Cây Xô thơm – Vị thuốc tốt sức khỏe, giá trị dinh dưỡng

Thứ năm, 16/05/2024 | 16:06

Cây Xô thơm không chỉ là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực với hương vị đặc trưng, mà còn được biết đến với giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe đáng kể. Loài cây này đã có mặt từ thời cổ đại và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.

Đặc điểm chung về cây Xô thơm

Tên gọi khác: Đơn sâm, xôn, hoa xôn.

Tên khoa học: Salvia officinalis - Lamiaceae (Họ: Hoa môi).

Mô tả thực vật

Theo Dược sĩ CKI Nguyễn Quốc Trung - Giảng viên tại Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết,  Xô thơm là cây bụi, thân gỗ, mọc quanh năm, màu xanh hoặc xám tùy loại, có lớp lông trắng phủ. Chiều cao trung bình khi trưởng thành từ 0,5 - 1,2m.

Lá thuôn dài, dài nhất có thể đạt 6,4cm và rộng 2,5cm, màu xanh hoặc xám với lớp lông bao phủ, được sử dụng nhiều.

Hoa màu tím, nở thành chùm nhỏ đối xứng, nhụy hoa màu vàng, bên ngoài có lớp lông màu trắng. Hoa mọc thành chùy thường màu xanh tím hoặc đỏ.

Mùi thơm: Cây xô thơm mang mùi thơm đặc trưng. Ở một số nơi, người ta trồng nhiều để chiết xuất tinh dầu nguyên chất.

Tinh dầu: Tinh dầu xô thơm có nhiều tác dụng, bao gồm chữa trị trầm cảm, chống co giật, kháng khuẩn, kích thích ham muốn, dưỡng da, trị mụn, ngăn rụng tóc, v.v.

Phân bố, sinh trưởng

Cây Xô thơm, hay còn được biết đến với tên Đơn sâm, thuộc họ hoa môi và có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải. Mùi thơm đặc trưng của nó phản ánh trong tên gọi "xô thơm", được phiên âm từ từ "Sauge" có nghĩa là "thơm". Xuất phát từ các vùng Địa Trung Hải, cây đã được trồng rộng rãi khắp châu Âu và cả ở Mỹ châu. Ở Việt Nam, đã có sự thử nghiệm trồng loại cây này tại Đà Lạt.

Từ lâu, Xô thơm được coi là một loại thảo mộc có giá trị thiêng liêng, đặc biệt là trong tín ngưỡng của người La Mã, họ tin rằng nó có thể chữa trị mọi bệnh tật và kéo dài tuổi thọ. Cũng trong văn hóa Trung Quốc, cây Xô thơm được đánh giá cao với vai trò chữa vô sinh. Trong thời kỳ Trung Cổ, nó còn được gọi là "Oculus Christi", có ý nghĩa là "Mắt của Chúa Kito". Theo quan điểm tín ngưỡng, Xô thơm được coi là một phước lành ban tặng từ thiên chúa, nhờ vào hiệu quả khám phá trong việc chữa bệnh cho con người.

Cây Xô thơm có mấy loại

Cây Xô thơm có nhiều loại khác nhau, nhưng chúng có công dụng tương đương.

Cách phân biệt chủ yếu dựa trên màu sắc và một số đặc điểm khác.

1. Lá Xô thơm trắng (White Sage): còn được gọi là Salvia Apiana. Cây này có thân và lá màu xanh nhạt, phủ một lớp lông màu trắng, tạo nên vẻ đẹp độc đáo. Loại này được các bộ lạc người Mỹ bản địa sử dụng trong các nghi lễ tâm linh từ hàng thế kỷ trước.

2.Lá xô thơm xanh (Blue Sage, Grandmother Sage)

Loại này có toàn bộ cây màu xanh đậm và được phủ bởi lớp lông trắng. Cây này thường được sử dụng trong các nghi lễ của người Mỹ bản địa từ hàng ngàn năm trước. Ngày nay, nó được ưa chuộng vì khả năng mang lại tài lộc, may mắn và hạnh phúc cho gia chủ.

3.Bó lá Xô thơm huyết rồng (Dragon blood Sage)

Bó lá xô thơm huyết rồng chính là sự kết hợp giữa lá xô thơm trắng và nhựa cây huyết rồng, tạo ra một hỗn hợp mang mùi hương đặc biệt. Xô thơm huyết rồng có sức mạnh thanh tẩy mạnh mẽ và năng lượng chữa lành, kích thích ý chí mạnh mẽ.

4.Bó lá Xô thơm Chakra (White Sage 7 Chakra)

Là lá xô thơm trắng được bó cùng với 7 cánh hoa hồng màu khác nhau, tượng trưng cho 7 luân xa bên trong cơ thể. Loại này thường được sử dụng trong Reiki để thúc đẩy sự bình tĩnh và thư giãn tâm hồn.

Bộ phận dùng – Thu hoạch, chế biến:

Bộ phận được sử dụng chủ yếu từ cây xô thơm là lá và tinh dầu từ lá.

