Xét nghiệm lactate máu đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị của nhiều bệnh và thường được yêu cầu thường xuyên trong việc chăm sóc những bệnh nhân đang trong tình trạng hồi sức cấp cứu.
Xét nghiệm lactate máu đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị của nhiều bệnh và thường được yêu cầu thường xuyên trong việc chăm sóc những bệnh nhân đang trong tình trạng hồi sức cấp cứu.
Xét nghiệm lactate máu đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị của nhiều bệnh và thường được yêu cầu thường xuyên trong việc chăm sóc những bệnh nhân đang trong tình trạng hồi sức cấp cứu.
1. Tổng quan về lactate máu
Lactate là sản phẩm của quá trình chuyển hóa tế bào trong điều kiện thiếu oxi, và sự tồn tại của nó phụ thuộc vào nồng độ pH. Trong cơ thể người, lactate thường tồn tại ở dạng chủ yếu, mặc dù có một số ít ở dạng acid lactic. Xét nghiệm lactate máu được sử dụng để đo mức độ lactate trong máu hoặc trong dịch não tủy, với mức độ bình thường thường thấp. Tuy nhiên, trong trường hợp thiếu oxi hoặc gián đoạn quá trình sản xuất năng lượng, các tế bào khác nhau trong cơ thể, bao gồm cả tế bào hồng cầu, não và cơ bắp, có thể sản xuất lactate nhiều hơn.
![]() |
Lactate là sản phẩm được tạo ra trong quá trình chuyển hóa trong cơ thể
Việc sản xuất lactate ở mức độ vượt quá bình thường có thể dẫn đến tình trạng tăng acid lactic máu. Khi tình trạng này ở mức nhẹ, cơ thể có khả năng tự điều chỉnh để duy trì cân bằng. Tuy nhiên, khi tình trạng trở nên nghiêm trọng, nó có thể gây ra tình trạng nhiễm toan lactic. Người bệnh sẽ trải qua các triệu chứng như buồn nôn, tiết mồ hôi nhiều, hô hấp nhanh và mạnh, và ở mức nặng hơn, có thể dẫn đến tình trạng mất ý thức sâu.
2. Lactate máu tăng do nguyên nhân gì?
Theo cơ chế gây ra tình trạng tăng acid lactic, có thể phân loại thành hai loại nguyên nhân:
3. Ý nghĩa quan trọng của xét nghiệm lactate máu
Xét nghiệm lactate máu thường được tiến hành để xác định mức độ tăng acid lactic trong cơ thể của người (khi mức độ lactate vượt quá 7mmol/L). Dựa trên kết quả xét nghiệm, các bác sĩ có thể nghi ngờ nguyên nhân gây ra tình trạng này có liên quan đến thiếu oxy hoặc không.
![]() |
Xét nghiệm lactate có thể giúp đánh giá tình trạng oxy của người bệnh
Nếu thiếu oxy là nguyên nhân, có thể đặt nghi vấn về tình trạng sốc, suy tim sung huyết, và các vấn đề tương tự.
Nếu nguyên nhân không phải thiếu oxy, có thể liên hệ đến các bệnh lý gây tăng lactate máu như bệnh gan, thận, đái tháo đường, bệnh bạch cầu và nhiều nguyên nhân khác.
Ngoài ra, xét nghiệm lactate máu còn được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng huyết ở những người nghi ngờ mắc bệnh này. Mức độ lactate máu thường tương quan với mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, và việc phát hiện và điều trị kịp thời có thể cải thiện tình trạng sức khỏe và tạo cơ hội cho phục hồi.
Xét nghiệm lactate máu cũng thường được thực hiện trên bệnh nhân đang điều trị các bệnh cấp tính như nhiễm trùng huyết, sốc, suy tim sung huyết, để theo dõi hiệu quả điều trị. Sự giảm dần của nồng độ lactate máu thường cho thấy bệnh nhân đang phản ứng tích cực và có triệu chứng của việc phục hồi.
Trong một số trường hợp, xét nghiệm lactate cũng có thể được thực hiện trên dịch não tủy để phân biệt giữa viêm màng não gây ra bởi vi khuẩn và virus.
Xét nghiệm lactate máu có ý nghĩa quan trọng trong việc dự đoán tiên lượng cho các bệnh nhân hồi sức cấp cứu. Khi nồng độ lactate máu tăng lên trên 30 mmol/L, đây là dấu hiệu của tình trạng rất nghiêm trọng, mà trong đó cơ thể cạn kiệt oxy, các mô cơ quan không có đủ năng lượng để hoạt động và có nguy cơ tử vong.
Do đó, xét nghiệm lactate máu không chỉ giúp theo dõi mức độ lactate mà còn hỗ trợ trong việc chẩn đoán chính xác và can thiệp kịp thời trong các trường hợp cấp cứu. Điều này có thể giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm nồng độ lactate máu bao gồm: sự hỏng mẫu máu, lấy mẫu sai cách, hoặc sử dụng chất chống đông không đúng cách; việc tập thể dục mạnh sẽ làm tăng nồng độ lactate máu gấp 10 lần so với bình thường; tăng nồng độ enzyme LDH có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm lactate máu; và một số loại thuốc như adrenaline, glucose, natri bicarbonate, và rượu cũng có thể gây biến đổi kết quả xét nghiệm lactate máu.
Nguồn: Trường Cao đẳng Y dược Pasteur