Bệnh tự miễn: Nguyên nhân, biểu hiện và cách phòng tránh căn bệnh này
Thứ ba, 26/09/2023 | 10:31
Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các tế bào của chính nó, gây ra các bệnh nguy hiểm không thể điều trị hoàn toàn và có thể gây nhiều biến chứng nặng.
Theo các Dược sĩ Cao đẳng Dược TPHCM cho biết, Bệnh tự miễn là một bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch mất khả năng phân biệt giữa kháng nguyên bên ngoài và các kháng nguyên trong cơ thể. Cơ thể bắt đầu tấn công chính các kháng nguyên của nó, gọi là tự kháng nguyên, do một lý do nào đó. Điều này dẫn đến sự phát triển của các bệnh tự miễn.
Bệnh tự miễn thường xuất hiện ở người trẻ hoặc ở độ tuổi trung bình, thường trong khoảng từ 20 đến 40 tuổi. Tuy nhiên, nó ít phổ biến ở trẻ em và người già hơn, và thường xảy ra nhiều hơn ở phụ nữ so với nam.
Bệnh tự miễn thường diễn biến qua các đợt, với sự trở nên nặng hơn theo thời gian. Điều này làm cho bệnh được gọi là "tự duy trì." Quá trình diễn tiến có thể rất phức tạp, với các giai đoạn từ cấp tính đến tối cấp, và biểu hiện của nó có thể khác nhau từ người này sang người khác.
Bệnh tự miễn thường có yếu tố di truyền và thường có xu hướng xuất hiện trong các gia đình. Khi mắc bệnh tự miễn, có thể gây tổn thương đồng thời cho nhiều cơ quan trong cơ thể.
Nguyên nhân gây ra bệnh tự miễn
Y học hiện đại xác định một số nguyên nhân gây ra bệnh tự miễn:
Ô nhiễm môi trường: Môi trường ô nhiễm làm bệnh tự miễn, đặc biệt là lupus ban đỏ, trở nên nghiêm trọng hơn. Thủy ngân, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm tóc và bụi bao ni lông có thể gây tổn hại trực tiếp cho hệ miễn dịch.
Nhiễm trùng: Các bệnh tự miễn có thể xuất phát từ tế bào trong cơ thể giống vi trùng, khiến hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào này.
Xáo trộn vi khuẩn đường ruột: Sự mất cân bằng vi sinh đường ruột do lạm dụng kháng sinh và thuốc ngừa thai có thể gây ra các chứng tự miễn và rối loạn miễn dịch.
Thiếu hụt vitamin D: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ miễn dịch, và thiếu nó có thể góp phần vào bệnh tự miễn.
Hội chứng rò ruột: Sự xáo trộn vi khuẩn đường ruột dẫn đến thiếu hiệu quả tiêu hóa, tổn thương màng nhầy ruột và thay đổi hệ miễn dịch, góp phần vào bệnh tự miễn.
Các bệnh tự miễn thường gặp
Các bệnh chất tạo keo, bao gồm:
Bệnh tự miễn lupus ban đỏ: Thường xảy ra ở nữ và trẻ (90%). Gây tổn thương cho nhiều cơ quan như da (ban hình cánh bướm trên mặt, loét niêm mạc miệng, rụng tóc), cơ xương khớp (viêm, đau cơ, viêm nhiều khớp), thận (gây hội chứng thận hư), thần kinh (tổn thương nhiều nơi của thần kinh), tim mạch (viêm màng ngoài tim khô, có dịch, co thắt, viêm cơ tim, viêm nội tâm mạc, nhồi máu cơ tim), phổi (viêm phổi kèm theo xẹp, xơ phổi, viêm màng phổi), huyết học (rối loạn đông máu, thiếu máu, tan máu), tiêu hóa (gây tình trạng tiêu chảy, thủng ruột, giả tắc ruột, viêm tụy cấp, tăng men gan), mắt (viêm mạch máu võng mạc gây mù, viêm loét kết mạc, viêm thần kinh thị, khô mắt).
Viêm khớp dạng thấp: Do tự kháng thể chống HLA DR4, DR1, có thể bắt nguồn từ virus Epstein Barr.
