BẠC HÀ -  KHO BÁU TINH DẦU THIÊN NHIÊN

Thứ ba, 19/09/2023 | 16:58

Bạc hà - đặc biệt là tinh dầu từ cây này có nhiều ứng dụng có lợi cho sức khỏe và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và làm đẹp. Hơn nữa, nó cũng được coi là một loại thuốc quý trong cả y học Đông và y học Tây.

Đặc điểm nhận biết

Vị thuốc này có nhiều tên gọi khác nhau như: Bạc hà, Bạc hà diệp, Nam bạc hà, Tô bạc hà... Trong danh sách này, loại phổ biến nhất tại nước ta được gọi là Bạc hà Nam.

Tên khoa học của Bạc hà là Mentha Arvensis L, thuộc vào họ Hoa môi (Lamiaceae).

Về mô tả về sinh trưởng và thu hái, Bạc hà thường phát triển chủ yếu trong các khu vực có khí hậu ôn đới ở Âu Á. Do đó, ở nước ta, cây này thường xuất hiện nhiều ở các vùng như Lào Cai, Nghệ An và Lai Châu...

Theo một số nguồn tài liệu, quá trình thu hái Bạc hà thường diễn ra vào các tháng 5, 8 và 11. Việc thu hoạch thường được thực hiện khi cây mới ra hoa, sau đó được rửa sạch và sử dụng tươi hoặc phơi khô dưới bóng râm.

Bạc hà là một loại cây quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó có dạng cây thảo, thân mềm, hình vuông và có thể thẳng đứng hoặc lan trên mặt đất. Màu sắc của cây thường là xanh lục hoặc tím tía. Lá thường mọc đối từng lá, có hình bầu dục hoặc trứng, cuống ngắn và mép lá có răng cưa. Mùi của lá cây Bạc hà thường thơm hắc, có vị cay và tê nhẹ khi được ngửi.

Lá bạc hà mọc đối, cuống ngắn và mép lá có răng cưa

01695117529.jpeg

Hoa của cây Bạc hà nhỏ, có nhiều màu sắc khác nhau như trắng, hồng hoặc tím hồng, và chúng thường mọc tập trung ở kẽ lá. Mặt khác, lá bắc của hoa nhỏ, hình dùi và đài có hình chuông với 5 răng đều nhau. Tràng hoa có ống ngắn, và phiến tràng được chia thành 4 phần gần bằng nhau, thường có một vòng lông ở phía trong. Quả bế của cây có 4 hạt, các bộ phận trên mặt đất thường có lông, bao gồm lông che chở và lông bài tiết tinh dầu.

  • Bộ phận sử dụng

Các bộ phận của cây Bạc hà trên mặt đất có thể được sử dụng để làm thuốc hoặc chế biến.

Để làm thuốc từ cây Bạc hà, lá cây thường được sử dụng. Lấy lá Bạc hà khô, sau đó tẩm nước vào chúng và để chúng trong một nơi râm mát. Khi lá cây trở nên mềm, bạn có thể cắt chúng thành từng đoạn nhỏ và sau đó phơi khô trong bóng râm để sử dụng sau này. Hoặc bạn cũng có thể rửa sạch lá và sử dụng chúng ngay lập tức.

 
 
11695117529.jpeg

Lá bạc hà được phơi khô để làm thuốc

Sau khi đã chế biến, dược liệu từ thân cây Bạc hà khô sẽ có màu vàng nâu hoặc tím nâu, có hình vuông với nếp nhăn dọc, chất cứng và dễ gãy và có những đốt mắt rõ ràng. Lá Bạc hà sau khi đã qua xử lý cũng có màu vàng nâu hoặc màu xanh lục nâu, có dáng teo nhăn và mang mùi thơm mãnh liệt đặc biệt.

Để bảo quản Bạc hà sau khi thu hái hoặc chế biến, bạn nên đặt chúng ở nơi khô ráo, tránh ẩm, ngăn chặn mối mọt và tránh ánh sáng trực tiếp của mặt trời.

  • Thành phần hóa học
  • Menthol (Menthol): Menthol là hợp chất chủ yếu trong bạc hà, mang lại mùi thơm mát mẻ và cảm giác lạnh. Nó có nhiều ứng dụng trong sản phẩm làm đẹp và dược phẩm, chẳng hạn như kem đánh răng, dầu xoa bóp, và thuốc giảm đau tại chỗ.
  • Menthone (Menthone): Menthone là một hợp chất dẫn xuất từ menthol và cũng có mùi thơm mát. Nó thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và thuốc lá.
  • Menthyl Acetate (Menthyl Acetate): Đây là một hợp chất ester của menthol và axit acetic. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và hương liệu.
  • Camphene (Camphene): Camphene là một diterpenoid có mùi hương tươi mát. Nó được tìm thấy trong nhiều loài cây, bao gồm bạc hà, và thường được sử dụng làm hương liệu và trong sản xuất chất lỏng tạo mùi thơm.
  • Limonene (Limonene): Limonene là một hợp chất terpenoid có mùi hương tươi mát giống cam quýt. Nó thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, nước hoa, và làm chất tạo mùi thơm tự nhiên.
  • Rosmarinic acid (Acid Rosmarinic): Đây là một hợp chất phenolic có tính chất chống oxi hóa và kháng viêm. Nó thường được tìm thấy trong các loại thảo dược và cây cỏ khác nhau, bao gồm bạc hà và có ứng dụng trong lĩnh vực y học và làm đẹp.
 
