Cây Mía Dò: Vị thuốc quý điều trị Xơ gan, Viêm thận và Mẩn ngứa

Thứ hai, 17/02/2025 | 14:57

Cây Mía giò (mía dò, củ cát lồi) là dược liệu quý trong y học cổ truyền, chữa xơ gan, viêm thận, eczema và mẩn ngứa. Với tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, tiêu viêm, nó thường được dùng trong các bài thuốc nam, đặc biệt cho các vấn đề tiết niệu.

Hãy cùng trường Cao đẳng Y Dược TPHCM khám phá chi tiết hơn về công dụng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng vị thuốc này để đạt hiệu quả tối ưu vị thuốc này nhé!

01739780654.jpeg

Hình ảnh cây Mía dò

1. Đặc điểm chung dược liệu:

  • Tên gọi khác: Đọt đắng, đọt hoàng, tậu chó, cù chóc, cát lồi.
  • Tên khoa học: Costus speciosus, họ Gừng (Zingiberaceae).

1.1 Mô tả thực vật:

Cây mía dò là cây thảo cao khoảng 50 – 60cm, có thể lên tới 1m, thân xốp.

Thân rễ to, phát triển thành củ nạc.

Lá hình mác, mọc so le, có bẹ, lá non mọc theo đường xoắn ốc, mặt dưới có lông mịn, cuống lá ngắn.

Cụm hoa mọc thành bông ở đầu cành, không cuống, hình trứng, mang nhiều hoa màu trắng với lá bắc màu đỏ xếp cặp đôi không đối xứng.

Quả nang dài 13mm, bên trong chứa nhiều hạt đen nhẵn bóng.

11739780654.jpeg

Hoa và các bộ phận của cây Mía dò

1.2. Phân bố, sinh trưởng:

Mía dò là cây có nguồn gốc từ khu vực châu Á nhiệt đới, ưa ẩm, ánh sáng và chịu được bóng râm nhẹ. Cây phân bố tại Đài Loan, Trung Quốc (Quảng Đông, Quảng Tây, Vân Nam), Ấn Độ, Thái Lan, Malaysia, Lào, Campuchia, Việt Nam và Xri-lanca.

Ở Việt Nam, Mía dò mọc hoang nhiều ở vùng núi và trung du như Sơn La, Hòa Bình, Cao Bằng, Lạng Sơn, Lai Châu, Thái Nguyên, Tuyên Quang. Một số nơi tại Tiền Giang, Long An, Đồng Tháp, Bến Tre cũng ghi nhận sự xuất hiện của cây, thường mọc hoang ở bờ ruộng, kênh rạch và nơi đất rộng. Cây được trồng nhiều ở Đông Nam Á, Ấn Độ, Malaysia, Hawaii, Fiji và phát tán nhờ hạt qua chim chóc. Cây sinh trưởng bằng thân rễ, có thể trồng bằng đoạn thân, mầm hoặc hạt. Ở Việt Nam, mía dò mọc hoang ven sông, suối, đất ẩm và còn được trồng làm cảnh nhờ hình dáng và hoa đẹp.

2. Bộ phận dùng:

Bộ phận dùng: Thân, rễ, cành non là những bộ phận được sử dụng làm thuốc.

Chủ yếu là cành non, thân rễ, búp non; thân và lá cũng có thể được dùng nhưng ít phổ biến hơn. Búp non còn có thể được dùng như rau sống.

Thu hái – Sơ chế: Mía dò sinh trưởng nhanh vào mùa xuân – hè, thu hái quanh năm nhưng tốt nhất vào mùa thu. Sau khi thu hái, rửa sạch, bỏ rễ tơ, thái mỏng, phơi hoặc sấy khô.

Nếu thân rễ khô cứng, cần ủ mềm rồi thái, sao vàng để bảo quản.

Búp non và cành non có thể dùng tươi.

3.Thành phần hóa học

Mía dò chứa anbuminoit, hydrat cacbon, saponin, diosgenin, tigogenin và khoảng 70% nước. Ngoài ra còn có β-sitosterol, α-tocopherol, cycloartanol, costunolide, lupeol và một số hợp chất khác.

