Tìm hiểu Thuốc Asparaginase?   

Thứ sáu, 23/02/2024 | 14:53

Thuốc Asparaginase là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư. Được sản xuất từ enzyme asparaginase, nó hoạt động bằng cách giảm lượng asparagine trong cơ thể, một chất cần thiết cho sự phát triển của tế bào ung thư

1
1

I - Thuốc Asparaginase là thuốc gì?

Thuốc Asparaginase là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là các loại ung thư liên quan đến hệ thống máu như bệnh bạch cầu cấp tính (acute lymphoblastic leukemia - ALL).

Thuốc này hoạt động bằng cách làm giảm mức độ asparagine trong cơ thể, một chất cần thiết cho sự phát triển của tế bào ung thư. Bằng cách làm giảm mức độ này, thuốc Asparaginase giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

Tuy nhiên, thuốc Asparaginase cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm các vấn đề về huyết đồ, rối loạn tiêu hóa, và các vấn đề liên quan đến hệ thống miễn dịch. Do đó, việc sử dụng và quản lý thuốc này cần được giám sát chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế.

II - Cơ chế tác dụng và chỉ định của thuốc Asparaginase

Cơ chế tác dụng

Thuốc Asparaginase hoạt động bằng cách chuyển hóa asparagin thành aspartic acid và ammonia trong cơ thể. Trong nhiều loại ung thư, tế bào ung thư phát triển nhanh chóng và có nhu cầu lớn về asparagine, một axit amin cần thiết để tế bào phát triển. Khi sử dụng thuốc

Asparaginase, làm giảm mức độ asparagine trong máu và môi trường xung quanh tế bào ung thư, từ đó làm giảm khả năng tế bào ung thư phát triển và sinh sản.

Các chỉ định chính của thuốc Asparaginase: gồm điều trị các loại ung thư liên quan đến hệ thống về máu, như là:

1. Bệnh bạch cầu cấp tính (acute lymphoblastic leukemia - ALL): Asparaginase thường được sử dụng trong điều trị ALL, đặc biệt là ở trẻ em, do tế bào bạch cầu tiền ung thư (lymphoblasts) có nhu cầu cao về asparagine.

2. Bệnh bạch cầu cấp tính ở người lớn: Asparaginase cũng có thể được sử dụng trong điều trị ALL ở người lớn, mặc dù nó có thể không được sử dụng rộng rãi như trong điều trị trẻ em.

Ngoài ra, còn có thể có các chỉ định khác cho thuốc này theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

2
2

III - Chống chỉ định và tác dụng phụ của Asparaginase

Mặc dù thuốc Asparaginase là một phương pháp điều trị quan trọng trong một số loại ung thư, nhưng nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và có những trường hợp mà việc sử dụng nó không được khuyến khích. Một số chống chỉ định và tác dụng phụ của Asparaginase:

1. Chống chỉ định:

  • Dị ứng nặng với Asparaginase hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Các tình trạng y tế nghiêm trọng như suy gan, suy thận hoặc các vấn đề về huyết đồ nặng.
  • Trẻ em có trọng lượng thấp hoặc trạng thái dinh dưỡng kém.

2. Tác dụng phụ:

  • Rối loạn huyết đồ: Bao gồm giảm bạch cầu, tiểu cầu, tiểu bạch cầu, dễ bầm tím, dễ bị nhiễm trùng và chảy máu.
  • Rối loạn tiêu hóa: Có thể gây buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy.
  • Tác động đến hệ thống gan và thận: Có thể gây ra tăng transaminase, bilirubin và enzyme gan, cũng như làm tăng creatinine và urea trong máu.
  • Dị ứng và phản ứng dị ứng: Bao gồm các triệu chứng như phát ban, ngứa, phát ban dạng dấu ấn tay, khó thở và sốc phản vệ.

