5 loại vitamin tốt cho tim mạch

Thứ tư, 20/03/2024 | 11:27

Một chế độ ăn uống chứa đủ khoáng chất và các loại vitamin có lợi cho sức khỏe tim mạch sẽ giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim và nâng cao sức khỏe tim mạch. Các loại vitamin như D, K2, B9, và B12 đều đóng vai trò quan trọng trong việc này.

1. Vitamin D

Vitamin D có nhiều cách ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tim mạch:

Giảm nguy cơ bệnh tim mạch: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức độ thiếu hụt vitamin D có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm việc tăng huyết áp, cường độ cao của cholesterol LDL ("độ xấu") và việc xâm nhập của các tế bào cơ học vào các mao mạch.

Vitamin D giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch

Vitamin D giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch

Hỗ trợ hoạt động của cơ tim: Vitamin D có thể giúp cải thiện hoạt động của cơ tim bằng cách tăng cường hấp thụ canxi trong cơ tim, điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến sức mạnh của cơ tim và chức năng bơm máu.

Giảm viêm và stress oxi hóa: Vitamin D cũng có khả năng giảm viêm và tăng khả năng chống lại stress oxi hóa, hai yếu tố này thường được liên kết với bệnh tim mạch và các vấn đề liên quan đến tim.

Kiểm soát huyết áp: Có bằng chứng cho thấy rằng vitamin D có thể giúp kiểm soát huyết áp, một yếu tố quan trọng đối với sức khỏe tim mạch.

2. Vitamin K2

Vitamin K2 là một dạng của vitamin K, một loại vitamin quan trọng cho sức khỏe tim mạch vì nó có thể:

Ngăn chặn xâm nhập canxi vào động mạch: Vitamin K2 giúp điều hòa phân phối canxi trong cơ thể, ngăn chặn sự xâm nhập không mong muốn của canxi vào các mạch máu và các mô mềm khác, giảm nguy cơ xơ cứng động mạch và tăng cường độ linh hoạt của chúng.

Hỗ trợ quá trình canxi hóa đúng mục đích: Vitamin K2 hỗ trợ sự canxi hóa đúng mục đích, nghĩa là nó giúp canxi được đưa vào nơi nó cần thiết trong cơ thể, như là xương, và không tích tụ ở các mạch máu, đặc biệt là tại nơi gây ra xơ cứng động mạch.

Giảm nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức độ cao của vitamin K2 có thể liên quan đến mức độ thấp hơn của các vấn đề tim mạch và đột quỵ, thông qua cơ chế làm giảm xơ cứng động mạch và cải thiện chức năng mạch máu.

3. Vitamin B9

Vitamin B9, còn được gọi là axit folic, đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tim mạch bằng cách:

Giảm mức homocysteine: Axit folic giúp giảm mức độ homocysteine trong cơ thể. Homocysteine là một loại axit amino có thể gây hại cho mạch máu nếu mức độ nó cao. Mức homocysteine cao được liên kết với tăng nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch như bệnh động mạch và đột quỵ.

Hỗ trợ sự linh hoạt của động mạch: Một mức độ thấp axit folic có thể liên quan đến việc mạch máu trở nên cứng và không linh hoạt. Điều này có thể góp phần vào tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Hỗ trợ sản xuất tế bào hồng cầu: Axit folic cần thiết cho quá trình sản xuất tế bào hồng cầu, những tế bào này chứa oxy và được vận chuyển đến các mô và cơ quan, bao gồm cả cơ tim.

Hỗ trợ sức khỏe tổ chức cơ tim: Axit folic cần thiết cho sự phát triển và duy trì của tổ chức cơ tim, giúp duy trì chức năng hoạt động của cơ tim.

