Kháng sinh nhóm Cephalosporin

Chủ nhật, 20/08/2023 | 14:19

Kháng sinh nhóm Cephalosporin là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.

Các kháng sinh này thuộc về họ beta-lactam và có cấu trúc tương tự như penicillin. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn việc tổng hợp thành tạo thành thành phần cấu trúc quan trọng của tường bào vi khuẩn, dẫn đến việc làm suy yếu và tiêu diệt vi khuẩn.

thuoc khang sinh

Cephalosporin được chia thành nhiều thế hệ tùy thuộc vào thời điểm phát triển và khả năng chống lại các loại vi khuẩn khác nhau. Mỗi thế hệ có tính năng và phạm vi hoạt động khác nhau.

Dưới đây là một số ví dụ về các loại Cephalosporin trong mỗi thế hệ:

Thế hệ 1 (Cefazolin, Cephalexin): Hoạt động chủ yếu trước các vi khuẩn Gram dương và một số Gram âm.

Thế hệ 2 (Cefuroxime, Cefoxitin): Mở rộng phạm vi hoạt động đối với các vi khuẩn Gram âm và một số Gram dương.

Thế hệ 3 (Ceftriaxone, Cefotaxime, Ceftazidime): Hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm cả vi khuẩn kháng lại penicillin như Haemophilus influenzae và Neisseria gonorrhoeae.

Thế hệ 4 (Cefepime): Có hoạt động mạnh hơn đối với nhiều loại vi khuẩn Gram âm, bao gồm cả một số vi khuẩn kháng lại Cephalosporin thế hệ 3.

Thế hệ 5 ( Ceftaroline): Có khả năng chống lại vi khuẩnStaphylococus aureus kháng methicillin( MRSA) phổ rộng gồm những vi khuẩn Gram dương và gram âm

 Chỉ định của nhóm Cephalosporin:

Nhóm kháng sinh Cephalosporin được chỉ định trong nhiều trường hợp nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Tuy nhiên, chỉ định cụ thể của từng loại Cephalosporin có thể khác nhau tùy thuộc vào thế hệ và phạm vi hoạt động của chúng. Dưới đây là một số tình huống thường được chỉ định sử dụng nhóm Cephalosporin:

Thế hệ 1:

•   Nhiễm trùng da và mô mềm

•   Viêm phổi không cấp tính

•   Nhiễm trùng tiểu đường

Thế hệ 2:

•   Viêm họng và viêm amidan

•   Viêm phổi cấp tính

•   Nhiễm trùng tiểu đường

•   Nhiễm trùng đường tiết niệu

Thế hệ 3:

•   Nhiễm trùng da và mô mềm

•   Viêm màng não

•   Nhiễm trùng tiểu đường

•   Nhiễm trùng đường tiết niệu

•   Nhiễm trùng khớp

Thế hệ 4:

•   Nhiễm trùng nội tiết và hô hấp nặng

•   Nhiễm trùng đường tiết niệu

•   Nhiễm trùng khớp

•   Nhiễm trùng huyết

Thế hệ 5:

•   Nhiễm khuẩn nặng khi không đáp ứng với Thế hệ 1 ,2 và 3

Lưu ý Mỗi loại Cephalosporin có phạm vi hoạt động và đặc điểm riêng, vì vậy việc quyết định sử dụng loại nào phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và khả năng kháng sinh của vi khuẩn gây nhiễm trùng. Quyết định về loại và liều lượng của kháng sinh cần được đưa ra bởi bác sĩ chuyên khoa.

Nhóm kháng sinh Cephalosporin cũng có một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng. Dưới đây là một số trường hợp thường được coi là chống chỉ định khi sử dụng Cephalosporin:

1. Dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Cephalosporin hoặc Penicillin: Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng (như phù Quincke, phản ứng nặng) với Cephalosporin hoặc Penicillin thường không nên sử dụng các loại Cephalosporin, do có thể gặp phản ứng dị ứng tương tự.

2. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng trong quá khứ: Nếu bệnh nhân đã từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với một loại Cephalosporin cụ thể, có thể cần hạn chế sử dụng nhóm Cephalosporin đó.

3. Tiền sử viêm ruột dạ dày tá tràng (Colitis viêm ruột do kháng sinh): Một số Cephalosporin có thể gây ra tình trạng viêm ruột dạ dày tá tràng, gây ra triệu chứng như tiêu chảy nặng. Trong trường hợp này, việc sử dụng Cephalosporin cần được xem xét cẩn thận.

