Bạch Cập: Vị thuốc cầm máu và bổ phế

Thứ sáu, 08/09/2023 | 15:57

Bạch cập, một loại thảo dược quen thuộc trong y học cổ truyền của nước ta, được sử dụng rộng rãi trong nhiều bài thuốc truyền thống.

Bạch cập được biết đến với khả năng kiểm soát sự tuần hoàn máu, kích thích sức kháng của cơ thể, và giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến sự đọng máu nhanh chóng, cũng như làm lành vết thương.

Để tìm hiểu thêm về loài cây Bạch cập này, chúng ta hãy cùng điểm qua thông tin chi tiết được chia sẻ dưới đây từ Giảng viên trường Cao đẳng y dược Pasteur.!

01694163600.jpeg

Hình ảnh cây Bạch cập

1.Đăc điểm chung dược liệu

Tên khác:  Liên cập thảo, Bạch cấp, Cam căn, Bạch căn, Trúc túc giao.

Tên khoa học: Bletilla hyacinthina R. Br. thuộc họ Lan (Orchidaceae).

1.1.Mô tả cây Bạch cập

Bạch cập là một loài cây Lan địa sinh, thường sống lâu năm, cao khoảng 1 mét và thường mọc hoang trong môi trường đất ẩm

Lá mọc từ gốc  cây lên, có chiều dài từ 18-40cm và chiều rộng từ 2.5-5cm, với nhiều nếp nhăn dọc theo mặt trên. Thân rễ của cây Bạch cập phát triển và thường có nhiều vảy, mọc bò ngang và chia thành 2-3 nhánh. Mỗi nhánh có hình dạng giống như cầu dẹt, không đều, và nhiều nhánh có hình dạng giống móng, có chiều dài từ 1.5-5 cm và độ dày từ 0.5-1.5 cm. Bề mặt bên ngoài thường có màu trắng ngà hoặc trắng xám, với một số vòng đồng tâm và có các vết màu nâu là sẹo của rễ con. Các sẹo của thân rễ thường nổi lên và mặt dưới có các vết nối liền từ các củ khác.

Hoa của cây Bạch cập thường nở vào mùa hạ và có màu đỏ tía.

Quả hình thoi và có 6 cạnh, có chiều dài khoảng 3 cm và đường kính 1 cm.

Bộ phận của Bạch cập

1.2. Phân bố, thu hoạch và chế biến

Dược liệu từ cây Bạch cập chủ yếu được tìm thấy ở một số tỉnh thành của Trung Quốc như An Huy, Thiểm Tây, An Khánh và Trung Phủ. Tại Việt Nam, loại cây này cũng được tìm thấy ở các vùng mát phía bắc như Hoàng Liên Sơn, Hà Tuyên và Cao Lạng. Tuy nhiên, loại Bạch cập ở Việt Nam thường mọc hoang và có các củ nhỏ giống bánh dày. Khác với Bạch cập mọc ở Trung Quốc, chúng có cấu trúc rễ rất đặc biệt với các khối rắn và từ 2-3 nhánh con màu trắng nâu.

Bạch cập là một cây thuốc quý ở Việt Nam và đã được thêm vào danh mục đỏ của cây thuốc Việt Nam để được bảo vệ và nghiên cứu cũng như thực hiện quá trình nhân giống và trồng thêm.

Thau hái, chế biến: Thu hoạch vào mùa hạ, mùa thu.

Để thu hoạch, người ta đào lấy thân rễ, loại bỏ rễ con, sau đó rửa sạch đất cát. Thân rễ được luộc hoặc đun sôi cho đến khi mặt cắt ngang không còn lõi trắng, sau đó phơi khô một phần và loại bỏ vỏ ngoài trước khi phơi tiếp cho đến khi khô hoàn toàn. Nếu cần, thân rễ có thể được tán thành dạng bột để sử dụng trong các bài thuốc.

2.Bộ phận được dùng:

Để chế biến thành thuốc, người ta sử dụng thân rễ (củ) có độ tuổi từ 2-3 năm.

