết đã chín và sau đó được phơi hoặc sấy khô.
  • Tạo thích, tạo giác thích: Là các gai được thu hái từ thân cây, sau đó được phơi hoặc sấy khô.

Cây bồ kết phân bố nhiều trong tự nhiên và cũng được trồng nhiều ở các tỉnh miền Bắc của Việt Nam. Quả thường được thu hái vào khoảng tháng 10 đến 11. Sau khi thu hoạch, quả được làm sạch và tách tạp chất, sau đó phơi hoặc sấy khô. Trước khi sử dụng, quả có thể được đập vụn hoặc sử dụng nguyên vẹn, cũng có thể sấy khô hoặc nấu chín. Quả mới thu hái thường có màu xanh hoặc vàng nhưng sau khi phơi hoặc để lâu, chúng có thể trở nên đen bóng. Các gai của cây bồ kết có thể thu hái suốt cả năm.

2. Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của bồ kết gồm nhiều hợp chất có giá trị dinh dưỡng và có tác dụng trong việc chữa bệnh như:

  • Flavonoid: Là những hợp chất có hoạt tính chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gây ra bởi các gốc tự do. Flavonoid cũng có khả năng giảm viêm và cải thiện sức kháng của cơ thể.
  • Saponin: Đây là một loại hợp chất có khả năng làm giảm cường độ ho và kích thích tiêu đờm. Saponin cũng có tác dụng làm mềm nhầy đờm, giúp cải thiện quá trình tiết và loại bỏ đờm.
  • Polysaccharide: Polysaccharide có trong bồ kết có tác dụng tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp cơ thể đối phó tốt hơn với các tác nhân gây bệnh.
  • Tinh dầu: Bồ kết cũng chứa một lượng nhỏ tinh dầu có thể có tác dụng chống viêm và giảm ngứa.
  • Các vitamin và khoáng chất: Bồ kết cung cấp một số vitamin và khoáng chất như vitamin C, kali và canxi, giúp cung cấp dưỡng chất cho cơ thể.
  • Acid amin và protein: Các axit amin và protein có thể hỗ trợ quá trình phục hồi cơ bắp và tái tạo tế bào.
3
Quả bồ kết giàu saponin

3. Công dụng của bồ kết trong chăm sóc sức khỏe

Tính dụng theo Y học cổ truyền: Bồ kết mang vị cay, mặn và có tính ôn.

Công hiệu: Trong Y học cổ truyền, trái bồ kết được sử dụng với các tác dụng sau:

  • Làm thông mũi họng: Trái bồ kết được dùng để giúp làm thông thoáng đường hô hấp và giảm các triệu chứng viêm nhiễm trong vùng họng.
  • Tác động tiêu đàm: Trái bồ kết có khả năng giúp loại bỏ và làm dịu tình trạng đàm, đảm bảo sự thông thoáng cho hệ thống hô hấp.
  • Trị hoặc giảm nhọt sưng và vết loét: Trái bồ kết có khả năng giảm sưng, mẩn ngứa và làm dịu các triệu chứng liên quan đến các vết thương, nhọt.
  • Khả năng gây độc ít: Mặc dù có khả năng gây hại trong một số trường hợp nhưng trái bồ kết thường có thể sử dụng với liều lượng thích hợp mà ít gây tác động xấu lên cơ thể.
2
Bồ kết hỗ trợ trị ho và giúp tiêu đờm

Công dụng Bồ kết theo Y học hiện đại:

Trong Y học hiện đại, trái bồ kết vẫn được khám phá với những tác dụng quan trọng như:

  • Khả năng giúp hóa đàm: Chiết xuất saponin từ trái bồ kết có khả năng kích thích phản xạ tăng tiết dịch trong đường hô hấp, từ đó giúp tối ưu hóa quá trình làm sạch và loại bỏ đàm.
  •  Tính kháng khuẩn: Dịch chiết chứa saponin từ bồ kết có khả năng ngăn chặn sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, bao gồm cả vi khuẩn đường ruột và một số loại nấm gây nhiễm da.
  •  Tác động độc tính: Saponin triterpen từ trái bồ kết thường khó tiêu hóa trong ruột và dạ dày nhưng lại có khả năng kích thích cục bộ niêm mạc dạ dày, gây tạo nước bọt, chảy nước mũi, nôn mửa và tiêu chảy khi sử dụng ở liều lớn. Sản phẩm hấp thu qua ruột có thể gây ngộ độc toàn thân với triệu chứng đau đầu, chóng mặt và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể gây hôn mê và co giật.

Giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cập nhật và chia sẻ

Clofibrate-Thuốc điều trị rối loạn lipid máu và những lưu ý khi sử dụng

Clofibrate-Thuốc điều trị rối loạn lipid máu và những lưu ý khi sử dụng

Clofibrate là thuốc được các chuyên gia y tế chỉ định điều trị các tình trạng rối loạn lipid máu, tăng nồng độ triglycerid huyết thanh rất cao, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe và giảm nguy cơ các biến chứng của tăng lipid máu.
Nhiễm ký sinh trùng đường ruột : Những hông tin cần biết

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột : Những hông tin cần biết

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột là vấn đề phổ biến, nhất là ở những người có thói quen ăn uống không lành mạnh hoặc hệ tiêu hóa kém. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Làm thế nào để ngăn ngừa viêm dạ dày tá tràng?

Làm thế nào để ngăn ngừa viêm dạ dày tá tràng?

Viêm dạ dày tá tràng là bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến có thể điều trị nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, nhiều người thường chủ quan và chỉ khám khi bệnh đã nặng. Dưới đây là hướng dẫn ngắn gọn về cách phòng ngừa bệnh hiệu quả.
Lorazepam - Thuốc điều trị rối loạn lo âu và những lưu ý khi sử dụng

Lorazepam - Thuốc điều trị rối loạn lo âu và những lưu ý khi sử dụng

Lorazepam là thuốc được sử dụng điều trị các chứng lo âu, rối loạn co giật, động kinh, mất ngủ, hỗ trợ các thuốc chống buồn nôn liên quan đến hóa trị ung thư.
Đăng ký trực tuyến