Cây cò ke – Tác dụng hữu ích từ cây thảo dược dại

Thứ ba, 12/09/2023 | 16:16

Cò ke thuộc loại cây thân gỗ, và rễ của nó được sử dụng để chữa ho, trị sốt rét, trong khi lá của cây được dùng để điều trị các vết thương ngoài da và trị ghẻ lở…

Để hiểu rõ hơn về những tác dụng của loài cây này,Hãy cùng Giảng viên trường Cao đẳng y dược Pasteur tìm hiểu thông tin trong bài viết sau đây.

01694510308.jpeg

Hình ảnh của cây cò ke

1.Đặc điểm chung dược liệu:

Tên khác: Cây bung lai, chua ke, Đon sai, cây bố trà diệp hay cây mé...

Tên khoa học: Grewia Paniculata Rox - Tiliaceae, (thuộc họ đa).

1.1.Mô tả thực vật:

Cây cò ke là loại cây thân gỗ hoặc cây nhỡ, cao khoảng từ 6-12 mét, với những nhánh chủ yếu mọc đứng. Cành cây thường mọc vặn vẹo, khi còn non có màu hung, sau đó trở nên nhẵn và có sự xuất hiện của các khía..

Lá của cây cò ke mọc so le, có hình giáo ngược tròn không đến ở gốc, có thể nhọn đột ngột hoặc cụt hoặc lõm sâu và chia thành hai thùy. Chúng có thùy xoắn – tù có răng, có góc về phía đỉnh, dài khoảng 15cm và rộng 6cm, bề mặt phía trên thường có lông hình sao ngắn, trong khi mặt dưới gần như phớt đen. Các gân gốc trên lá gần như bằng nhau, và cuống lá to và dài khoảng từ 6-10cm.

Hoa của cây cò ke có hình dạng giống một tháp, chúng nở thành chùy với cuống ngắn. Hoa thường mọc thành chùm ở đầu cành, có màu trắng ngà và bề mặt thường có lông. Chiều dài của hoa có thể lên đến 15cm và có cuống hoa rất ngắn.

Quả của cây cò ke có hình dạng trứng, chiều dài khoảng từ 8 đến 10mm, hơi nạc, và có thớ, thường có sự xuất hiện của lông. Bên trong quả chứa một hạt đơn độc.

Hoa và quả của cây cò ke có thể thấy quanh năm, thường vào khoảng từ tháng 4 đến tháng 8 hàng năm.

11694510308.jpeg
21694510308.jpeg

Cây và hoa, quả cò ke

1.2. Đặc điểm phân bố:

Cây cò ke thường được tìm thấy chủ yếu ở các khu vực Ấn Độ, Trung Quốc và Đông Nam Á.

Ở Việt Nam, cây cò ke thường xuất hiện tại phía Nam của đất nước, trong các rừng thứ sinh, ven đường, thường ở độ cao dưới 600m. Tại Việt Nam, có 24 loài cây cò ke khác nhau.

2. Bộ phận dùng – Thu hái:

Bộ phận dùng: Chủ yếu Rễ và lá – Radix et Folium Grewiae.

Thu hái: Lá có thể được sử dụng tươi, trong khi rễ có thể được thu hái về sau đó rửa sạch, cắt nhỏ và phơi khô để sử dụng dần. Quá trình thu hoạch cây cò ke có thể thực hiện quanh năm.

3.Thành phần hóa học:

Hoạt chất chủ yếu có trong thân gỗ của cây cò ke là Aceton.

4. Tác dụng của cây Cò kè

Theo y học cổ truyền, cây cò ke được biết có tính bình, vị hơi chua và chát.

Cây này có nhiều tác dụng quan trọng trong lĩnh vực y học cổ truyền, bao gồm:

1.Giải nhiệt và giải độc: Cò kè được sử dụng để làm thuốc cho các bệnh đường tiêu hóa và có khả năng thanh nhiệt giải độc, cũng như tiêu thực trừ chướng rất hiệu quả.

2.Kích thích hệ tiêu hóa: Quả có tác dụng kích thích hệ tiêu hóa, tuy nhiên, nên loại bỏ hạt trước khi ăn.

3.Trị ho và giảm triệu chứng sốt rét: Rễ cây cò kè được coi là phương pháp trị ho tốt, cũng như giúp giảm triệu chứng của bệnh sốt rét.

4.Điều trị các vết thương: Vỏ rễ của cây cò kè được sử dụng để điều trị các vấn đề về thấp khớp. Bột lá cây cò kè có thể được dùng để trị ghẻ, và nước sắc lá dùng để xức rửa các vết thương gãy xương.

5. Một số Bài thuốc y học cổ truyền từ cây cò ke

1.Chữa trị bệnh cảm lạnh, rối loạn tiêu hóa, viêm gan, đau đầu:

Dùng 15 – 30g rễ cây cò ke đem đi rửa sạch, cho vào ấm và sắc lên với nước để uống thay trà.

Bài thuốc này còn được dùng để thanh giải tiêu sưng, cổ trướng, tiêu nhiệt độc, thũng vàng da và giải độc do rắn cắn.

2. Chữa trị giun ở trẻ em: Sấy khô lá cò kè trên than củi, sau đó sắc với nước uống.

3.Chữa trị nhiều bệnh tại Ấn Độ: Cò kè cũng được dùng để trị thương hàn, sốt, loét giang mai ở môi, chữa bệnh phó đậu, eczema và ghẻ ngứa.

