Cà trái vàng (Solanum virginianum L.) là dược liệu có gai, sống một hoặc nhiều năm, cao 0,7 - 1m. Cây được dùng trong y học cổ truyền để lợi tiểu, trị ho, hen suyễn, kháng viêm. Nhờ thành phần hóa học đa dạng, nó là nguồn nguyên liệu tiềm năng cho dược phẩm.
Hãy cùng Dược sĩ CKI - Giảng viên tại Cao đẳng Y Dược TPHCM - trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tìm hiểu những thông tin chi tiết về loài thảo dược hoang dại mang trên mình đầy gai nhọn này nhé!.
Hình ảnh cây Cà trái vàng
1. Đặc điểm thực vật
Tên gọi khác : Cà dại trái vàng, Cà trái vàng, Cà tàu, p' lớn (K' ho).
Tên khoa học: Solanum virginianum L.
Họ: Cà (Solanaceae).
1.1. Mô tả thực vật:
Cà trái vàng là cây thân thảo sống một năm hoặc nhiều năm, cao 0,7–1m. Thân cây hình trụ, hóa gỗ ở phần gốc, phân thành nhiều cành mọc tỏa ra. Trên thân và cành có các gai cong, sắc nhọn màu vàng. Cành non phủ lớp lông dày.
Lá: Mọc so le, hình trái xoan rộng, chia 5–10 thùy nông. Cả hai mặt lá có lông mịn, mặt dưới nhiều gai thẳng dọc gân chính. Gốc lá tròn hơi lệch, cuống dài 1–2cm, có lông và gai.
Hoa: Mọc thành chùm hoặc xim ở kẽ lá, gồm 3–5 hoa màu lam, đôi khi mọc đơn độc. Đài hình chuông với 5 thùy, tràng 5 cánh nhọn, nhị có bao phấn màu vàng.
Quả: Quả mọng hình cầu, bề mặt nhẵn. Khi non có màu trắng vân xanh lục, chín chuyển vàng tươi, đường kính 1,5–2,5cm. Bên trong chứa nhiều hạt nhỏ, dẹt, có cánh.
Thời gian ra hoa, kết quả: Hoa nở từ tháng 2–4, quả chín từ tháng 5–8.
Các bộ phân Hoa, lá, quả cây Cà trái vàng
1.2. Cách trồng và chăm sóc
Cà trái vàng được nhân giống bằng hạt hoặc cây con mọc tự nhiên.
Khoảng cách trồng: 30x30cm.
Chăm sóc: Làm cỏ, bón phân, xới đất khi cây còn nhỏ. Khi trưởng thành, cây có gai gây khó chăm sóc.
Sức sống: Cây phát triển khỏe, ít sâu bệnh, không cần nhiều công chăm sóc.
Cà trái vàng chứa các glycoalcaloid chính như solasonin, solamargin, solasodin (hàm lượng 1,6–2,2% trong quả), ß-solamargin và dioscin. Ngoài ra, còn có methyl cafeat và acid caffeic.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Khắc Quỳnh Cứ, (tính trên dược liệu khô). quả cây chứa khoảng 1,8% solasodin
4. Tác dụng dược lý của cây cà Trái vàng
Tác dụng từ glycoalcaloid: Trong thực nghiệm, người ta nhận thấy quả cà trái vàng có khả năng ức chế mạnh giai đoạn viêm cấp tính, khắc chế quá trình viêm mãn tính và gây teo tuyến ức. Các alcaloid trong quả dưới dạng dung dịch còn có tác dụng kháng nấm hiệu quả, đặc biệt với các chủng Trichophyton rubrum, T. gypseum và Microsporum lanosum.
Một số tác dụng dược lý chính của glycoalcaloid từ cây cà trái vàng:
Chống viêm: Giảm viêm cấp tính và mãn tính, đặc biệt hiệu quả khi sử dụng dưới dạng dung dịch.
Kháng nấm: Ức chế sự phát triển của các chủng nấm gây bệnh ngoài da như Trichophyton rubrum, T. gypseum, Microsporum lanosum. Nghiên cứu cho thấy dạng dung dịch có hiệu quả cao hơn dạng thuốc mỡ.
Tác động miễn dịch: Gây teo tuyến ức ở động vật thí nghiệm, cho thấy khả năng ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
Ảnh hưởng trên động vật thí nghiệm: Làm giảm huyết áp trên mèo, chó; tác động lên co bóp hồi tràng và tim chuột lang; thử nghiệm trên tế bào ung thư biểu bì mũi-hầu của người và khối u sarcoma 180 trên chuột nhắt trắng; có khả năng diệt tinh trùng ở chuột cống trắng.
Độc tính: Glycoalcaloid có liều gây chết 50% (LD50) trên chuột nhắt trắng là 864 mg/kg thể trọng.
