Thuốc ngậm dưới lưỡi

Thứ ba, 14/05/2024 | 15:53

Thuốc ngậm dưới lưỡi là một dạng thuốc được đặt dưới lưỡi để hấp thụ qua niêm mạc miệng trực tiếp vào máu. Phương pháp này giúp thuốc phát huy tác dụng nhanh chóng hơn so với đường uống truyền thống.

Thuốc ngậm dưới lưỡi
Thuốc ngậm dưới lưỡi

 Ưu điểm của thuốc ngậm dưới lưỡi

Tác dụng nhanh: Vì thuốc được hấp thụ trực tiếp vào hệ tuần hoàn mà không phải qua quá trình tiêu hóa và gan, nên tác dụng của thuốc có thể thấy rõ trong vài phút.

Tránh chuyển hóa lần đầu qua gan: Một số loại thuốc khi qua gan sẽ bị chuyển hóa và mất một phần hiệu lực, việc ngậm dưới lưỡi giúp tránh được vấn đề này.

Dễ sử dụng: Dạng thuốc này tiện lợi và dễ sử dụng, đặc biệt là cho những người gặp khó khăn trong việc nuốt thuốc.

Khuyết điểm của thuốc ngậm dưới lưỡi

Theo Dược sĩ CKI Lý Thanh Long - Giảng viên tại Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết, Mặc dù có nhiều lợi ích, thuốc ngậm dưới lưỡi cũng có một số khuyết điểm đáng lưu ý. Việc lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp cần dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân và sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.

Hấp thụ không đều

  - Quá trình hấp thụ qua niêm mạc miệng có thể bị ảnh hưởng bởi tình trạng của miệng, như khô miệng, nước bọt, và các vấn đề về miệng khác.

  - Việc này có thể dẫn đến sự không nhất quán trong liều lượng thuốc được hấp thụ vào cơ thể.

Khó chịu trong miệng

  - Một số người có thể cảm thấy khó chịu khi ngậm thuốc dưới lưỡi, như cảm giác ngứa rát, kích ứng hoặc vị khó chịu.

  - Điều này có thể gây khó khăn cho việc tuân thủ điều trị, đặc biệt là với trẻ em hoặc người cao tuổi.

Giới hạn loại thuốc:

  - Không phải tất cả các loại thuốc đều có thể bào chế dưới dạng ngậm dưới lưỡi. Chỉ có một số thuốc nhất định mới có khả năng hấp thụ qua niêm mạc miệng hiệu quả.

  - Các thuốc có khả năng kích ứng mạnh, có vị rất khó chịu thường không phù hợp với dạng này.

Bảo quản và vận chuyển:

  - Một số thuốc ngậm dưới lưỡi yêu cầu bảo quản ở điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cụ thể để đảm bảo hiệu quả, điều này có thể gây bất tiện.

  - Thuốc dễ bị hư hỏng hoặc mất tác dụng nếu không được bảo quản đúng cách.

Tương tác với thức ăn và đồ uống:

  - Thức ăn và đồ uống có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ thuốc. Ví dụ, uống nước ngay sau khi đặt thuốc dưới lưỡi có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

  - Cần chú ý không ăn hoặc uống gì ít nhất trong vài phút sau khi đặt thuốc để đảm bảo hấp thụ tối ưu.

Phản ứng phụ tại chỗ:

  - Thuốc ngậm dưới lưỡi có thể gây ra các phản ứng phụ tại chỗ như loét miệng, khô miệng hoặc viêm niêm mạc miệng.

  - Đôi khi, việc ngậm thuốc lâu có thể gây tổn thương niêm mạc miệng hoặc làm tăng nguy cơ nhiễm trùng miệng.

Các loại thuốc ngậm dưới lưỡi thường sử dụng
Các loại thuốc ngậm dưới lưỡi thường sử dụng

Các loại thuốc ngậm dưới lưỡi thường sử dụng

Các loại thuốc ngậm dưới lưỡi thường được sử dụng trong y học bao gồm một số nhóm thuốc quan trọng và phổ biến như sau:

1. Nitroglycerin (Nitrostat)

  - Chỉ định: Điều trị cơn đau thắt ngực (đau tim) do bệnh mạch vành.

  - Cơ chế: Giãn mạch máu, giảm gánh nặng cho tim, cải thiện lưu lượng máu đến tim.

2. Buprenorphine (Subutex, Suboxone)

  - Chỉ định: Điều trị đau mạn tính và hỗ trợ cai nghiện opioid.

  - Cơ chế: Hoạt động như một chất chủ vận và đối vận opioid, giúp giảm đau và giảm triệu chứng cai nghiện.

3. Ergotamine (Ergomar)

  - Chỉ định: Điều trị cơn đau đầu migraine cấp tính.

  - Cơ chế: Co thắt các mạch máu quanh não, giảm triệu chứng đau đầu.