4. Tác dụng – Công dụng:

 Theo Giảng viên Cao đẳng Dược TPHCM cho biết:

* Theo y học hiện đại

Theo một số nghiên cứu và thí nghiệm để xác định tác dụng của cây mía dò, bao gồm:

  • Chống viêm và giảm đau: Các nghiên cứu trên chuột thực nghiệm cho thấy cây mía dò có tác dụng chống viêm rõ rệt, đặc biệt trong các bệnh lý viêm cấp tính và mạn tính. Nó còn có khả năng giảm đau tương đương với betamethasone.
  • Giảm đường huyết và lipid máu: Nghiên cứu trên động vật cho thấy mía dò giúp giảm đường huyết và lipid máu, giúp điều trị các vấn đề liên quan đến rối loạn chuyển hóa, như tiểu đường và mỡ máu cao.
  • Kháng khuẩn: Mía dò có khả năng kháng vi khuẩn ở mức độ trung bình đối với các loại vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis, và Bacillus subtilis, hỗ trợ điều trị các bệnh lý nhiễm trùng.
  • Chống ung thư: Một nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mía dò có hoạt tính chống ung thư bằng cách điều hòa các phân tử apoptosis như p53, p21, và caspases, đồng thời điều hòa các yếu tố chống apoptosis như Akt, Bcl2, NFκB, STAT3, JAK, MMPs.
  • Tác dụng lợi tiểu: Cây mía dò giúp lợi tiểu, giảm phù thũng, và hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng huyết áp và bệnh thận.

*Theo y học cổ truyền

Theo YHCT, cây mía dò có vị chua, đắng, cay, tính mát, có độc nhẹ, quy vào kinh Can và Thận. Tác dụng: có tác dụng lợi thuỷ tiêu thũng, giải độc, chấn dương. Rễ cây được xem như có tác dụng xổ, lọc máu, kích thích, bổ, trừ giun.

Các công dụng trong y học cổ truyền của cây mía dò bao gồm:

  • Lợi thủy, tiêu thũng: Mía dò có tác dụng lợi tiểu, giúp tiêu thũng, điều trị các bệnh lý như phù thũng, viêm thận, viêm đường tiết niệu, và xơ gan cổ trướng.
  • Thanh nhiệt, giải độc: Tính mát của cây mía dò giúp thanh nhiệt giải độc cơ thể, hỗ trợ điều trị các bệnh nóng trong người, mẩn ngứa, eczema và các vấn đề da liễu.
  • Chữa các bệnh về thận và đường tiết niệu: Mía dò được dùng để điều trị các bệnh viêm thận cấp, tiểu buốt, tiểu rắt, đồng thời có tác dụng hỗ trợ trong điều trị bệnh xơ gan cổ trướng.
  • Chữa các bệnh ngoài da: Mía dò được sử dụng để điều trị mẩn ngứa, mề đay, eczema, và viêm tai giữa thông qua việc dùng cây tươi nướng hoặc đun nước tắm.
  • Chữa các bệnh về gan: Trong y học cổ truyền, mía dò cũng được sử dụng để điều trị viêm gan, xơ gan và các vấn đề liên quan đến chức năng gan.
  • Như vậy, cây mía dò không chỉ có tác dụng quan trọng trong y học hiện đại mà còn được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc dân gian, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.

*Cách dùng -  liều dùng :

  • Liều dùng: 3-10g (có thể dùng đến 8-16g sắc uống), hoặc nấu cao uống.
  • Công dụng ngoài: Thân rễ dùng để trị bệnh mề đay, mụn nhọt sưng đau và viêm tai giữa. Có thể giã nhỏ đắp lên chỗ sưng tấy hoặc nấu nước tắm để trị mẩn ngứa.
  • Ứng dụng ở Ấn Độ: Được dùng để trị rắn cắn, và ở một số nơi, người dân sử dụng cành lá tươi nướng, vắt lấy nước hoặc giã lấy nước chữa đau tai, đau mắt.

5. Một số bài thuốc kinh nghiệm

5.1. Điều trị cổ trướng do xơ gan

  • Thành phần: 10g Mía dò phơi khô, 10g hạt Dành dành (Chi tử), 10g lá Bồ công anh, 15g Nhân trần.
  • Cách dùng: Sắc với 4 bát nước đến khi còn 1.5 bát. Chia làm 2 lần uống vào buổi sáng và buổi tối, trước bữa ăn khoảng 15 phút.
21739780654.jpeg

5.2. Chữa viêm gan do virus

  • Thành phần: 12g Mía dò, 20g Nhân trần, 12g Chi tử, Xà tiền tử, Thổ phục linh, Bồ công anh, Sâm bố chính, Mạch môn, Cam thảo đất, Thủy xương bồ.
  • Cách dùng: Sắc các vị thuốc trên uống mỗi ngày một thang.