Quá trình thu hoạch xô thơm thường được thực hiện sau khoảng 80 - 90 ngày tuổi.

Trong năm đầu, chỉ nên thu hoạch lá, sau đó có thể cắt toàn bộ cây trong các năm tiếp theo. Việc thu hoạch nên được thực hiện trước khi cây bắt đầu nở hoa, và sau đó cần phơi khô để tránh hỏng.

Thành phần hóa học

Cây Xô thơm chứa khoảng 1-1,25% tinh dầu, 2-6% tanin và 1-3% flavonoid như luteolin, apigenin và glycosyl flavonoid. Ngoài ra, các chất chống oxy hóa như caffeoyl-fructosyl glucosid và caffeoyl-apiosylglucosid cũng được tìm thấy trong cây này.

Lá xô thơm là nguồn giàu khoáng chất và vitamin, bao gồm magiê, phốt pho, kali, folate, beta-caroten, vitamin A và vitamin K. Bên cạnh đó, lá xô thơm còn chứa nhiều chất chống ôxy hóa và kháng viêm như 8-cineole, Camphor, Borneol, Bornyl acetate và Camphene, cùng với các dưỡng chất khác có lợi cho sức khỏe.

Tác dụng - công dụng

Cây Xô thơm mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe nhờ vào giá trị dinh dưỡng phong phú:

1. Tác dụng tốt cho sức khỏe:

- Chống oxy hóa: Cây Xô thơm chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự hư hại của các phân tử gốc tự do trong cơ thể, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Với hơn 160 polyphenol khác nhau, cây Xô thơm là nguồn giàu hợp chất hóa học từ thực vật, có tác dụng tăng cường sức khỏe, bao gồm giảm nguy cơ ung thư và cải thiện trí nhớ.

- Giảm triệu chứng mãn kinh: CâyXô thơm có tính estrogen tự nhiên, giúp giảm các triệu chứng như bốc hỏa và đổ mồ hôi quá nhiều ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh.

- Hỗ trợ giảm cholesterol: Uống trà từ cây Xô thơm được liên kết với việc giảm cholesterol "xấu" và tăng cholesterol "tốt", giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.

Cây Xô thơm giúp giảm các triệu chứng mãn kinh.

- Tốt cho sức khoẻ răng miệng:  Có khả năng kháng khuẩn, giúp ngăn chặn mảng bám và loại bỏ vi khuẩn gây sâu răng. Cả nước súc miệng và tinh dầu xô thơm đã được chứng minh tiêu diệt thành công vi khuẩn gây sâu răng như Streptococcus mutans và ngăn chặn sự lây lan của nấm Candida albicans.

- Kiểm soát lượng đường trong máu: Lá xô thơm được sử dụng để giảm lượng đường trong máu, cải thiện độ nhạy insulin. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để xác nhận tác dụng này ở người.

Chiết xuất lá xô thơm giúp làm giảm lượng đường trong máu

- Tốt cho trí nhớ và não bộ:  Chứa nhiều chất chống oxy hóa, cây xô thơm có thể hỗ trợ hệ thống phòng thủ của não và ngăn chặn sự phân hủy của chất truyền tin acetylcholine, giúp cải thiện trí nhớ và ngăn ngừa bệnh Alzheimer.

- Chống tiêu chảy:   Là phương pháp truyền thống để chữa tiêu chảy, cây xô thơm có hợp chất giúp giảm việc tiêu chảy bằng cách làm giảm độ co bóp của ruột.

- Tốt cho tim mạch:  Xô thơm đỏ có thể tăng lưu thông máu, giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ, cũng như giúp giảm cholesterol xấu và chất béo trung tính trong máu.

- Tốt cho xương: Vitamin K trong cây xô thơm giúp ngăn ngừa loãng xương và gãy xương.

*Ứng dụng: Ngày nay, cây xô thơm được sử dụng chủ yếu với công dụng kháng viêm, hỗ trợ điều trị nhiều vấn đề khác nhau như viêm họng, viêm lưỡi, nhiệt miệng, khó tiêu, rối loạn đường ruột và tiêu chảy. Ngoài ra, xô thơm cũng có tác dụng giảm sưng khi bôi ngoài da và tinh dầu xô thơm nguyên chất có thể kháng nấm, kháng vi khuẩn, giảm nguy cơ bị ung thư và giảm tiết mồ hôi.

Phát hiện gần đây cho thấy hạt xô thơm chứa nhiều omega-3, omega-6 và omega-9, giúp tăng cường sự phát triển của trí não và bảo vệ tim mạch. Đối với người cao tuổi, việc sử dụng xô thơm thường xuyên có thể giúp giảm tình trạng mất trí nhớ.

2. Xô thơm giúp tăng hương vị cho món ăn:

Trong ẩm thực, Xô thơm là một loại hương liệu tuyệt vời để tẩm ướp thịt và rau củ.