Hội chứng Sjogren: Gây hội chứng khô (mắt, nước bọt, mũi) do tự kháng thể chống tế bào thượng bì ống nước bọt và kháng nguyên nhân.
Các bệnh nội tiết tự miễn bao gồm:
Viêm tuyến giáp mạn Hashimoto: Bệnh này xuất phát từ tự kháng thể chống Thyroglobulin, Thyroperoxidase và vi tiểu thể. Thường thấy ở phụ nữ, tuyến giáp có thể phình to hoặc không, thường bị nhiễm lympho. Bệnh có thể bắt đầu với giai đoạn cường giáp thoáng và sau đó chuyển sang suy giáp, diễn tiến chậm, và có thể đi kèm với các bệnh tự miễn khác.
Bệnh Basedow: Bệnh này xuất phát từ tự kháng thể TSI, TBII, TGI.
Đái tháo đường (type 1): Bệnh này do tự kháng thể chống đảo Langerhans, kháng glutamic acid decarboxylase, và kháng tế bào bê ta.
Addison tiên phát: Bệnh này xuất phát từ tự kháng thể chống vỏ thượng thận.
Suy cận giáp tiên phát: Bệnh này xuất phát từ tự kháng thể chống tế bào chính của tuyến cận giáp.
Vô tinh trùng tiên phát tự miễn: Bệnh này xuất phát từ tự kháng thể chống tinh trùng.
Các bệnh huyết học tự miễn bao gồm:
Thiếu máu ác tính Biermer: Do tự kháng thể tấn công tế bào thành, FI, và Vitamin B12, dẫn đến thiếu máu ưu sắc, teo niêm mạc lưỡi và dạ dày, thường đi kèm với thâm nhiễm lympho.
Thiếu máu tan máu tự miễn: Do tự kháng thể tấn công kháng nguyên bề mặt hồng cầu tự nhiên, gây ra thiếu máu cấp hoặc mạn ở mọi độ tuổi. Cấp thường xuất hiện sau một số bệnh cấp như viêm phổi do Mycoplasma, quai bị, hoặc sau bệnh mạn như bạch cầu lympho mạn, lupus ban đỏ hệ thống, và nhiều bệnh khác.
Giảm tiểu cầu tự miễn: Do tự kháng thể tấn công tiểu cầu, gây xuất huyết và giảm tiểu cầu cấp hoặc mạn, thường kết hợp với các bệnh mạn khác như bạch cầu lympho mạn, Hodgkin, u tuyến ức, thiếu máu tan máu, và nhiều bệnh khác.
Bất sản tủy do tự kháng thể chống tế bào mầm tủy xương.
Giảm bạch cầu do tự kháng thể chống bạch cầu.
Các bệnh tự miễn liên quan đến thần kinh, tiêu hóa gan mật, thận, phổi, da và viêm mạch bao gồm:
Bệnh nhược cơ nặng: Một tình trạng gây yếu đứng động và tổn thương thần kinh.
Xơ cứng rải rác: Thường xảy ra ở người trẻ (15-40 tuổi), gây tổn thương đa dạng về thần kinh, bao gồm các rối loạn cảm giác, vận động, tiểu não, mắt, tủy xương, và tinh thần. Bệnh diễn tiến từng đợt nặng dần.
Hội chứng Guillain-Barré: Gây liệt ngoại biên ở hai chi dưới và có thể dẫn đến dịch não tủy, nguyên nhân chính chưa được xác định.
Xơ gan do mật tiên phát: Do tự kháng thể tấn công Mitochondrie.
Viêm gan mạn tấn công: Do tự kháng thể chống cơ trơn và lipoprotein của tế bào gan.
Bệnh Coeliakie: Gây bởi tự kháng thể chống Reticuline.
Viêm loét đại tràng xuất huyết: Nguyên nhân chưa được xác định về tự kháng thể.
Bệnh Crohn: Các triệu chứng giống viêm đại tràng và nguyên nhân tự kháng thể vẫn chưa được tìm thấy.
Một số bệnh viêm cầu thận và viêm ống thận kẽ: Do tự kháng thể chống kháng nguyên nhân và kháng nguyên u, kháng IgG.
