Bạch cập còn được biết đến với tên gọi khác là liên cập thảo, đây là một loại thuốc Đông y có vị đắng và tính bình. Bạch cập có công dụng cầm máu, bổ phế và giúp tan máu ứ, đồng thời có tác dụng nhanh chóng làm lành vết thương.
Bạch cập còn được biết đến với tên gọi khác là liên cập thảo, đây là một loại thuốc Đông y có vị đắng và tính bình. Bạch cập có công dụng cầm máu, bổ phế và giúp tan máu ứ, đồng thời có tác dụng nhanh chóng làm lành vết thương.
1: Đặc điểm thực vật cây bạch cập
Cây bạch cập (Beletia hyacinthina R. Br.) là một loài cây thảo sống lâu năm thuộc họ Lan (Orchidaceae). Theo Giảng viên Dược – Trường Cao đẳng Y dược Pasteur: có thể nhận biết được bạch cập thông qua những đặc điểm thực vật như sau:
Quả bạch cập hình thoi chứa nhiều hạt
Bạch cập là loài cây cận nhiệt đới và ôn đới ấm. Phạm vi phân bố tự nhiên của cây hạn chế và thường được tìm thấy ở những vùng đất ẩm, mát. Tại Việt Nam, cây bạch cập phân bố rải rác ở các vùng có khí hậu á nhiệt đới núi cao như Cao Bằng, Lào Cai, Lạng Sơn, Hà Giang và Yên Bái.
Bạch cập có giá trị trong lĩnh vực y học và được sử dụng làm cây thuốc quý. Thân rễ của cây bạch cập được sử dụng để làm thuốc. Tuy nhiên, việc khai thác cây bạch cập ở Việt Nam vẫn chưa được tiến hành rộng rãi.
2: Thành phần hoạt chất có trong cây bạch cập
Thành phần hoạt chất chính trong cây bạch cập là các saponin triterpenoid được gọi là ginsenosides. Các ginsenosides là những hợp chất có tác dụng sinh học đáng chú ý và đã được nghiên cứu rộng rãi về tác dụng trong việc cải thiện sức khỏe và điều trị một số bệnh lý.
Có hơn 20 loại ginsenosides đã được xác định trong bạch cập trong đó các ginsenoside Rb1, Rg1 và notoginsenoside R1 là những thành phần quan trọng nhất. Các ginsenosides có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, tăng cường tuần hoàn máu, giảm căng thẳng, bảo vệ tim mạch và thần kinh, cải thiện chức năng miễn dịch và hỗ trợ quá trình phục hồi sau chấn thương.
Ngoài ra, bạch cập cũng chứa các flavonoid, axit béo và khoáng chất như sắt, canxi và kẽm, cung cấp thêm giá trị dinh dưỡng cho cây và có thể có ảnh hưởng đến hiệu quả của hoạt chất trong cây.
Hoạt chất chính có trong bạch cập là ginsenosides
3: Công dụng dược lý của vị thuốc bạch cập
Vị thuốc bạch cập còn được gọi là liên cập thảo, có nhiều công dụng dược lý quan trọng trong y học truyền thống và đông y.
Ngoài ra, bạch cập cũng được sử dụng trong điều trị các bệnh khác như tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, chứng mệt mỏi và giảm căng thẳng.
4: Các bài thuốc điều trị bệnh từ vị thuốc bạch cập
- Bạch cập 2 phần và tam thất 1 phần: Tán thuốc nhỏ và uống với nước cháo hoặc cơm. Uống từ 4 đến 8 gram, mỗi lần và ngày chia làm 2 - 4 lần uống.
Bạch cập là vị thuốc có mặt trong nhiều bài thuốc điều trị bệnh
Bạch cập: Lấy vị thuốc tán nhỏ, trộn với nước và đắp lên sống mũi và uống từ 1 - 3 gram.
Bạch cập 20 gram và thạch cao 20 gram: Hai vị thuốc này tán nhỏ và trộn đều. Rắc bột này lên miệng vết thương giúp làm lành vết thương nhanh chóng.
Bạch cập đem tán nhỏ dược liệu thành bột mịn và trộn với một ít nước sau đó đặt trên giấy bản mỏng và đắp.
Bạch cập: Tán nhỏ vị thuốc bạch cập sau đó hòa vào dầu vừng rồi bôi vào vết bỏng.
Bạch cập và ô đầu mỗi vị một lượng bằng nhau: Tán nhỏ các loại thuốc, lấy khoảng 4 gram bọc vào bông vô trùng để sâu vào trong âm đạo. Khi thấy trong bụng ấm nóng lên thì ngừng lại, đem bỏ ra ngoài. Thực hiện ngày 1 lần.