Sau khi được xử lý, dược liệu có hình dạng bánh dày, phẳng, với sự hiện diện của các ngạnh và mặt ngoài có các vân nhỏ hình đồng tâm. Chúng có cấu trúc cứng chắc và khó bị gãy. Mặt cắt ngang thường có màu hơi trắng như sừng. Thân rễ không có mùi, có vị đắng và dẻo khi nhai. Loại tốt nhất có màu trắng đục, có chất đặc và củ có kích thước mập và dày.

Khi xem qua kính hiển vi, bên trong thân rễ có chứa bột và một số tế bào nhu mô chứa tinh thể oxalat canxi hình kim. Tuy nhiên, hiện nay, cây Bạch cập ở Việt Nam chưa được khai thác rộng rãi do hình dạng bên ngoài chưa đúng vị chuẩn.

11694163600.jpeg

Hình ảnh thân rễ của cây Bạch cập được chế biến phơi khô

3.Thành phần hóa học

Thân rễ bạch cập chứa chủ yếu là chất nhầy khoảng 55% (Polysaccharid), đặc biệt là blatilamanan đã được xác định. Ngoài ra, còn chứa các hợp chất như batatasin, methylbatatasin, biphenanthren, một lượng ít tinh dầu và glycogen, cũng như tinh bột.

4.Tác dụng của Bạch cập

Theo Đông y, Bạch cập được mô tả với vị đắng, hơi ngọt, và chát, và tính bình. Nó quy kinh phế, can, và thận, và có những tác dụng quan trọng sau đây:

- Thu liễm: Giúp kiểm soát và kiềm chế sự ra máu không kiểm soát.

- Chỉ huyết (cầm máu): Được sử dụng để ngăn chặn chảy máu và kiểm soát tình trạng máu không ổn định.

- Bổ phế: Hỗ trợ phế quản và làm dịu các triệu chứng ho, đặc biệt là ho ra máu.

- Sinh huyết: Tăng cường sự hình thành máu và cung cấp sự tái tạo cho hệ thống tuần hoàn.

- Sát trùng và khử độc: Giúp tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ độc tố từ cơ thể.

- Sinh cơ: Hỗ trợ sự phát triển và tăng cường sức kháng của cơ thể.

Bạch cập thường được sử dụng để chữa trị các tình trạng sau:

- Các chứng ho ra máu do lao, thổ huyết, lỵ ra máu, và chảy máu cam.

- Đau mắt đỏ và các bệnh về mắt liên quan đến viêm nhiễm.

-Sử dụng bên ngoài để đắp lên các vết thương chảy máu, chữa bỏng, làm lành da nứt nẻ, và giảm viêm nhiễm.

Liều dùng thường là 6 - 15g dạng nước sắc hoặc 3 - 5g dạng bột.

Ngoài ra, Bạch cập thường được kết hợp với các thành phần khác trong các đơn thuốc chữa trị bệnh liên quan đến hệ hô hấp và các bệnh về phổi. Nó cũng được sử dụng bên ngoài phối hợp với thạch cao để điều trị mụn nhọt, các vết thương, và vết loét. Nếu cần, Bạch cập có thể kết hợp với dầu vừng để chữa bỏng.

5. Bài thuốc từ vị thuốc bạch cập

1. Chữa trị nôn ra máu, chảy máu dạ dày

Có một số biện pháp chữa trị nôn ra máu và chảy máu dạ dày như sau:

Dùng Bạch cập tán nhỏ và kết hợp với nước cháo hoặc nước cơm. Liều lượng thường là 10-15 gram/ngày.

Kết hợp Bạch cập (2 phần) và tam thất (1 phần), sau đó tán thuốc nhỏ và uống cùng với nước cháo hoặc cơm. Mỗi lần uống từ 4-8 gram và chia thành 2-4 lần trong ngày.

2. Chữa trị Chảy máu cam

Lấy vị thuốc Bạch cập tán nhỏ, trộn với nước và đắp lên sống mũi, cũng như uống từ 1-3 gram.