Vitamin B12 giúp hỗ trợ động mạch

Vitamin B12 giúp hỗ trợ động mạch

4. Vitamin B12

Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tim mạch thông qua các cơ chế sau:

Hỗ trợ chuyển hóa axit amin: Vitamin B12 cần thiết cho quá trình chuyển hóa axit amin homocysteine thành methionine. Mức độ cao của homocysteine trong máu có thể gây hại cho mạch máu và tăng nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch như bệnh động mạch và đột quỵ.

Hỗ trợ sản xuất tế bào hồng cầu: Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất tế bào hồng cầu, những tế bào này cần thiết để vận chuyển oxy đến các mô và cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả cơ tim.

Hỗ trợ chức năng cơ tim: Vitamin B12 cần thiết cho chức năng hoạt động của cơ tim bằng cách hỗ trợ quá trình tạo năng lượng trong tế bào cơ tim.

Giảm mệt mỏi và căng thẳng: Thiếu hụt vitamin B12 có thể gây ra mệt mỏi và căng thẳng, những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.

5. Vitamin C

Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tim mạch thông qua các cơ chế sau:

Chống oxy hóa và giảm viêm: Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào và mạch máu khỏi sự tổn thương do oxy hóa. Nó cũng có thể giảm viêm, yếu tố quan trọng trong phòng ngừa bệnh tim mạch.

Hỗ trợ sự linh hoạt của mạch máu: Vitamin C giúp duy trì sự linh hoạt của mạch máu bằng cách tham gia vào quá trình tạo collagen, một loại protein cần thiết cho cấu trúc và sức mạnh của tường mạch máu.

Giảm mức cholesterol: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin C có thể giúp giảm mức độ cholesterol LDL ("độ xấu") trong máu, một yếu tố rủi ro cho bệnh tim mạch.

Hỗ trợ tăng cường hấp thụ sắt: Vitamin C tăng cường hấp thụ sắt từ thực phẩm, giúp giảm nguy cơ thiếu máu và tăng cường sức khỏe tim mạch.

Giảm stress oxi hóa trong mạch máu: Stress oxi hóa trong mạch máu có thể gây ra tổn thương cho mạch máu và góp phần vào quá trình phát triển bệnh tim mạch. Vitamin C giúp giảm stress oxi hóa này.

Cô Nguyễn Thị Trúc Li – giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM - Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur 

Thêm 4 trường đại học Y Dược công bố điểm sàn xét tuyển

Thêm 4 trường đại học Y Dược công bố điểm sàn xét tuyển

Sáng 23/7, một số trường đại học đào tạo ngành Y Dược đã công bố ngưỡng điểm sàn để nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển đại học theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024.
Nhận biết các dấu hiệu của tiểu đường giai đoạn đầu

Nhận biết các dấu hiệu của tiểu đường giai đoạn đầu

Nếu phát hiện sớm, tỷ lệ điều trị thành công sẽ tăng lên, nguy cơ tiến triển bệnh sẽ được ngăn chặn, và chất lượng cuộc sống cũng như tuổi thọ của bệnh nhân sẽ được cải thiện. Vậy các triệu chứng ban đầu của bệnh tiểu đường là gì?
Những dấu hiệu nhận biết viêm amidan ở trẻ em

Những dấu hiệu nhận biết viêm amidan ở trẻ em

Viêm amidan là một bệnh lý phổ biến ở mọi độ tuổi, bao gồm cả trẻ nhỏ. Nếu viêm amidan ở trẻ em không được điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển nghiêm trọng và gây ra những biến chứng nguy hiểm.
Methotrexat: Thuốc điều trị ung thư và những lưu ý khi sử dụng

Methotrexat: Thuốc điều trị ung thư và những lưu ý khi sử dụng

Methotrexat là thuốc được các chuyên gia y tế chỉ định điều trị ung thư bao gồm ung thư bạch cầu, ung thư phổi, ung thư vú,…và một số bệnh tự miễn như bệnh vẩy nến, viêm khớp dạng thấp, bệnh Crohn.
Đăng ký trực tuyến