5. Công dụng cà Trái vàng trong dân gian
Chia sẻ với sinh viên Cao đẳng Dược TPHCM: Cà trái vàng là vị thuốc quý được sử dụng phổ biến trong y học dân gian ở nhiều quốc gia châu Á như Nepal, Ấn Độ, Malaysia, Thái Lan. Các bộ phận của cây được ứng dụng đa dạng trong điều trị các bệnh lý khác nhau:
Hoa và quả: Có vị đắng, giúp lợi tiểu, gây trung tiện, kích thích tiêu hóa và làm giảm đầy bụng.
Rễ cây: Dùng chữa ho, hen suyễn, cảm sốt, sổ mũi, đau ngực. Rễ giã nát ngâm rượu giúp trị nôn mửa, bệnh phong, phù thũng và làm thuốc lợi tiểu.
Quả cây: Nước ép quả chữa viêm họng, đầy hơi; quả còn là nguyên liệu chính để chiết xuất solasodin.
Lá cây: Đắp ngoài giúp giảm đau tại chỗ, kết hợp với hạt tiêu đen chữa thấp khớp.
Thân, hoa và quả: Kích thích tiêu hóa, giảm đầy bụng, trị bỏng, phồng rộp và các vết loét trên da.
Nụ và hoa: Chế thành dung dịch với nước muối để điều trị chảy nước mắt kéo dài.
Hạt: Đốt xông khói giúp giảm đau răng.
Ở Việt Nam, cây chủ yếu được nghiên cứu để làm nguyên liệu chiết xuất solasodin. Trong khi đó, ở các quốc gia như Ấn Độ, Malaysia, cây được dùng rộng rãi để chữa ho, thông tiểu, hỗ trợ điều trị phù thũng và các bệnh viêm nhiễm.
6. Bài thuốc dân gian từ cà trái vàng
Chữa ho, hen suyễn, cảm sốt: Rễ cà trái vàng 12g, bách bộ 8g, sắc nước uống ngày 2 lần.
Chữa viêm họng, sưng đau: Nước ép quả cà trái vàng tươi, ngậm và nuốt từ từ.
Trị đau răng: Hạt cà trái vàng phơi khô, đốt lấy khói xông vào răng đau.
Trị thấp khớp: Lá cà trái vàng giã nát với hạt tiêu đen, đắp lên vùng đau nhức.
Lợi tiểu, giảm phù thũng: Rễ cà trái vàng 15g, mã đề 10g, sắc uống ngày 1 thang.
7. Lưu ý khi sử dụng
Thảo dược có độc nên người dùng trước khi sử dùng cần lưu ý:
Không dùng quá liều do glycoalcaloid có độc tính.
Phụ nữ mang thai, người cơ thể yếu cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tránh dùng kéo dài để hạn chế tích lũy độc tính.
Kết luận
Cà trái vàng là dược liệu quý trong y học cổ truyền, đặc biệt có tiềm năng chiết xuất hợp chất hóa dược như solasodin - thành phần quan trọng trong sản xuất thuốc chống viêm và thuốc tránh thai. Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy cây có tác dụng kháng viêm, hạ huyết áp, kháng nấm, diệt tinh trùng và khả năng tác động đến các tế bào ung thư.
Trong tương lai, cần đẩy mạnh các nghiên cứu sâu hơn về cơ chế tác động, tính an toàn và hiệu quả của các hoạt chất trong cây. Đặc biệt, cây có thể được ứng dụng trong sản xuất dược phẩm kháng viêm, hỗ trợ điều trị ung thư, phát triển thực phẩm chức năng và thuốc điều trị các bệnh viêm nhiễm. Ngoài ra, việc bảo tồn và phát triển nguồn dược liệu này là cần thiết để đáp ứng nhu cầu y học hiện đại và mở ra hướng ứng dụng mới trong y học cổ truyền kết hợp với y học hiện đại./.
Cây Bùng bục, dược liệu phổ biến ở rừng núi Việt Nam, hỗ trợ trị viêm gan mạn, sa tử cung, sa trực tràng, bệnh tiết niệu, đau dạ dày, lở miệng, trĩ, phù thai và huyết trắng. Dân gian dùng cây này chữa nhiều bệnh hiệu quả.
Chướng bụng, đầy hơi là tình trạng phổ biến, gây khó chịu và ảnh hưởng sinh hoạt. Nguyên nhân thường do thói quen ăn uống, tiêu hóa kém hoặc bệnh lý. Nhiều người băn khoăn cách giảm căng tức, khó chịu khi gặp phải tình trạng này.
Cà trái vàng (Solanum virginianum L.) là dược liệu có gai, sống một hoặc nhiều năm, cao 0,7 - 1m. Cây được dùng trong y học cổ truyền để lợi tiểu, trị ho, hen suyễn, kháng viêm. Nhờ thành phần hóa học đa dạng, nó là nguồn nguyên liệu tiềm năng cho dược phẩm.
Liên mộc được sử dụng trong đông y với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe như chống viêm, tăng hệ thống miễn dịch, chữa lành xương gãy, chấn thương bên ngoài, trị mụn và liền sẹo,…Hãy cùng tìm hiểu những lợi ích của dược liệu liên mộc này nhé.!