4. Vấn đề về chức năng thận: Một số loại Cephalosporin cần điều chỉnh liều lượng hoặc tránh sử dụng ở bệnh nhân có vấn đề về chức năng thận, do khả năng tích tụ kháng sinh trong cơ thể có thể gây tác động không mong muốn.

5. Mang thai và cho con bú: Việc sử dụng Cephalosporin trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú cần được xem xét cẩn thận.

6. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Một số loại Cephalosporin có thể gây tác động không mong muốn đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nên cần xem xét cẩn thận trước khi sử dụng.

Nhớ rằng, quyết định sử dụng Cephalosporin và xác định chống chỉ định cần được đưa ra bởi bác sĩ chuyên khoa dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và thông tin y tế chi tiết.

Tác dụng phụ khi sử dụng nhóm thuốc Cephalosporin

Sử dụng nhóm thuốc Cephalosporin có thể gây ra một số tác dụng phụ khác nhau, tùy thuộc vào loại Cephalosporin cụ thể, liều lượng, thời gian sử dụng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Cephalosporin:

1. Phản ứng dị ứng: Bệnh nhân có thể gặp phản ứng dị ứng như dị ứng da, ngứa ngáy, phát ban, hoặc kích ứng da. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù Quincke (quái thai), phản ứng phản vệ hoặc sốc phản vệ.

2. Tiêu chảy và rối loạn tiêu hóa: Các loại Cephalosporin có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây ra tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bên dưới vùng thắt lưng và các triệu chứng liên quan.

3. Tác động đến hệ thần kinh: Một số bệnh nhân có thể trải qua tình trạng chói mắt, buồn ngủ, hoặc rối loạn giấc ngủ khi sử dụng Cephalosporin.

4. Tác động đến hệ thống máu: Cephalosporin có thể ảnh hưởng đến hệ thống máu, gây ra sự thay đổi trong số lượng tế bào máu, như giảm số lượng tiểu cầu hoặc bạch cầu.

5. Vấn đề về chức năng thận: Một số Cephalosporin có thể gây ra tác động không mong muốn đối với chức năng thận, như tăng men creatinine trong máu hoặc gây ra tác động đối với thận.

6. Nhiễm độc gan: Một số loại Cephalosporin có thể gây tác động đến gan, gây ra tăng men gan hoặc các vấn đề khác về chức năng gan.

Nhớ rằng, tác dụng phụ có thể biến đổi tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân và loại Cephalosporin được sử dụng. Nếu bạn đang sử dụng hoặc được chỉ định sử dụng Cephalosporin, hãy thảo luận về các tác dụng phụ có thể xảy ra với bác sĩ của bạn để có kiến thức chi tiết và quản lý an toàn.

Bài viết và sưu tầm : DS CKI Lý Thanh Long: Trường Cao đẳng Y dược Pasteur 

Clofibrate-Thuốc điều trị rối loạn lipid máu và những lưu ý khi sử dụng

Clofibrate-Thuốc điều trị rối loạn lipid máu và những lưu ý khi sử dụng

Clofibrate là thuốc được các chuyên gia y tế chỉ định điều trị các tình trạng rối loạn lipid máu, tăng nồng độ triglycerid huyết thanh rất cao, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe và giảm nguy cơ các biến chứng của tăng lipid máu.
Nhiễm ký sinh trùng đường ruột : Những hông tin cần biết

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột : Những hông tin cần biết

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột là vấn đề phổ biến, nhất là ở những người có thói quen ăn uống không lành mạnh hoặc hệ tiêu hóa kém. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Làm thế nào để ngăn ngừa viêm dạ dày tá tràng?

Làm thế nào để ngăn ngừa viêm dạ dày tá tràng?

Viêm dạ dày tá tràng là bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến có thể điều trị nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, nhiều người thường chủ quan và chỉ khám khi bệnh đã nặng. Dưới đây là hướng dẫn ngắn gọn về cách phòng ngừa bệnh hiệu quả.
Lorazepam - Thuốc điều trị rối loạn lo âu và những lưu ý khi sử dụng

Lorazepam - Thuốc điều trị rối loạn lo âu và những lưu ý khi sử dụng

Lorazepam là thuốc được sử dụng điều trị các chứng lo âu, rối loạn co giật, động kinh, mất ngủ, hỗ trợ các thuốc chống buồn nôn liên quan đến hóa trị ung thư.
Đăng ký trực tuyến