Béo phì được xác định dựa trên yếu tố nào?

Chủ nhật, 08/09/2024 | 09:48

Béo phì hiện đang là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại trong xã hội ngày nay. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống mà còn tiềm ẩn những nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe.

01725764223.jpeg
Béo phì đang là vấn đề sức khỏe đáng lo ngại

Như thế nào là béo phì?

Theo Cô Nguyễn Thị Thắm – Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết, béo phì theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), là tình trạng tích tụ chất béo trong cơ thể một cách quá mức hoặc bất thường, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng sức khỏe.

Béo phì hoặc thừa cân thường được đánh giá thông qua chỉ số BMI, được tính dựa trên cân nặng và chiều cao của cá nhân. Cụ thể:

Đối với người lớn:

Chỉ số BMI từ 25 trở lên được coi là thừa cân, còn từ 30 trở lên là béo phì.

Đối với béo phì ở trẻ em:

  • Trẻ dưới 5 tuổi: Thừa cân khi cân nặng theo chiều cao lớn hơn 2 độ lệch chuẩn so với trung bình, và béo phì khi con số này lớn hơn 3.
  • Trẻ từ 5 đến 18 tuổi: Thừa cân khi cân nặng theo chiều cao lớn hơn 1 độ lệch chuẩn, và béo phì khi chỉ số này lớn hơn 2.

Chỉ số BMI được tính bằng cách chia cân nặng (kg) cho bình phương chiều cao (m). Khi cơ thể hấp thụ nhiều calo hơn so với nhu cầu, lượng calo dư thừa sẽ được lưu trữ dưới dạng mô mỡ.

Đối với người trưởng thành từ 20 tuổi trở lên, chỉ số BMI được phân loại như sau:

  • BMI từ 25,0 đến 29,9: Thừa cân.
  • BMI từ 30,0 đến 34,9: Béo phì độ 1.
  • BMI từ 35,0 đến 39,9: Béo phì độ 2.
  • BMI từ 40,0 trở lên: Béo phì độ 3, còn gọi là béo phì nghiêm trọng hoặc cực độ.

Nguyên nhân nào gây ra béo phì?

Hiện tượng này có thể do nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như:

Ăn uống không kiểm soát

Sử dụng thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh chứa nhiều đường, chất béo, cùng với nước ngọt, bia và rượu.

Ăn vượt quá nhu cầu cơ thể mà không kiểm soát.

Một số người có chứng rối loạn ăn uống, không kiểm soát được lượng thức ăn.

Thiếu vận động

Sự tiến bộ của xã hội và áp lực công việc làm giảm thời gian dành cho vận động. Thay vì đi bộ hoặc đạp xe, nhiều người chọn sử dụng xe máy hoặc ô tô. Thêm vào đó, việc ngồi lâu để lướt web hoặc xem tivi làm tăng nguy cơ béo phì.

11725764223.jpeg
Lười vận động làm tăng nguy cơ mắc béo phì

Yếu tố di truyền

Theo chia sẻ từ Cô Trương Thị Thanh Nga – Giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM cũng cho biết thêm, một số gen liên quan đến chuyển hóa thức ăn thành năng lượng và các hội chứng di truyền như Prader-Willi có thể gây béo phì.

Rối loạn nội tiết

Một số bệnh lý như suy giáp, rối loạn chuyển hóa, hoặc rối loạn nội tiết có thể dẫn đến tích tụ mỡ.

Các nhóm người dễ gặp nguy cơ mắc bệnh bao gồm:

  • Những người thường xuyên tiêu thụ thực phẩm nhiều calo, đồ ăn nhanh, và các phần như nội tạng hoặc da động vật.
  • Người ít vận động hoặc làm công việc ngồi lâu một chỗ.
  • Người mắc các bệnh do rối loạn nội tiết.
  • Những người có tiền sử gia đình mắc béo phì.