3. Chữa trị vết thương do chém

Khi xử lý vết thương do chém, sử dụng một hỗn hợp bao gồm Bạch cập (20 gram) và thạch cao (20 gram). Sau đó, tán hai loại thuốc này nhỏ và trộn đều. Rắc bột lên vết thương, và việc hàn miệng vết thương thường diễn ra nhanh chóng.

4. Chữa trị ung nhọt sưng đau

Tán nhỏ dược liệu và trộn chúng với một ít nước, sau đó đặt hỗn hợp này lên giấy bản và đắp lên vùng bị ung nhọt sưng đau.

21694163600.jpeg

Vị thuốc bạch cập rất hữu hiệu trong trị một số bệnh lý

5 Chữa trị bỏng do lửa

Tán nhỏ Bạch cập và sau đó trộn vào dầu vừng, sau đó áp dụng lên vết bỏng.

6 Chữa trị sa dạ con

Sử dụng các thành phần bao gồm Bạch cập và ô đầu, lấy lượng bằng nhau và tán nhỏ. Sau đó, đặt khoảng 4 gram hỗn hợp này vào bông vô trùng và đưa vào âm đạo. Khi cảm thấy nhiệt độ trong bụng tăng lên, tháo bỏ ra ngoài. Thực hiện thủ tục này 1 lần.

6.Lưu ý khi sử dụng:

Tránh kết hợp Bạch cập với các thành phần như Phụ tử và Ô đầu.

Không nên sử dụng Bạch cập trong trường hợp phế vị có thực hỏa (nhiệt độ quá cao).

Không dùng Bạch cập khi có sự kết hợp với các loại thuốc có vị đắng và tính hàn.

Bạch cập, với tên "bạch" đề cập đến màu trắng, cây thuốc quý được trồng và bảo vệ tại Việt Nam. Trong Đông y, Bạch cập có vị đắng, tính bình, và có khả năng cầm máu, bổ phế, và giúp làm tan máu ứ, đồng thời nhanh chóng lành vết thương. Bạch cập thường được sử dụng với mục đích cầm máu hiệu quả và nhanh chóng. Sản phẩm từ Bạch cập dễ dàng tìm thấy trên thị trường từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ vị thuốc nào, người dùng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ Đông y để được tư vấn và có phác đồ điều trị phù hợp../.

DsCKI. Nguyễn Quốc Trung: Trường Cao đẳng Y dược Pasteur 

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư

Sự chuyển đổi từ tế bào bình thường thành tế bào ung thư có thể do lối sống, môi trường hoặc di truyền. Bài viết này sẽ tìm hiểu nguyên nhân, yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng ngừa ung thư.
Bệnh tay chân miệng : Dấu hiệu và phương pháp phòng ngừa

Bệnh tay chân miệng : Dấu hiệu và phương pháp phòng ngừa

Tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm do virus đường ruột gây ra, đặc biệt ảnh hưởng đến trẻ nhỏ. Bệnh có thể nặng và gây nhiễm độc thần kinh nếu không được phát hiện kịp thời. Vì vậy, nhận biết dấu hiệu tay chân miệng là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe.
Medrol là thuốc gì? Tác dụng ta sao?

Medrol là thuốc gì? Tác dụng ta sao?

Thuốc Medrol, chứa hoạt chất methylprednisolone, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều vấn đề như viêm khớp, dị ứng nặng, rối loạn máu, bệnh da, mắt, hệ miễn dịch và ung thư. Bác sĩ thường chỉ định thuốc này để giảm viêm, dị ứng và điều chỉnh phản ứng miễn dịch.
Tìm hiểu về cây nhãn và công dụng dược liệu

Tìm hiểu về cây nhãn và công dụng dược liệu

Long nhãn là một loại dược liệu phổ biến trong Đông y, đa dạng về thành phần và tác dụng dược lý, long nhãn dùng điều trị bệnh nhiều loại. Với khả năng an thần, có thể tăng cường sức khỏe, long nhãn đã được chứng minh là mang lại hiệu quả đáng kinh ngạc.
Đăng ký trực tuyến