Điều trị viêm loét dạ dày do vi khuẩn H.Pylori.

Thứ ba, 31/10/2023 | 14:50

Vi khuẩn Helicobacter pylori (còn được viết tắt là H. pylori) là một loại vi khuẩn có khả năng sống trong môi trường dạ dày của con người và các loài động vật khác.

1-Vi khuẩn Helicobacter Pylori là gì 

01698738689.jpeg

Được phát hiện vào năm 1982 bởi hai nhà khoa học người Úc, Barry J. Marshall và Robin Warren, H. pylori đã trở thành một trong những loài vi khuẩn nổi tiếng nhất và đã gắn liền với nhiều vấn đề về sức khỏe.

Để chẩn đoán và điều trị viêm dạ dày và loét dạ dày do H. pylori, các phương pháp thường bao gồm kiểm tra hơi thở, xét nghiệm máu, và xét nghiệm mẫu dịch dạ dày.

Điều trị thường bao gồm sử dụng các loại kháng sinh và thuốc kháng axit dạ dày để loại bỏ vi khuẩn và làm lành tổn thương dạ dày.

Việc điều trị H. pylori quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng lâu dài và giảm nguy cơ phát triển các bệnh liên quan đến dạ dày.

2-Những nhóm thuốc nào dùng trong điều trị H.Pylori.

11698738689.jpeg

Để điều trị nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori), thông thường sử dụng một phương pháp kết hợp gồm hai loại kháng sinh và một loại thuốc kháng axit dạ dày. Việc sử dụng kết hợp các loại thuốc này giúp tăng hiệu quả trong việc loại bỏ H. pylori và điều trị viêm dạ dày hoặc loét dạ dày gây ra bởi vi khuẩn này:

1.Kháng sinh: Thường sử dụng hai loại kháng sinh cùng một lúc để tạo sự đa dạng trong việc tiêu diệt H. pylori. Như: amoxicillin, clarithromycin, metronidazole và tetracycline.

2.Thuốc kháng axit dạ dày: Để giảm triệu chứng đau dạ dày và làm giảm axit dạ dày, thường sử dụng thuốc như omeprazole, lansoprazole, esomeprazole hoặc ranitidine.

3.Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các thuốc như sucralfate có thể được sử dụng để bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tổn thương tiếp theo trong quá trình điều trị.

Phương pháp điều trị cụ thể và loại thuốc sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, khả năng chống kháng của vi khuẩn H. pylori đối với các loại kháng sinh, và các yếu tố khác.

Việc lựa chọn loại thuốc và quá trình điều trị thường được xác định bởi bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa hoặc bác sĩ chuyên khoa nội tiết. Bệnh nhân nên tuân thủ toàn bộ quá trình điều trị và hoàn thành toàn bộ đơn thuốc để đảm bảo loại bỏ H. pylori và ngăn ngừa tái nhiễm khuẩn.

3-Phác đồ điều trị H.Pylori

Phác đồ điều trị H. pylori thường bao gồm việc sử dụng một phương pháp kết hợp hai loại kháng sinh và một loại thuốc kháng axit dạ dày. Phác đồ điều trị tiêu biểu như sau:

Phác đồ 14 ngày:

1.Kháng sinh thứ 1: Amoxicillin (hoặc Clarithromycin) - 1.000 mg hai lần mỗi ngày.

2.Kháng sinh thứ 2: Clarithromycin (hoặc Metronidazole nếu Clarithromycin không hiệu quả hoặc có kháng thuốc) - 500 mg hai lần mỗi ngày.

3.Thuốc kháng axit dạ dày: Omeprazole hoặc Lansoprazole hoặc Esomeprazole - 20 mg hai lần mỗi ngày hoặc 40 mg mỗi ngày.

Phác đồ 10 ngày (nếu bạn không thể dùng Clarithromycin):

1.Kháng sinh thứ 1: Amoxicillin - 1.000 mg hai lần mỗi ngày.

2.Kháng sinh thứ 2: Metronidazole - 500 mg hai lần mỗi ngày.

3.Thuốc kháng axit dạ dày: Omeprazole hoặc Lansoprazole hoặc Esomeprazole - 20 mg hai lần mỗi ngày hoặc 40 mg mỗi ngày.

