Methionine là gì? Công dụng và những điều cần lưu ý khi sử dụng Methionine

Thứ hai, 25/09/2023 | 10:02

Methionine là một amino acid đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp các phân tử cần thiết để duy trì sự sống của con người. Mặc dù có nhiều quan điểm ủng hộ việc tăng cung cấp methionine cho cơ thể, nhưng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn, việc bổ sung nên tuân theo hướng dẫn cụ thể.

methionine-la-gi-cong-dung-va-nhung-dieu-can-luu-y-khi-su-dung-methionine
Methionine là gì? Công dụng và những điều cần lưu ý khi sử dụng Methionine

Methionine là gì?

Theo các Dược sĩ Cao đẳng Dược TPHCM cho biết, Methionine là một amino acid thiết yếu, nhưng cơ thể không thể tự tổng hợp. Methionine được tìm thấy nhiều protein có trong thực phẩm và cũng được tìm thấy trong các mô và cơ quan của cơ thể con người.

Methionine không chỉ đóng vai trò trong việc cấu thành protein mà còn tham gia vào nhiều quá trình quan trọng khác, đặc biệt là khả năng chuyển hóa thành các phân tử chứa lưu huỳnh. Những phân tử này có vai trò quan trọng trong bảo vệ các mô, chỉnh sửa DNA và duy trì hoạt động của tế bào.

Có hai amino acid chứa lưu huỳnh duy nhất có khả năng đáp ứng nhu cầu của cơ thể, đó là methionine và cysteine. Cysteine có thể được cơ thể tổng hợp, trong khi methionine không thể tự sản xuất và phải được cung cấp từ nguồn bên ngoài như thức ăn hoặc các sản phẩm bổ sung.

Ngoài ra, methionine còn đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tạo ra các protein mới để thay thế các protein cũ đã lão hóa hoặc bị hư hại trong cơ thể.

Methionine dùng để làm gì?

Methionine có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học và chăm sóc sức khỏe. Dưới đây là một số mục đích sử dụng phổ biến của methionine:

  • Ngăn ngừa tổn thương gan khi ngộ độc acetaminophen: Methionine có khả năng bảo vệ gan khỏi tổn thương do ngộ độc acetaminophen (một thành phần thường có trong các loại thuốc giảm đau và hạ sốt).

  • Tăng độ axit của nước tiểu: Methionine có thể được sử dụng để tăng độ axit của nước tiểu, và điều này có thể hữu ích trong một số trường hợp cụ thể, như giúp ngăn ngừa hình thành sỏi thận.

  • Điều trị rối loạn gan: Methionine có thể được sử dụng trong một số trường hợp để hỗ trợ điều trị các rối loạn liên quan đến gan.

  • Cải thiện làm lành vết thương: Methionine có khả năng hỗ trợ quá trình làm lành vết thương và tái tạo tế bào.

  • Điều trị trầm cảm, nghiện rượu, dị ứng, hen suyễn, ngộ độc đồng, tác dụng phụ về phóng xạ, tâm thần phân liệt, cai nghiện thuốc và bệnh Parkinson: Methionine có tiềm năng để hỗ trợ điều trị và quản lý một số tình trạng sức khỏe này, nhưng cần được sử dụng dưới sự hướng dẫn và giám sát của bác sĩ.

Ngoài các mục đích sử dụng đã nêu, methionine có thể được sử dụng cho các mục đích khác dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thông thường và hướng dẫn sử dụng Methionine

Sử dụng Methionine trong trường hợp ngộ độc acetaminophen (Tylenol®):

Liều thông thường để ngăn ngừa tổn thương gan và tử vong là dùng 2,5 gram methionine mỗi 4 giờ, tổng cộng 4 liều. Tuy nhiên, quá trình này cần phải diễn ra trong vòng 10 giờ sau khi sử dụng acetaminophen và nên được thực hiện dưới sự giám sát của một chuyên gia y tế hoặc bác sĩ.

Nhớ rằng liều dùng của methionine có thể thay đổi tùy thuộc vào tuổi, tình trạng sức khỏe, và các yếu tố cá nhân khác của bạn. Sử dụng methionine cần thận trọng và chỉ dưới sự hướng dẫn của người chuyên nghiệp y tế. Hãy thảo luận với bác sĩ của bạn để xác định liều dùng thích hợp cho trường hợp của bạn

Tác dụng không mong muốn của methionine

Quá nhiều methionine có thể gây ra các tác động phụ và có nguy cơ gây tổn thương và tử vong. Methionine có khả năng tăng mức homocysteine trong máu, một chất hóa học có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh tim mạch. Ngoài ra, methionine cũng có khả năng thúc đẩy sự phát triển của một số khối u.