5.3. Điều trị tiểu gắt, tiểu buốt, nước tiểu màu vàng

  • Thành phần: Mía dò, Mã đề, Bồ công anh, Rau má, Râu ngô, Cam thảo dây, rễ Cỏ tranh (mỗi vị 10g).
  • Cách dùng: Sắc thành nước, uống 2-3 lần trong ngày, mỗi ngày uống một thang.

5.4. Chữa tai đau nhức, viêm tai mạn tính

  • Thành phần: Ngọn cây Mía dò tươi.
  • Cách dùng: Rửa sạch, giã nhuyễn lấy nước và nhỏ trực tiếp vào tai. Để yên 5 phút, sau đó dùng bông thấm cho khô. Thực hiện 3 lần mỗi ngày.

Những bài thuốc này cho thấy Mía dò không chỉ có tác dụng trong điều trị các bệnh ngoài da mà còn hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh nội tạng và viêm nhiễm.

6. Lưu ý khi sử dụng

- Ngộ độc do quá liều: Việc sử dụng cây Mía dò tươi với liều quá lớn có thể dẫn đến ngộ độc. Các triệu chứng phổ biến bao gồm chóng mặt, đau bụng, buồn nôn và nôn mửa. Vì vậy, không nên tự ý sử dụng tươi với lượng lớn hoặc sử dụng liên tục.

- An thai: Mía dò có tác dụng an thai đối với phụ nữ mang thai, tuy nhiên, không nên tự ý sử dụng khi thai kỳ đang phát triển bình thường. Bạn chỉ nên sử dụng cây Mía dò khi có chỉ định của thầy thuốc Đông y.

- Sử dụng dưới sự giám sát y tế: Để đảm bảo an toàn, việc dùng cây Mía dò cần có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y. Sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ dẫn sẽ giúp tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Tóm lại: Cây Mía dò là một vị thuốc Đông y có tiềm năng trong việc hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý, bao gồm khả năng chống ung thư, giảm đau, hạ sốt, kháng viêm, kháng khuẩn và lợi niệu. Tuy nhiên, do tính chất mạnh mẽ của dược liệu này, việc sử dụng không đúng cách có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn không nên tự ý sử dụng mà cần tham khảo ý kiến từ các chuyên gia y tế hoặc bác sĩ. Việc áp dụng Mía dò đúng liều lượng và dưới sự hướng dẫn sẽ giúp tận dụng tối đa những lợi ích mà cây thuốc này mang lại./.

DsCKI. Nguyễn Quốc Trung

Nguồn: Tin tức Y Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur

Từ khóa: Cây Mía giò
Công dụng sức khỏe ít ai biết của hành lá

Công dụng sức khỏe ít ai biết của hành lá

Hành lá không chỉ là gia vị quen thuộc mà lợi ích của hành lá còn tốt cho sức khỏe. Giàu vitamin A, C, K và chất chống oxy hóa, hành lá giúp tăng miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa, bảo vệ tim mạch.
Dây Tơ mành – Thảo dược quý trong y học dân gian

Dây Tơ mành – Thảo dược quý trong y học dân gian

Dây Tơ Mành (Dây Chỉ, Dây Mạng Nhện) là dược liệu quý trong y học cổ truyền. Thân và lá giúp cầm máu, bó xương, chữa viêm răng, bệnh ngoài da. Dân gian thường đốt lá thành than để trị sâu quảng.
Cây ngân hạnh: Dược liệu quý giá từ thiên nhiên

Cây ngân hạnh: Dược liệu quý giá từ thiên nhiên

Cây ngân hạnh (Ginkgo biloba) giàu chất chống oxy hóa, cải thiện tuần hoàn, hỗ trợ trí nhớ, bảo vệ tim mạch, giảm thoái hóa thần kinh, căng thẳng, rối loạn tiền đình và tăng cường thị lực, được ứng dụng trong y học cổ truyền và hiện đại.
Cây Mía Dò: Vị thuốc quý điều trị Xơ gan, Viêm thận và Mẩn ngứa

Cây Mía Dò: Vị thuốc quý điều trị Xơ gan, Viêm thận và Mẩn ngứa

Cây Mía giò (mía dò, củ cát lồi) là dược liệu quý trong y học cổ truyền, chữa xơ gan, viêm thận, eczema và mẩn ngứa. Với tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, tiêu viêm, nó thường được dùng trong các bài thuốc nam, đặc biệt cho các vấn đề tiết niệu.
Đăng ký trực tuyến