Suốt quá trình điều trị, bệnh nhân nên tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và hoàn thành toàn bộ đơn thuốc để đảm bảo loại bỏ H. pylori hoàn toàn và ngăn ngừa tái nhiễm khuẩn.

Sau khi hoàn thành điều trị, một kiểm tra kiểm tra sau điều trị H. pylori (như kiểm tra hơi thở hoặc xét nghiệm phôi thai dạ dày) thường được thực hiện để đảm bảo rằng vi khuẩn đã bị loại bỏ hoàn toàn.

4- Lời khuyên khi điều trị viêm loét dạ dày do vi khuẩn H.Pylori

Khi điều trị viêm loét dạ dày do vi khuẩn H. pylori, có một số lời khuyên quan trọng mà bạn nên tuân thủ để đảm bảo hiệu quả và ngăn ngừa tái phát của bệnh sau đây:

1.Tuân thủ đúng liều và thời gian điều trị: Không nên ngừng điều trị sớm hơn hoặc tự thay đổi liều thuốc.

2.Uống thuốc đúng giờ và trống dạ dày trước khi uống: Thuốc kháng axit dạ dày thường được uống trước bữa ăn. Kháng sinh thường uống trước hoặc sau bữa ăn, tùy thuốc cụ thể. Việc tuân thủ lịch trình uống thuốc giúp cải thiện hiệu quả của điều trị.

3.Tránh thức ăn kích thích và tác động tiêu cực: Tránh các thức ăn và thức uống gây kích thích dạ dày như cà phê, nước có ga, thực phẩm cay, rượu, và thuốc lá.

4.Tránh các thuốc khác gây kích thích dạ dày: nhất là đang có sử dụng thuốc điều trị bệnh khác mà dùng đồng thời chung .

5.Sau khi hoàn thành điều trị, kiểm tra lại: Sau khi hoàn thành điều trị, bác sĩ thường sẽ yêu cầu bạn thực hiện kiểm tra kiểm tra sau điều trị H. pylori để đảm bảo rằng vi khuẩn đã bị loại bỏ hoàn toàn. Tuân thủ kiểm tra này để đảm bảo rằng điều trị đã thành công.

6.Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống: Cân nhắc thay đổi lối sống và chế độ ăn uống để giảm nguy cơ tái phát viêm loét dạ dày và hạn chế stress,

Bài viết và sưu tầm: DS CKI Lý Thanh Long:  Trường Cao đẳng Y dược Pasteur 

Clofibrate-Thuốc điều trị rối loạn lipid máu và những lưu ý khi sử dụng

Clofibrate-Thuốc điều trị rối loạn lipid máu và những lưu ý khi sử dụng

Clofibrate là thuốc được các chuyên gia y tế chỉ định điều trị các tình trạng rối loạn lipid máu, tăng nồng độ triglycerid huyết thanh rất cao, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe và giảm nguy cơ các biến chứng của tăng lipid máu.
Nhiễm ký sinh trùng đường ruột : Những hông tin cần biết

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột : Những hông tin cần biết

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột là vấn đề phổ biến, nhất là ở những người có thói quen ăn uống không lành mạnh hoặc hệ tiêu hóa kém. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Làm thế nào để ngăn ngừa viêm dạ dày tá tràng?

Làm thế nào để ngăn ngừa viêm dạ dày tá tràng?

Viêm dạ dày tá tràng là bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến có thể điều trị nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, nhiều người thường chủ quan và chỉ khám khi bệnh đã nặng. Dưới đây là hướng dẫn ngắn gọn về cách phòng ngừa bệnh hiệu quả.
Lorazepam - Thuốc điều trị rối loạn lo âu và những lưu ý khi sử dụng

Lorazepam - Thuốc điều trị rối loạn lo âu và những lưu ý khi sử dụng

Lorazepam là thuốc được sử dụng điều trị các chứng lo âu, rối loạn co giật, động kinh, mất ngủ, hỗ trợ các thuốc chống buồn nôn liên quan đến hóa trị ung thư.
Đăng ký trực tuyến