Bạc hà - đặc biệt là tinh dầu từ cây này có nhiều ứng dụng có lợi cho sức khỏe và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và làm đẹp. Hơn nữa, nó cũng được coi là một loại thuốc quý trong cả y học Đông và y học Tây.
Bạc hà - đặc biệt là tinh dầu từ cây này có nhiều ứng dụng có lợi cho sức khỏe và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và làm đẹp. Hơn nữa, nó cũng được coi là một loại thuốc quý trong cả y học Đông và y học Tây.
Đặc điểm nhận biết
Vị thuốc này có nhiều tên gọi khác nhau như: Bạc hà, Bạc hà diệp, Nam bạc hà, Tô bạc hà... Trong danh sách này, loại phổ biến nhất tại nước ta được gọi là Bạc hà Nam.
Tên khoa học của Bạc hà là Mentha Arvensis L, thuộc vào họ Hoa môi (Lamiaceae).
Về mô tả về sinh trưởng và thu hái, Bạc hà thường phát triển chủ yếu trong các khu vực có khí hậu ôn đới ở Âu Á. Do đó, ở nước ta, cây này thường xuất hiện nhiều ở các vùng như Lào Cai, Nghệ An và Lai Châu...
Theo một số nguồn tài liệu, quá trình thu hái Bạc hà thường diễn ra vào các tháng 5, 8 và 11. Việc thu hoạch thường được thực hiện khi cây mới ra hoa, sau đó được rửa sạch và sử dụng tươi hoặc phơi khô dưới bóng râm.
Bạc hà là một loại cây quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó có dạng cây thảo, thân mềm, hình vuông và có thể thẳng đứng hoặc lan trên mặt đất. Màu sắc của cây thường là xanh lục hoặc tím tía. Lá thường mọc đối từng lá, có hình bầu dục hoặc trứng, cuống ngắn và mép lá có răng cưa. Mùi của lá cây Bạc hà thường thơm hắc, có vị cay và tê nhẹ khi được ngửi.
Lá bạc hà mọc đối, cuống ngắn và mép lá có răng cưa
Hoa của cây Bạc hà nhỏ, có nhiều màu sắc khác nhau như trắng, hồng hoặc tím hồng, và chúng thường mọc tập trung ở kẽ lá. Mặt khác, lá bắc của hoa nhỏ, hình dùi và đài có hình chuông với 5 răng đều nhau. Tràng hoa có ống ngắn, và phiến tràng được chia thành 4 phần gần bằng nhau, thường có một vòng lông ở phía trong. Quả bế của cây có 4 hạt, các bộ phận trên mặt đất thường có lông, bao gồm lông che chở và lông bài tiết tinh dầu.
Các bộ phận của cây Bạc hà trên mặt đất có thể được sử dụng để làm thuốc hoặc chế biến.
Để làm thuốc từ cây Bạc hà, lá cây thường được sử dụng. Lấy lá Bạc hà khô, sau đó tẩm nước vào chúng và để chúng trong một nơi râm mát. Khi lá cây trở nên mềm, bạn có thể cắt chúng thành từng đoạn nhỏ và sau đó phơi khô trong bóng râm để sử dụng sau này. Hoặc bạn cũng có thể rửa sạch lá và sử dụng chúng ngay lập tức.
![]() |
Lá bạc hà được phơi khô để làm thuốc
Sau khi đã chế biến, dược liệu từ thân cây Bạc hà khô sẽ có màu vàng nâu hoặc tím nâu, có hình vuông với nếp nhăn dọc, chất cứng và dễ gãy và có những đốt mắt rõ ràng. Lá Bạc hà sau khi đã qua xử lý cũng có màu vàng nâu hoặc màu xanh lục nâu, có dáng teo nhăn và mang mùi thơm mãnh liệt đặc biệt.
Để bảo quản Bạc hà sau khi thu hái hoặc chế biến, bạn nên đặt chúng ở nơi khô ráo, tránh ẩm, ngăn chặn mối mọt và tránh ánh sáng trực tiếp của mặt trời.
![]() |
Bạc hà chứa nhiều tinh dầu
Y học hiện đại:
Y học cổ truyền:
Cách dùng và liều dùng:
Bạc hà có thể sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm Bạc hà tươi, Bạc hà khô, tinh dầu, hoặc các sản phẩm chế biến từ cây này.
Liều dùng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng, nhưng thường dùng từ 4-8g dưới dạng thuốc hãm, ép lấy nước, hoặc sắc lấy nước bôi. Liều dùng tinh dầu thường là từ 0,02 - 0,20 ml mỗi lần, và một ngày có thể dùng từ 0,06 - 0,6 ml.
Nguồn: Trường Cao đẳng Y dược Pasteur