IV - Cách sử dụng thuốc Asparaginase và những lưu ý quan trọng khi sử dụng

Cách sử dụng thuốc Asparaginase và những lưu ý quan trọng khi sử dụng như sau:

1. Liều lượng: Liều lượng và lịch trình điều trị bằng thuốc Asparaginase sẽ được quyết định bởi bác sĩ dựa trên loại ung thư, trạng thái sức khỏe của bệnh nhân và phản ứng của họ với thuốc. Thường thì thuốc được tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch.

2. Thực hiện bởi chuyên gia y tế: Việc sử dụng thuốc Asparaginase cần được thực hiện dưới sự giám sát của một bác sĩ hoặc nhân viên y tế có kinh nghiệm trong việc quản lý điều trị ung thư.

3. Kiểm tra huyết đồ định kỳ: Bác sĩ sẽ yêu cầu kiểm tra huyết đồ định kỳ để đảm bảo rằng các chỉ số huyết đồ như bạch cầu, tiểu cầu, và tiểu bạch cầu đang ở mức bình thường và không có biến động đáng kể.

4. Quản lý tác dụng phụ: Bác sĩ cũng sẽ theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc Asparaginase và điều chỉnh điều trị nếu cần thiết. Các tác dụng phụ như rối loạn huyết đồ, rối loạn tiêu hóa, và phản ứng dị ứng cần được theo dõi và điều trị kịp thời.

5. Chăm sóc da: Nếu có phản ứng da như phát ban, ngứa, hoặc đau, bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ để nhận được sự hỗ trợ và chăm sóc thích hợp.

3
3

6. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc, liều lượng, lịch trình điều trị và các chỉ định đặc biệt khác.

7. Tránh các tương tác thuốc: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược hoặc bổ sung dinh dưỡng khác đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

8. Bảo quản thuốc đúng cách: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và đảm bảo rằng nắp chai đã được đóng kín sau mỗi lần sử dụng.

Những lưu ý trên giúp bảo đảm an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc Asparaginase trong điều trị ung thư.

Rối loạn hệ thống miễn dịch: Có thể gây ra tăng eosinophils, tăng histamine và tăng nguy cơ phát triển bệnh phản ứng dị ứng.

Việc giám sát chặt chẽ và quản lý tác dụng phụ là rất quan trọng khi sử dụng thuốc

Asparaginase trong điều trị ung thư. Bác sĩ chuyên khoa sẽ quyết định liệu trình điều trị phù hợp và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.

Bài viết và tham khảo by: DS CKI Lý Thanh Long giảng viên tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur

Quả cọ: Nguồn dinh dưỡng dồi dào cho cơ thể

Quả cọ: Nguồn dinh dưỡng dồi dào cho cơ thể

Quả cọ, một loại trái cây quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam, không chỉ là món ăn ngon miệng mà còn chứa đựng nhiều giá trị dinh dưỡng tuyệt vời cho sức khỏe. Dưới đây bài viết chia sẻ nhiều lợi ích không ngờ cho sức khỏe của Quả cọ.
Clabact 500: Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn và những lưu ý khi sử dụng

Clabact 500: Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn và những lưu ý khi sử dụng

Clabact 500 là thuốc kháng sinh được sử dụng điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản cấp và mãn tính, viêm xoang, viêm họng, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn da và nhiễm khuẩn mô mềm.
Dây quai ba lô – Vị thuốc khư phong trừ thấp, thư cân hoạt lạc

Dây quai ba lô – Vị thuốc khư phong trừ thấp, thư cân hoạt lạc

Dây quai ba lô, thuộc họ Nho (Vitaceae), là dây leo phổ biến ở rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Cây có giá trị trong y học cổ truyền, hỗ trợ điều trị viêm nhiễm và bệnh xương khớp, với tên gọi bắt nguồn từ hình dáng đặc trưng trong tự nhiên.
Những lợi ích của tannin mang lại

Những lợi ích của tannin mang lại

Tannin là một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm polyphenol, được tìm thấy nhiều trong các loại thực vật như trà, vỏ cây, hạt, lá, và quả. Đặc biệt, tannin thường xuất hiện trong các loại đồ uống phổ biến như trà, rượu vang đỏ, và cacao.
Đăng ký trực tuyến