 
21695117529.jpeg

Bạc hà chứa nhiều tinh dầu

  • Công dụng và cách dùng

Y học hiện đại:

  • Sát khuẩn mạnh và điều trị cảm cúm: Hoạt chất Menthol trong Bạc hà có khả năng kháng khuẩn, giúp làm lỏng dịch nhầy trong phổi, giảm triệu chứng ho, và cải thiện tình trạng nghẹt mũi và khó thở. Hơn nữa, nhờ có chứa hợp chất chống viêm Rosmarinic acid, tinh dầu hoặc lá Bạc hà tươi có thể pha nước sôi và được dùng để xông hơi trực tiếp, giúp làm sạch và thông thoang đường hô hấp.
  • Chống co thắt cơ trơn: Tinh dầu Bạc hà có khả năng giảm động kinh và co thắt trong ruột non. Các chất Menthol và Menthone trong cây Bạc hà ức chế sự di chuyển của ruột, giúp giãn mao mạch.
  • Giảm đau: Menthol bốc hơi nhanh và tạo cảm giác mát và tê tại vùng bị đau, do đó thường được sử dụng trong trường hợp đau dây thần kinh.
  • Ức chế hô hấp, tuần hoàn, và thần kinh trung ương: Lưu ý rằng tinh dầu Bạc hà khi bôi vào mũi hoặc cổ họng có thể gây ra ức chế đến mức ngừng thở và ngưng tim đối với trẻ em nhỏ. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng tinh dầu Bạc hà hoặc dầu cù làm thuốc cho trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh.
  • Tác động đến nhiệt độ cơ thể: Menthol ở liều rất nhỏ có thể gây tạo cảm giác hưng phấn, tăng sự tiết mồ hôi, và làm giảm nhiệt độ cơ thể.
  • Vai trò trong cuộc sống: Khả năng chống nấm và diệt khuẩn của Bạc hà có thể giúp làm giảm các vấn đề như sâu răng, hôi miệng và nhiễm trùng nướu.
  • Trong ngành mỹ phẩm: Menthol, nhờ khả năng làm mát, thường được sử dụng trong các sản phẩm phục hồi da như kem dưỡng, lotion và gel.

Y học cổ truyền:

  • Tính vị và quy kinh: Bạc hà có tính cay và ôn, thuộc quy kinh Phế Can.
  • Công dụng: Trong y học cổ truyền, Bạc hà được sử dụng để kích thích tiêu hóa, làm ra mồ hôi, và điều trị các bệnh liên quan đến sợ nóng, sốt cao (như cảm cúm và cảm lạnh), nhức đầu, chóng mặt, đau họng, thư giãn, tăng tiết dịch phổi, và giảm đờm.

Cách dùng và liều dùng:

Bạc hà có thể sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm Bạc hà tươi, Bạc hà khô, tinh dầu, hoặc các sản phẩm chế biến từ cây này.

Liều dùng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng, nhưng thường dùng từ 4-8g dưới dạng thuốc hãm, ép lấy nước, hoặc sắc lấy nước bôi. Liều dùng tinh dầu thường là từ 0,02 - 0,20 ml mỗi lần, và một ngày có thể dùng từ 0,06 - 0,6 ml.

Nguồn: Trường Cao đẳng Y dược Pasteur 

Clofibrate-Thuốc điều trị rối loạn lipid máu và những lưu ý khi sử dụng

Clofibrate-Thuốc điều trị rối loạn lipid máu và những lưu ý khi sử dụng

Clofibrate là thuốc được các chuyên gia y tế chỉ định điều trị các tình trạng rối loạn lipid máu, tăng nồng độ triglycerid huyết thanh rất cao, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe và giảm nguy cơ các biến chứng của tăng lipid máu.
Nhiễm ký sinh trùng đường ruột : Những hông tin cần biết

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột : Những hông tin cần biết

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột là vấn đề phổ biến, nhất là ở những người có thói quen ăn uống không lành mạnh hoặc hệ tiêu hóa kém. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Làm thế nào để ngăn ngừa viêm dạ dày tá tràng?

Làm thế nào để ngăn ngừa viêm dạ dày tá tràng?

Viêm dạ dày tá tràng là bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến có thể điều trị nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, nhiều người thường chủ quan và chỉ khám khi bệnh đã nặng. Dưới đây là hướng dẫn ngắn gọn về cách phòng ngừa bệnh hiệu quả.
Lorazepam - Thuốc điều trị rối loạn lo âu và những lưu ý khi sử dụng

Lorazepam - Thuốc điều trị rối loạn lo âu và những lưu ý khi sử dụng

Lorazepam là thuốc được sử dụng điều trị các chứng lo âu, rối loạn co giật, động kinh, mất ngủ, hỗ trợ các thuốc chống buồn nôn liên quan đến hóa trị ung thư.
Đăng ký trực tuyến