Sự hiện diện của một số loại vitamin, khoáng chất và chất dinh dưỡng trong củ cải mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Củ cải là một loại rau tuyệt vời được trồng ở nhiều nơi trên thế giới và có một số lợi ích cho sức khỏe.
Sự hiện diện của một số loại vitamin, khoáng chất và chất dinh dưỡng trong củ cải mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Củ cải là một loại rau tuyệt vời được trồng ở nhiều nơi trên thế giới và có một số lợi ích cho sức khỏe.
Loại rau xinh đẹp này được cho là có nguồn gốc từ châu Âu thời tiền La Mã, nhưng hiện nay nó được trồng rộng rãi trên toàn thế giới cho cả mục đích dân dụng và thương mại.
7 lợi ích sức khỏe của củ cải bạn nên biết
Sự hiện diện của một số loại vitamin, khoáng chất và chất dinh dưỡng trong củ cải mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Một số lợi ích sức khỏe của củ cải bao gồm giảm cân, cải thiện sức khỏe làn da, cải thiện sức khỏe tiêu hóa, giảm táo bón, cải thiện sức khỏe thận và ngăn ngừa các bệnh do vi rút và vi khuẩn khác nhau như bệnh trĩ, bệnh còi, loét, nướu răng, bệnh gút, rối loạn hô hấp, và rối loạn tiết niệu. Nó cũng giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, ngăn ngừa tổn thương oxy hóa và giảm tỷ lệ mắc bệnh vàng da.
Theo Giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết: Củ cải có nhiều vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác. Vitamin C, A, K, B6, folate, axit pantothenic, betaine, niacin và choline là một số vitamin có trong củ cải. Nó cũng chứa chất xơ, axit béo omega 3 và omega 6, muối và kali, tất cả đều có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Củ cải cũng chứa các khoáng chất như canxi, mangan, florua, đồng, kẽm, selen, phốt pho, magiê và sắt. Khía cạnh tốt nhất về củ cải là nó không có cholesterol.
Củ cải là một loại thuốc lợi tiểu tự nhiên, rất tốt cho dạ dày và gan của chúng ta. Nó hỗ trợ thanh lọc máu cũng như loại bỏ độc tố và chất thải từ gan và dạ dày. Nó cũng giúp loại bỏ bilirubin khỏi cơ thể chúng ta, đây là nguyên nhân chính gây ra bệnh vàng da.
Do đặc tính lợi tiểu nên củ cải có lợi cho chức năng tiết niệu của chúng ta. Nó góp phần vào việc sản xuất nước tiểu trong cơ thể chúng ta. Nó giúp rửa sạch các chất độc tích tụ trong gan và dạ dày của chúng ta, giữ cho chúng sạch sẽ và khỏe mạnh. Bên cạnh đó, củ cải có chức năng chống viêm giúp giảm viêm trong cơ quan tiết niệu của chúng ta.
Củ cải có nhiều chất xơ và nước, giúp giữ cho dạ dày của chúng ta no lâu hơn và cũng giúp kiểm soát các cơn thèm để chúng ta không ăn quá nhiều. Lượng calo của củ cải rất ít, điều đó có nghĩa là bạn có thể hạn chế lượng calo tiêu thụ hàng ngày và duy trì cân nặng khỏe mạnh. Nó được đề xuất nhiều cho những người đang ăn kiêng hoặc những người muốn duy trì cân nặng của họ.
Củ cải có nhiều flavonoid như anthocyanin, có lợi cho sức khỏe tim mạch của chúng ta. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn củ cải giúp giảm cholesterol xấu và tăng cường cholesterol tốt. Cholesterol xấu, là nguyên nhân chính của nhiều loại bệnh tim mạch, bao gồm đau tim và đột quỵ. Ngoài ra, Củ cải có chứa chất chống oxy hóa như flavonoid và vitamin C, giúp ngăn ngừa tổn thương oxy hóa đối với các cơ quan tim mạch và ung thư trong hệ thống tim mạch của chúng ta.
Củ cải chứa một lượng lớn chất xơ, có lợi cho sức khỏe dạ dày của chúng ta và giúp ngăn ngừa các bệnh liên quan đến dạ dày như táo bón. Chất xơ làm đầy dạ dày, thúc đẩy nhu động ruột thích hợp và đảm bảo loại bỏ chất thải kịp thời khỏi cơ thể chúng ta. Nó cũng giúp làm đặc phân lỏng và giảm khả năng bị tiêu chảy. Tiêu thụ củ cải có thể làm tăng sự hình thành mật trong đường tiêu hóa của chúng ta, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng thích hợp.
Củ cải ngăn ngừa táo bón
Do đặc tính chống sung huyết nên củ cải cực kỳ tốt cho hệ hô hấp của chúng ta, ngăn ngừa nhiều vấn đề về đường hô hấp như viêm nhiễm ở cổ họng, khí quản, mũi và phổi. Củ cải cũng có hàm lượng vitamin và chất khử trùng cao, giúp hỗ trợ sức khỏe của hệ hô hấp và giảm nguy cơ mắc bệnh viêm phế quản và hen suyễn.
Theo giảng viên Cao đẳng Điều Dưỡng cho biết: Hàm lượng kali trong củ cải rất cao, giúp giảm huyết áp và giữ cho hệ thống tim mạch của chúng ta khỏe mạnh. Chức năng của kali là làm giãn mạch, làm giảm căng thẳng mạch máu và cho phép máu chảy thông suốt qua các động mạch, hạ huyết áp và ngăn ngừa các dạng rối loạn tim mạch khác nhau như tăng huyết áp.