CÔNG DỤNG CỦA HẠT É

Thứ tư, 25/10/2023 | 16:44

Hạt é không chỉ dùng để trồng cây húng quế - bạn còn có thể ăn chúng. Chúng trông giống hạt vừng nhưng có màu đen

. Loại bạn ăn thường đến từ húng quế ngọt, Ocimum basilicum, loại cây thường được dùng làm gia vị cho thực phẩm. Vì lý do này, hạt thường được gọi là Hạt é ngọt. Chúng còn có nhiều tên khác, bao gồm cả hạt sabja và tukmaria. Cùng trường cao đẳng y dược Pasteur tìm hiểu về chủ đề này nhé!

01698227140.jpeg

1. Sơ lượt về lịch sử hạt é (hạt é)

    Hạt é có lịch sử sử dụng lâu dài trong y học Ayurvedic và Trung Quốc. Những lợi ích tiềm năng bao gồm nhiều chất xơ, nguồn khoáng chất tốt và giàu chất béo omega-3 có nguồn gốc thực vật.

    Nhiều nền ẩm thực sử dụng húng quế như một loại thảo mộc để tạo hương vị cho các món ăn. Húng quế không chỉ có hương vị độc đáo mà còn là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời. Hạt của cây húng quế cũng có thể ăn được. Người dân ở Ấn Độ và Đông Nam Á thường trộn chúng vào các món tráng miệng và đồ uống, đồng thời hạt é cũng đang được sử dụng phổ biến hơn ở các nơi khác trên thế giới.

    Các học viên của Ayurveda và y học cổ truyền Trung Quốc đã sử dụng hạt từ cây húng quế trong các phương thuốc thảo dược trong suốt lịch sử. Việc tiêu thụ hạt é đang trở nên phổ biến hơn trong văn hóa phương Tây.

    Nghiên cứu sơ bộ cho thấy hạt có thể có lợi cho sức khỏe, chẳng hạn như hỗ trợ sức khỏe đường ruột, giúp kiểm soát cân nặng và giúp ngăn ngừa các bệnh như bệnh tim mạch và một số bệnh ung thư. Mặc dù đầy hứa hẹn nhưng nghiên cứu hiện tại còn khan hiếm và đang ở giai đoạn đầu.

2. Thông tin dinh dưỡng có trong hạt é

11698227140.jpeg

    Nghiên cứu cho thấy thành phần dinh dưỡng của hạt é thay đổi tùy thuộc vào nơi người ta trồng chúng. Bằng chứng cho thấy rằng 100 gam (g) hạt é từ Ấn Độ có chứa:

  • 14,8 g chất đạm
  • 13,8 g lipid
  • 63,8 g carbohydrate
  • 22,6 g chất xơ

    Các khoáng chất chính có trong 100 g hạt é là:

  • 2,27 miligam (mg) sắt
  • 31,55 mg magiê
  • 1,58 mg kẽm

    Nghiên cứu cũng cho thấy rằng 100 g hạt é từ Ấn Độ chứa khoảng 442 calo - hoặc khoảng 57,5 calo mỗi muỗng canh (13 g).

3. Lợi ích tiềm năng của hạt é

    Hạt é có nhiều chất xơ. Chỉ 5% người dân ở Hoa Kỳ đáp ứng lượng chất xơ được khuyến nghị hàng ngày. Một trong những lợi ích sức khỏe của chất xơ là nó giúp giảm hoặc ngăn ngừa táo bón, một vấn đề về dạ dày phổ biến nhất ở Hoa Kỳ. Nó thực hiện điều này bằng cách giúp chất thải di chuyển trong cơ thể và cũng góp phần tạo nên hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh.

    Chất xơ cũng có thể có lợi cho những người muốn kiểm soát cân nặng của mình. Một chế độ ăn với lượng chất xơ vừa đủ có thể kéo dài cảm giác no sau khi ăn. Nghiên cứu cho thấy rằng việc tăng lượng chất xơ ăn vào có thể liên quan đến việc thúc đẩy quá trình giảm cân và đạt được thành công cao hơn khi tuân thủ chế độ ăn kiêng.

