Amidan : Vị trí và chức năng trong cơ thể

Thứ năm, 16/11/2023 | 15:49

Hiện nay, "amidan" đã trở nên quen thuộc với đa số mọi người và trở thành một từ khóa phổ biến trên các trang web về sức khỏe. Vậy amidan là gì và nó nằm ở đâu trong cơ thể?

01700124882.jpeg
Amidan là gì và nó nằm ở đâu trong cơ thể?

Amidan ở vị trí nào trong cơ thể?

Amidan là gì?

Theo Giảng viên Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết, Amidan là một phần của hệ thống lympho, đó là tổ chức lớn nhất trong cơ thể và tập trung dưới niêm mạc họng. Nó tụ tập ở hai bên họng để tạo thành một vòng được gọi là bạch huyết Waldayer, bao gồm các phần như amidan vòm họng (hay còn gọi là VA), amidan vòi, amidan khẩu cái và amidan đáy lưỡi. Trong số này, amidan khẩu cái là lớn nhất và nằm ở hai bên của họng, thường là điểm bị viêm nhiều nhất. Bằng cách quan sát bằng mắt thường, ta có thể dễ dàng nhận biết một phần của amidan.

Cấu tạo Amidan

Cấu trúc của amidan gồm 6 khối xếp thành một vòng kín quanh cửa hầu, được gọi là vòng bạch huyết quanh hầu (vòng Waldayer): amidan vòm (VA), amidan vòi, amidan khẩu cái (amidan), và amidan lưỡi.

Amidan vòm (VA) chỉ bao gồm một khối hình tam giác, tọa lạc ở vòm họng và có thể mở rộng đến sau họng mũi. Đây là hạch bạch huyết lớn nhất trong cơ thể và thường không được phủ bởi biểu mô phía trên. Nằm ở vị trí của ngõ ra vào của hầu họng, amidan vòm dễ bị tác động bởi các tác nhân gây bệnh, thường là virus. VA hình thành từ tháng thứ 3 đến tháng thứ 7 của thai kỳ và phát triển đầy đủ ở trẻ sơ sinh. Nó trở thành nơi trú ngụ của vi khuẩn từ tuần đầu tiên sau khi sinh, tăng kích thước cho đến khi trẻ 6 - 7 tuổi, sau đó teo nhỏ lại.

Amidan vòi bao gồm 2 khối amidan, nằm ở hai bên dưới vòi tai, gần vòi Eustache. Đây là amidan ít tổ chức lympho hơn và ít được chú ý.

Amidan khẩu cái gồm 2 khối amidan màu hồng, có kích thước khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi. Nằm ở hai bên trong hố amidan của thành họng, là amidan lớn nhất trong vòng Waldayer và có thể quan sát bằng mắt thường với đèn soi. Amidan khẩu cái bao gồm 2 trụ, trụ trước và trụ sau, có nhiều hốc sâu và được phủ bởi biểu mô phía trên. Đây là nơi chính của chức năng của amidan và cũng là nơi virus và vi khuẩn xâm nhập gây viêm amidan.

Amidan lưỡi chỉ bao gồm 1 khối, nằm ở đáy lưỡi. Cũng giống như amidan vòi, đây là amidan có ít tế bào lympho nhất trong vòng Waldayer và ít được biết đến.

Vòng Waldayer hình thành khi thai nhi phát triển và hoàn thiện khi trẻ chào đời. Các khối amidan tăng kích thước nhanh chóng từ 1 - 2 tuổi và đạt đỉnh cao từ 3 - 7 tuổi, sau đó teo nhỏ dần.

Cấu trúc của amidan bao gồm ba lớp từ bên ngoài vào bao gồm:

  • Biểu mô phủ: Lớp biểu mô nằm trên bề mặt của amidan, chịu trách nhiệm bảo vệ và loại bỏ các tác nhân gây bệnh.
  • Mô liên kết: Lớp mỏng mô liên kết nằm dưới biểu mô phủ, giàu mạch máu giúp nuôi dưỡng amidan.
  • Hạch bạch huyết: Lớp trong cùng của amidan, giúp chúng sản xuất các Immunoglobulin, kháng thể tự nhiên của cơ thể, giúp chống lại tác nhân gây bệnh.