Điều quan trọng là nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc lo ngại nào về các tác dụng phụ của methionine hoặc việc sử dụng methionine trong chế độ dinh dưỡng của bạn, bạn nên tham khảo ý kiến của một thầy thuốc hoặc bác sĩ.

methionine
Methionine

Trước khi dùng methionine bạn nên tìm hiểu những gì?

Theo các giảng viên tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho hay, Hãy tham vấn trước với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, và chỉ sử dụng methionine theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong methionine hoặc các loại thuốc khác, hoặc có tiền sử về dị ứng đối với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, động vật.
  • Bạn có bất kỳ bệnh lý, rối loạn, hoặc tình trạng sức khỏe nào khác.
  • Trẻ em: Methionine có thể an toàn cho trẻ em khi được đưa qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch (IV) để điều trị ngộ độc acetaminophen, tuy nhiên, điều này chỉ nên thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Methionine có thể không an toàn khi tiêm tĩnh mạch ở trẻ sơ sinh, truyền dưỡng chất không qua đường miệng.

  • Nhiễm axit: Methionine có thể thay đổi cân bằng axit trong máu, do đó không nên sử dụng ở những người có tình trạng nhiễm axit.

  • Xơ vữa động mạch: Có mối lo ngại rằng methionine có thể làm xơ vữa động mạch trở nên nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, methionine có khả năng tăng nồng độ homocysteine trong máu, đặc biệt ở những người không có đủ folate, vitamin B12 hoặc vitamin B6 trong cơ thể hoặc ở những người có sự rối loạn về chuyển hóa homocysteine. Sự tăng của homocysteine ​​liên quan đến nguy cơ cao hơn về bệnh tim và mạch máu.

  • Bệnh gan, bao gồm xơ gan: Methionine có thể làm trạng thái bệnh gan trở nên nghiêm trọng hơn.

  • Thiếu metylenetetrahydrofolate reductase (MTHFR): Những người có rối loạn MTHFR không nên sử dụng chất bổ sung methionine, vì methionine có thể làm cho homocysteine ​​tăng cao trong cơ thể. Việc tăng mức homocysteine ​​có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh tim mạch và mạch máu.

  • Bệnh tâm thần phân liệt: Sử dụng liều methionine lớn (ví dụ, 20g/ngày trong 5 ngày) có thể gây ra các triệu chứng như nhầm lẫn, mất phương hướng, sảng khoái, kích động, lo lắng và các triệu chứng tương tự ở bệnh nhân tâm thần phân liệt.

Từ khóa: Methionine
Rau Diếp đắng – Vị thuốc quý trong y học

Rau Diếp đắng – Vị thuốc quý trong y học

Với nhiều công dụng từ rau diếp đắng, viêm ruột lý, viêm gan, xơ gan, viêm ruột thừa đến viêm vú, viêm miệng, viêm họng, viêm amidan, chảy máu dạ dày nôn ra máu, chảy máu cam, ho ra máu và xuất huyết tử cung, đây là một vị thuốc quý không thể bỏ qua.
Củ dòm - nguyên liệu quý giá cho sức khỏe và sắc đẹp

Củ dòm - nguyên liệu quý giá cho sức khỏe và sắc đẹp

Củ dòm còn được biết đến với các tên gọi khác như Củ gà ấp, Phấn phòng kỷ, Hán phòng kỷ, Phòng kỷ và Thạch thiềm thử. Cây này có tên khoa học là Stephania tetrandra S. Moore, thuộc họ Tiết dê (Menispermaceae).
Chảy nước mắt nước mũi: Nguyên nhân và triệu chứng

Chảy nước mắt nước mũi: Nguyên nhân và triệu chứng

Chảy nước mắt và chảy nước mũi là hai triệu chứng phổ biến có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Một số nguyên nhân chính và triệu chứng liên quan.
Sau mổ ruột thừa nên ăn gì và kiêng ăn gì?

Sau mổ ruột thừa nên ăn gì và kiêng ăn gì?

Trong một số trường hợp y tế cần thiết, mổ ruột thừa là biện pháp can thiệp giúp cải thiện chức năng ruột, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân. Biết sau mổ ruột thừa nên kiêng ăn gì sẽ giúp phục hồi nhanh chóng và tránh nguy cơ biến chứng.
Đăng ký trực tuyến