    Bằng chứng cũng cho thấy chất xơ có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh như bệnh tim mạch, ung thư đại trực tràng và tiểu đường loại 2.

    Một nghiên cứu năm 2016 cho thấy những đặc tính trị bệnh tiểu đường tiềm năng này cũng có thể có trong hạt é. Chiết xuất nước của hạt é là một phương pháp điều trị hiệu quả cho chuột mắc bệnh tiểu đường, làm giảm cả trọng lượng cơ thể và lượng đường trong máu. Mặc dù đầy hứa hẹn nhưng vẫn cần có những nghiên cứu sâu hơn sử dụng toàn bộ hạt é để hiểu đầy đủ về bất kỳ tác dụng nào đối với con người.

    Hạt é chứa các hợp chất như hàm lượng phenolic và flavonoid, dường như có đặc tính chống oxy hóa.

    Chất chống oxy hóa là những chất có thể chống lại các phân tử không ổn định, được gọi là gốc tự do, trong cơ thể có thể gây tổn hại cho tế bào. Căng thẳng oxy hóa do các gốc tự do gây ra có liên quan đến bệnh tim mạch, bệnh thoái hóa thần kinh và một số bệnh ung thư. Bằng chứng cho thấy hạt é có thể có khả năng chống oxy hóa tốt hơn các loại hạt khác và do đó có thể có lợi cho sức khỏe con người.

    Nghiên cứu sơ bộ cho thấy hạt é cũng có thể có đặc tính kháng khuẩn đầy hứa hẹn. Một nghiên cứu cho thấy hạt có tác dụng chống lại một số loại vi khuẩn khác nhau và hiệu quả nhất là chống lại Pseudomonas aeruginosa, một loại vi khuẩn có thể gây viêm phổi.

    Những lợi ích sức khỏe khác từ hạt é có thể đến từ các axit béo mà chúng chứa. Chúng đặc biệt chứa nhiều axit alpha-linolenic (ALA). ALA là một axit béo thiết yếu. Cơ thể không thể tự tạo ra được nên con người phải lấy nó từ nguồn thực phẩm. ALA, cũng như các axit béo khác, có thể là một thành phần có lợi trong chế độ ăn uống lành mạnh.     

    Một số nghiên cứu cho thấy do hàm lượng ALA của chúng, hạt é có thể có tác dụng chống viêm đối với các tình trạng như viêm khớp và có đặc tính chống loét tiềm năng. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu về tác dụng của ALA đều ở giai đoạn đầu hoặc nghiên cứu trên động vật.

Sưu tầm Thạc sĩ Trần Thị Minh Tuyến: Trường Cao đẳng Y dược Pasteur 

Enzyme là gì và cơ chế hoạt động của enzyme trong cơ thể

Enzyme là gì và cơ chế hoạt động của enzyme trong cơ thể

Enzyme đóng vai trò quan trọng trong hàng ngày của cơ thể con người. Chúng liên kết và thay đổi các hợp chất, hỗ trợ hệ tiêu hóa, hệ thần kinh, cơ bắp và các cơ quan khác để duy trì hoạt động tốt.
Bệnh cường giáp có ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe không?

Bệnh cường giáp có ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe không?

Bệnh cường giáp là một trong những hội chứng phổ biến do nhiều bệnh lý gây ra, trong đó, Basedow thường được coi là nguyên nhân phổ biến nhất. Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa và phát triển của cơ thể.
U máu trong gan và nguy cơ tiềm ẩn

U máu trong gan và nguy cơ tiềm ẩn

U máu trong gan, mặc dù là loại u lành tính thường gặp nhất ở gan, nhưng có thể dẫn đến một số biến chứng, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai và gây nguy hiểm cho người bệnh.
Bệnh viêm tuyến nước bọt có thể lây nhiễm tới người khác không?

Bệnh viêm tuyến nước bọt có thể lây nhiễm tới người khác không?

Viêm tuyến nước bọt là sự viêm nhiễm của tuyến nước bọt do vi khuẩn, virus, nấm hoặc dị ứng gây ra. Các triệu chứng thường bao gồm sưng, đau và sưng khi ăn.
Đăng ký trực tuyến