Amidan có chức năng gì?

11700124882.png
Chức năng của amidan

Theo Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM, Amidan là một phần quan trọng của hệ thống lympho trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch. Khi cơ thể tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn hay virus thông qua đường hô hấp, amidan phát huy vai trò quan trọng trong việc phản ứng với chúng.

Amidan vòm (VA) thường có độ dày khoảng 2mm, không gây cản trở đường thở nhưng có diện tích tiếp xúc rộng lớn. Nhiệm vụ chính của nó là nhận biết và tiêu diệt vi khuẩn, tạo ra kháng thể để chống lại vi khuẩn khi chúng tái phát.

Khi hít vào qua mũi, không khí tiếp xúc trực tiếp với amidan vòm trước khi vào phổi. Vi khuẩn trong không khí bám vào bề mặt tiếp xúc rộng lớn của amidan vòm. Các tế bào bạch cầu có sẵn ở đây sẽ bắt giữ và nhận diện vi khuẩn, kích thích sản xuất kháng thể. Những kháng thể này sau đó sẽ được nhân lên và lan tỏa khắp cơ thể, nhưng tập trung nhiều nhất ở vùng mũi họng, tạo ra một hệ thống miễn dịch tại chỗ để chống lại vi khuẩn khi chúng tái phát.

Vai trò của amidan vòm, cũng như vai trò chung của amidan, đóng vai trò quan trọng trong việc đối phó với các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.

Những vấn đề cần lưu ý

Viêm amidan thường gặp và để tránh bệnh này, có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Đảm bảo vệ sinh răng miệng, súc họng bằng nước muối loãng hoặc dung dịch súc miệng để loại bỏ vi khuẩn, ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập gây viêm họng, viêm amidan.
  • Thường xuyên kiểm tra sức khỏe răng miệng, tai mũi họng để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
  • Viêm amidan thường do vi khuẩn hoặc virus tấn công khi hệ miễn dịch suy yếu. Cần tăng cường hệ miễn dịch thông qua chế độ dinh dưỡng hàng ngày, bao gồm việc bổ sung vitamin C từ các thực phẩm.
  • Tránh hút thuốc lá, giảm ăn đồ cay, chất kích thích và có thể đeo khẩu trang khi ra ngoài để giảm nguy cơ nhiễm bệnh.

Nguồn: Tin tức Y Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur

Từ khóa: amidan
Bệnh giời leo có lây không và điều trị như thế nào?

Bệnh giời leo có lây không và điều trị như thế nào?

Bệnh giời leo (Zona thần kinh) không quá nguy hiểm nhưng nếu chậm điều trị có thể gây biến chứng, ảnh hưởng đến cuộc sống. Bệnh có dấu hiệu gì, có lây không và cách điều trị ra sao?
Trẻ bị rối loạn tiêu hóa do kháng sinh: Vì sao xảy ra và cách xử lý

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa do kháng sinh: Vì sao xảy ra và cách xử lý

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa khi dùng kháng sinh là nỗi lo của nhiều cha mẹ, đặc biệt là những người lần đầu có con. Bài viết sau sẽ giúp cha mẹ hiểu rõ nguyên nhân, cách khắc phục và phòng ngừa hiệu quả tình trạng này.
VITAMIN B12 – DƯỠNG CHẤT THIẾT YẾU CHO HỆ THẦN KINH VÀ TẠO MÁU

VITAMIN B12 – DƯỠNG CHẤT THIẾT YẾU CHO HỆ THẦN KINH VÀ TẠO MÁU

Vitamin B12 (cobalamin) là vitamin nhóm B tan trong nước, thiết yếu cho hệ thần kinh, tạo máu và chuyển hóa cơ thể. Nó có nhiều trong thực phẩm động vật và không thể tự tổng hợp trong cơ thể.
Nguyên nhân gây viêm họng liên cầu và cách điều trị

Nguyên nhân gây viêm họng liên cầu và cách điều trị

Viêm họng liên cầu là một dạng nhiễm trùng phổ biến ở đường hô hấp, do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị sẽ giúp chủ động hơn trong việc phòng ngừa, phát hiện sớm và xử lý hiệu quả.
Đăng ký trực tuyến