Những hậu quả khi mắc béo phì

Các vấn đề sức khỏe có thể liên quan đến bệnh bao gồm:

  • Tự ti: Cảm giác tự ti thường gặp, có thể dẫn đến sự kì thị và xấu hổ.
  • Bệnh xương khớp: Viêm khớp do trọng lượng cơ thể gây áp lực lớn lên các khớp và đầu gối.
  • Tiểu đường: Có thể phát triển do sự tích tụ mỡ và ảnh hưởng đến việc điều hòa đường huyết.
  • Bệnh tim mạch: Dư thừa chất béo có thể gây tác động xấu đến não và mạch máu.
  • Giảm trí nhớ: Có thể bị suy giảm do ảnh hưởng của bệnh.
  • Vấn đề tiêu hóa, hô hấp, và nội tiết: Các vấn đề liên quan đến các hệ thống cơ thể này.
  • Ung thư: Tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư như ung thư vú, thực quản, tuyến tụy, giáp, túi mật, và nội mạc tử cung.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh béo phì

Chẩn đoán dựa trên xét nghiệm, tiền sử sức khỏe, và chỉ số vòng eo. Vòng eo lớn hơn 89 cm ở phụ nữ và 102 cm ở nam giới có thể chỉ ra nguy cơ sức khỏe cao.

Điều trị bệnh thường kết hợp thuốc, chế độ ăn uống, vận động và thói quen sinh hoạt. Cụ thể:

  • Giảm lượng calo: Hạn chế lượng calo nạp vào cơ thể so với mức tiêu thụ để chuyển hóa mỡ thừa thành năng lượng.
  • Tập luyện đều đặn: Duy trì cân nặng hợp lý và tăng cường sự tiêu hao năng lượng.
  • Thuốc hỗ trợ: Chỉ nên dùng khi có sự chỉ định từ bác sĩ.
  • Phẫu thuật: Chỉ cân nhắc nếu bệnh gây ra nguy cơ nghiêm trọng đến sức khỏe và sinh hoạt.

Kiểm soát cân nặng ở mức ổn định là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe. Do đó, bạn nên chú ý đến cơ thể và thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín khi gặp vấn đề sức khỏe.

Nguồn: Tin tức Y Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur

Từ khóa: béo phì
Những loại thuốc ho phổ biến và lưu ý quan trọng khi dùng

Những loại thuốc ho phổ biến và lưu ý quan trọng khi dùng

Ho là phản xạ tự nhiên giúp làm sạch đường thở, nhưng nếu ho kéo dài, bạn nên đi khám và dùng thuốc theo chỉ định bác sĩ. Bài viết này sẽ giới thiệu một số loại thuốc trị ho phổ biến và lưu ý khi sử dụng.
Lợi ích của cây trúc đào

Lợi ích của cây trúc đào

Cây trúc đào (Nerium oleander) thuộc họ Trúc đào, có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải nhưng hiện nay được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới.
THỰC PHẨM GIÀU LUTEIN VÀ LỢI ÍCH SỨC KHOẺ CỦA NÓ

THỰC PHẨM GIÀU LUTEIN VÀ LỢI ÍCH SỨC KHOẺ CỦA NÓ

Lutein là một carotenoid quan trọng với sức khoẻ, được biết đến như một chất dinh dưỡng vàng có vai trò đặc biệt trong việc duy trì sức khoẻ mắt và ngăn ngừa nhiều loại bệnh tật. Dưới đây là những lợi ích của lutein mang lại cho sức khoẻ và cách dùng chi tiết.
Tổng hợp các loại thuốc giảm đau thần kinh tọa thường dùng

Tổng hợp các loại thuốc giảm đau thần kinh tọa thường dùng

Thuốc giảm đau là lựa chọn phổ biến của người bị đau thần kinh tọa, nhưng không phải ai cũng biết dùng đúng cách, tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe. Bài viết sau sẽ cung cấp thông tin về các loại thuốc này và cách sử dụng an toàn, hiệu quả.
Đăng ký trực tuyến