4. Lorazepam (Ativan)

  - Chỉ định: Giảm lo âu, điều trị co giật và tình trạng kích động.

  - Cơ chế: Làm tăng hiệu quả của neurotransmitter GABA, giúp an thần và giảm lo âu.

5. Asenapine (Saphris)

  - Chỉ định: Điều trị các rối loạn tâm thần như rối loạn lưỡng cực và tâm thần phân liệt.

  - Cơ chế: Tác động lên các thụ thể dopamine và serotonin, giúp điều chỉnh tâm trạng và hành vi.

Các loại thuốc ngậm dưới lưỡi thường sử dụng
Các loại thuốc ngậm dưới lưỡi thường sử dụng

6. Testosterone

  - Chỉ định: Điều trị thiếu hụt testosterone ở nam giới.

  - Cơ chế: Bổ sung hormone testosterone, giúp cải thiện các triệu chứng của thiếu hụt hormone này.

7. Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

  - Chỉ định: Điều trị thiếu hụt vitamin B12, nhất là ở những người có vấn đề về hấp thụ qua đường tiêu hóa.

  - Cơ chế: Bổ sung trực tiếp vitamin B12 cần thiết cho cơ thể.

8. Zolpidem (Edluar, Intermezzo)

  - Chỉ định: Điều trị mất ngủ.

  - Cơ chế: Tác động lên thụ thể GABA, giúp thư giãn và cải thiện giấc ngủ.

9. Prochlorperazine (Compazine)

  - Chỉ định: Điều trị buồn nôn và nôn, cũng như triệu chứng tâm thần phân liệt.

  - Cơ chế: Tác động lên thụ thể dopamine trong não, giúp giảm triệu chứng buồn nôn và nôn.

10. Isosorbide Dinitrate (Isordil)

  - Chỉ định: Điều trị và dự phòng cơn đau thắt ngực.

  - Cơ chế: Giãn mạch máu, giảm áp lực lên tim.

Cách sử dụng thuốc ngậm dưới lưỡi

1.Đặt viên thuốc dưới lưỡi: Để thuốc tan từ từ, không nuốt hay nhai viên thuốc.

2.Tránh ăn uống: Trong khi thuốc đang tan, nên tránh ăn uống để đảm bảo thuốc được hấp thụ hoàn toàn.

3.Giữ vùng miệng khô: Nếu cần, có thể uống một chút nước để làm ẩm miệng trước khi đặt thuốc, nhưng sau đó giữ miệng khô để thuốc có thể tan từ từ.

Lưu ý khi sử dụng thuốc ngậm dưới lưỡi

Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Chỉ sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Theo dõi tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ như chóng mặt, nhức đầu, hoặc hạ huyết áp có thể xảy ra, cần báo cáo cho bác sĩ nếu gặp phải.

Không thay thế thuốc dạng khác: Không tự ý chuyển đổi từ dạng thuốc ngậm dưới lưỡi sang dạng khác mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Thuốc ngậm dưới lưỡi là một phương pháp điều trị hiệu quả, nhờ vào khả năng hấp thụ nhanh và tránh được chuyển hóa lần đầu qua gan. Việc sử dụng đúng cách và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.

Bài viết và tham khảo : DS CKI Lý Thanh Long

Nguồn: Tin tức Y Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur

Nguyên nhân gây cảm lạnh và các biện pháp khắc phục

Nguyên nhân gây cảm lạnh và các biện pháp khắc phục

Cảm lạnh là bệnh lý phổ biến thường xảy ra trong thời điểm giao mùa. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này là do các loại virus như Enterovirus hoặc Rhinovirus, xâm nhập vào cơ thể qua mắt, mũi hoặc miệng.
LỢI ÍCH SỨC KHOẺ CỦA XUYÊN BỐI MẪU

LỢI ÍCH SỨC KHOẺ CỦA XUYÊN BỐI MẪU

Trong y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Xuyên bối mẫu (Fritillariae Cirrhosae Bulbus) nổi tiếng với các đặc tính dược liệu mạnh mẽ. Dưới đây, cùng tìm hiểu về công dụng của Xuyên Bối Mẫu – vị thuốc thần kì này nhé!
Gợi ý những loại trái cây giúp tăng hệ miễn dịch

Gợi ý những loại trái cây giúp tăng hệ miễn dịch

Hệ miễn dịch rất quan trọng đối với sức khỏe, vì vậy chúng ta cần tăng sức đề kháng hàng ngày. Một trong những cách tăng hệ miễn dịch, sức đề kháng tự nhiên nhất đó là bổ sung các loại thực phẩm dinh dưỡng.
Ho đờm xanh là dấu hiệu của những bệnh lý nào?

Ho đờm xanh là dấu hiệu của những bệnh lý nào?

Ho đờm xanh kéo dài có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý hô hấp. Vậy những bệnh lý đó là gì? Người bệnh nên làm gì khi gặp phải triệu chứng ho ra đờm xanh?
Đăng ký trực tuyến