Với hương vị nồng ấm, hơi cay và chút đắng, Xô thơm giúp làm cho các món ăn trở nên thơm ngon và đậm đà, đặc biệt là các món nướng. Với hương vị đặc trưng riêng biệt, vượt trội hơn ngò tây và nhẹ nhàng hơn so với rau húng quế, tạo điểm nhấn cho các món ăn và làm hấp dẫn hơn.cho các món ăn

Các món ẩm thực được chế biến từ Xô thơm

3.Dùng tinh dầu lá sage xô thơm

Tinh dầu từ lá xô thơm được chiết xuất thông qua phương pháp chưng cất hơi nước, có nhiều ứng dụng hữu ích như:

- Sử dụng trong bồn tắm để thư giãn sau một ngày làm việc vất vả.

- Dùng như một loại nến thơm để tạo không gian ấm áp và thư thái.

- Chăm sóc da mặt bằng cách nhỏ vài giọt lên các vùng da và thoa nhẹ để tinh dầu thẩm thấu.

- Sử dụng trong ẩm thực như gia vị, tuy nhiên cần sử dụng với lượng nhỏ để tránh làm cho món ăn trở nên quá mạnh vị.

4. Uống như một loại trà. Pha trà xô thơm nhẹ nhàng và thơm ngon, không chứa caffeine tự nhiên. Đơn giản chỉ cần ngâm lá xô thơm vào nước sôi cho đến khi nồng độ mong muốn, sau đó lọc và uống.

Những lưu ý khi sử dụng

Tuy cây Xô thơm có vẻ không gây tác dụng phụ khi sử dụng trong điều kiện bình thường, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau:

- Thujone, một hợp chất có thể gây độc cho não, được tìm thấy trong cây xô thơm, nhưng không có bằng chứng cho thấy nó gây độc cho con người.

- Hãy hạn chế tiêu thụ trà xô thơm và không sử dụng tinh dầu xô thơm. Sử dụng quá nhiều trà xô thơm hoặc tinh dầu có thể gây độc hại.

- Cẩn thận khi sử dụng với các loại thuốc gây an thần hoặc thuốc tiểu đường.

- Nên thận trọng khi sử dụng ở người suy giảm chức năng thận.

- Chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn của lá xô thơm ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, do đó nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

Cây Xô thơm, tuy được biết đến chủ yếu qua ẩm thực với hương vị đặc trưng, nhưng nó còn có giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe đáng kể. Từ thời cổ đại đến ngày nay, cây Xô thơm vẫn được sử dụng rộng rãi không chỉ trong ẩm thực mà còn trong y học truyền thống. Đây là một loại thảo dược được ưa chuộng từ Hy Lạp cổ đại cho đến hiện nay. Ngoài công dụng trong sức khỏe, Xô thơm còn có tính chất chống oxy hóa, hỗ trợ sức khỏe răng miệng và não… Tuy nhiên, khi sử dụng, người dùng cần được tư vấn từ các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về cây xô thơm và các công dụng của nó! ./.

DsCKI. Nguyễn Quốc Trung

Nguồn: Tin tức Y Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur

Tocemux: Thuốc tiêu chất nhầy phế quản và những lưu ý khi sử dụng

Tocemux: Thuốc tiêu chất nhầy phế quản và những lưu ý khi sử dụng

Tocemux là thuốc được sử dụng làm thuốc tiêu chất nhầy trong bệnh lý hô hấp có đờm nhầy quánh như trong viêm phế quản cấp, viêm phế quản mạn và tăng tiết dịch đường hô hấp do thuốc giúp đờm loãng hơn khiến ho khạc đờm dễ dàng hơn.
CÔNG DỤNG THẦN KÌ CỦA BẠCH QUẢ ĐỐI VỚI LÁ PHỔI

CÔNG DỤNG THẦN KÌ CỦA BẠCH QUẢ ĐỐI VỚI LÁ PHỔI

Bạch quả, hay còn gọi là bạch quả, là loại thuốc thảo dược truyền thống với lịch sử lâu dài ở Trung Quốc và châu Á. Nó được quan tâm vì những lợi ích tiềm năng cho nhiều tình trạng sức khỏe, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến hệ hô hấp.
Zaromax 500: Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn và những lưu ý khi sử dụng

Zaromax 500: Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn và những lưu ý khi sử dụng

Zaromax 500 là thuốc kháng sinh được sử dụng điều trị bệnh lý nhiễm khuẩn như viêm xoang, viêm hầu họng, viêm amiđan, viêm phế quản, viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính, nhiễm khuẩn răng miệng, nhiễm khuẩn da và mô mềm.
Sibetinic: Thuốc trị đau nữa đầu và những lưu ý khi sử dụng

Sibetinic: Thuốc trị đau nữa đầu và những lưu ý khi sử dụng

Sibetinic là thuốc được chỉ định cho người bệnh điều trị các triệu chứng đau nửa đầu như chóng mặt, hoá mắt và các triệu chứng chóng mặt do rối loạn hệ thống tiền đình.
Đăng ký trực tuyến