Hội chứng Goodpasture: Gây tổn thương màng nền cầu thận và phế nang phổi.
Pemphigus: Bao gồm pemphigus thật sự, pemphigus botü, và vitiligo, trong đó tự kháng thể tấn công chất liên bào của thượng bì và màng nền của thượng bì.
Bệnh viêm mạch: Bao gồm nhiều bệnh như viêm động mạch thái dương, bệnh u hạt của Wegener, bệnh Churg-Strauss, và viêm nút quanh động mạch, nguyên nhân tự kháng thể vẫn chưa được hiểu rõ.
Biểu hiện khi mắc bệnh tự miễn
Theo các giảng viên tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho hay, Bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận cơ thể và gây ra biến chứng, làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Phụ nữ thường dễ dàng hơn nam giới khi phát hiện các triệu chứng, bao gồm:
Sốt kéo dài và tái phát liên tục.
Triệu chứng mệt mỏi thường xuyên, như cảm thấy uể oải, mất tập trung và tinh thần.
Ngứa da, nổi mề đay, phát ban, có thể nhầm lẫn với dị ứng.
Thay đổi trọng lượng cơ thể đột ngột, bao gồm tăng hoặc giảm cân bất thường do sự rối loạn trong trao đổi chất và hệ miễn dịch.
Sưng tuyến ở khớp, cổ họng do hệ miễn dịch tạo ra các kháng thể tự "tấn công" các mô trong các cơ quan.
Thay đổi trong nhu động ruột và vấn đề về tiêu hóa, có thể dẫn đến dị ứng thực phẩm hoặc tình trạng tiêu chảy và táo bón.
Làm cách nào để phòng tránh bệnh tự miễn
Để phòng tránh bệnh tự miễn và bảo vệ hệ miễn dịch, hãy tuân theo những nguyên tắc cơ bản sau:
Chế độ ăn uống cân đối: Hãy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và đa dạng, cung cấp đủ dưỡng chất cho cơ thể.
Nghỉ ngơi đủ và điều độ: Giữ cho cơ thể có đủ thời gian để phục hồi và tái tạo.
Hạn chế hút thuốc lá: Thuốc lá có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, nên tránh hút thuốc hoặc hạn chế hút thuốc lá.
Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý: Tránh trở nên quá béo hoặc béo phì, vì điều này có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn.
Khám sức khỏe định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến hệ miễn dịch.
Vận động thường xuyên: Tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe và cải thiện hệ miễn dịch.
Tư vấn và điều trị chuyên gia: Nếu bạn có triệu chứng bất thường hoặc nghi ngờ mắc bệnh tự miễn, hãy đi khám và tư vấn với chuyên gia y tế. Tránh tự điều trị bằng các loại thuốc không rõ nguồn gốc.
Nâng cao ý thức về bảo vệ hệ miễn dịch: Tìm hiểu và áp dụng các phương pháp đơn giản hàng ngày để bảo vệ và củng cố hệ miễn dịch của bạn
Viêm gan B cấp là giai đoạn khởi phát của bệnh, nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách có thể tiến triển thành viêm gan B mạn tính. Do đó, mọi người cần chú ý và trang bị kiến thức về phòng ngừa và điều trị để tránh hậu quả nghiêm trọng.
Thường thì vết bầm tím hình thành do sự tổn thương các mạch máu nhỏ dưới da. Vết bầm tím thường xuyên xuất hiện trên da mà không rõ nguyên nhân gì thì có thể đó là dấu hiệu tình trạng sức khỏe đáng báo động.
Vi khuẩn HP (Helicobacter pylori) là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến viêm loét dạ dày. Nếu không điều trị hiệu quả, nhiễm HP có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng. Bài viết này sẽ tìm hiểu thời gian điều trị vi khuẩn HP và cách phòng ngừa tái phát bệnh.
Mụn mạch lươn là một dạng biến chứng nặng của mụn trứng cá, gây ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ và tâm lý của người bệnh. Do đó, việc điều trị và chăm sóc mụn mạch lươn là vấn đề được nhiều người quan tâm.