4.Chống rò máu: Vỏ thân cây cò kè phơi khô và tán thành bột rồi rắc vào vết thương giúp cầm máu nhanh chóng.

5.Chữa trị gãy xương: Sử dụng nước sắc lá và vỏ cây cò kè để rửa vết thương.

6. Chữa trị Ghẻ: lấy lá Cò Ke phơi khô sau đó tán thành bột đắp vào những vùng ghẻ.

Thêm vào đó, vỏ thân của cây cò kè sau khi phơi khô và được tán thành bột mịn có thể được rắc vào vết thương để kiểm soát chảy máu. Tại một số khu vực, người ta sử dụng lá cây cò kè để nấu nước uống như chè giải khát và ăn quả để tẩy giun.

Ở Campuchia, người ta thường ăn quả của cây cò kè. Rễ của cây được sử dụng để làm thuốc sắc uống để chữa ho.

Ở Malaysia, nước sắc từ rễ cây cò kè được dùng để điều trị sốt rét, trong khi nước hãm từ cây này được sử dụng để chữa các rối loạn đường tiêu hoá. Bột lá cò kè được dùng để điều trị ghẻ, và nước sắc từ lá và vỏ cây cò kè có thể được sử dụng để xức rửa vết thương gãy xương.

6. Những lưu ý trước khi dùng:

Trước khi sử dụng cây Cò kè hoặc bất kỳ loại cây thuốc tự nhiên nào, bạn nên lưu ý các điểm sau:

1.Tư vấn y tế: Hãy thảo luận với một chuyên gia y tế hoặc bác sĩ trước khi sử dụng cây Cò kè, đặc biệt nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Một chuyên gia y tế có thể đưa ra lời khuyên cụ thể về việc sử dụng cây Cò kè trong tình huống của bạn.

2.Tìm hiểu về tác dụng phụ: Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn đã biết cây Cò kè có tác dụng phụ hoặc tương tác với thuốc khác mà bạn đang sử dụng. Hãy đảm bảo bạn đã nắm rõ các tác dụng phụ và tương tác tiềm năng trước khi bắt đầu sử dụng.

3.Sử dụng đúng liều lượng: Theo hướng dẫn của chuyên gia y tế hoặc theo hướng dẫn trên sản phẩm, đảm bảo bạn sử dụng đúng liều lượng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

4.Kiểm tra nguồn gốc và chất lượng: Mua cây Cò kè hoặc sản phẩm có chứa cây Cò kè từ nguồn đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và độ an toàn. Cân nhắc mua từ các nhà cung cấp uy tín hoặc các cửa hàng thuốc thảo dược có uy tín.

5.Theo dõi tình trạng sức khỏe: Nếu bạn bắt đầu sử dụng cây Cò kè và gặp bất kỳ biểu hiện sức khỏe không bình thường nào sau khi sử dụng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

6.Tránh sử dụng trong trường hợp dị ứng: Nếu bạn biết mình có tiền sử dị ứng đối với cây Cò kè hoặc các thành phần của nó, hãy tránh sử dụng để tránh phản ứng dị ứng.

7.Không sử dụng cho trẻ em hoặc phụ nữ mang thai: Cân nhắc đặc biệt khi sử dụng cây Cò kè cho trẻ em hoặc phụ nữ mang thai, vì tác dụng và an toàn của nó đối với nhóm này có thể không rõ ràng.

Cây cò ke có nhiều tác dụng chữa bệnh và được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Tuy nhiên, những bài thuốc này thường dựa trên kinh nghiệm dân gian và không được kiểm chứng bởi nghiên cứu y học lâm sàng, nên người dùng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.../.

DsCKI. Nguyễn Quốc Trung

Clofibrate-Thuốc điều trị rối loạn lipid máu và những lưu ý khi sử dụng

Clofibrate-Thuốc điều trị rối loạn lipid máu và những lưu ý khi sử dụng

Clofibrate là thuốc được các chuyên gia y tế chỉ định điều trị các tình trạng rối loạn lipid máu, tăng nồng độ triglycerid huyết thanh rất cao, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe và giảm nguy cơ các biến chứng của tăng lipid máu.
Nhiễm ký sinh trùng đường ruột : Những hông tin cần biết

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột : Những hông tin cần biết

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột là vấn đề phổ biến, nhất là ở những người có thói quen ăn uống không lành mạnh hoặc hệ tiêu hóa kém. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Làm thế nào để ngăn ngừa viêm dạ dày tá tràng?

Làm thế nào để ngăn ngừa viêm dạ dày tá tràng?

Viêm dạ dày tá tràng là bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến có thể điều trị nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, nhiều người thường chủ quan và chỉ khám khi bệnh đã nặng. Dưới đây là hướng dẫn ngắn gọn về cách phòng ngừa bệnh hiệu quả.
Lorazepam - Thuốc điều trị rối loạn lo âu và những lưu ý khi sử dụng

Lorazepam - Thuốc điều trị rối loạn lo âu và những lưu ý khi sử dụng

Lorazepam là thuốc được sử dụng điều trị các chứng lo âu, rối loạn co giật, động kinh, mất ngủ, hỗ trợ các thuốc chống buồn nôn liên quan đến hóa trị ung thư.
Đăng ký trực tuyến