Trong dược liệu Trung Quốc, hậu phác đã có lịch sử sử dụng hàng nghìn năm. Hiện nay, trong y học truyền thống của Trung Quốc và Nhật Bản, vẫn được ứng dụng trong trị tình trạng lo âu, hen suyễn, trầm cảm, rối loạn tiêu hóa, đau đầu và các vấn đề khác.
Theo Dược sĩ Cô Tôn Thảo Vy - Giảng viên tại Cao đẳng Dược TPHCMcho biết: Hậu phác chính thức (Magnolia officinalis) là một loại cây cao và to, có chiều cao từ 7 đến 15 mét, với vỏ thân có màu tím nâu. Lá của cây mọc lẻ, có cuống lớn, mập dài, có chiều dài từ 2.4 đến 4.4 cm, không có lông, với phiến lá hình trứng thuôn, có chiều dài từ 22 đến 40 cm, chiều rộng từ 10 đến 20 cm, đầu lá hơi nhọn và hẹp lại ở phía cuống.
Hoa của cây có màu trắng, thơm, với đường kính có thể lên tới 12 cm. Cuống hoa lớn và thô, quả kép bao gồm nhiều đại rời, có hình dạng trứng dài từ 9 đến 1 cm và đường kính từ 5 đến 6.5 cm.
Phân bố, thu hái và chế biến
Cây này hiện chưa được phát hiện ở nước ta nhưng dựa trên phân bố địa lý của nó ở Trung Quốc, chúng thường mọc ở những nơi có khí hậu mát mẻ và ẩm ướt như Quảng Tây, Vân Nam, và Phúc Kiến. Chúng có thể được tìm thấy ở các tỉnh giáp biên giới với Trung Quốc như Sơn La, Lai Châu, Hà Giang và Tuyên Quang.
Thu hái thường được tiến hành vào các tháng 5 - 6, và người ta thường chọn những cây đã đạt độ tuổi trên 20 năm để thu hái vỏ như thu hái vỏ quế. Sau đó, vỏ được mang về để tiến hành chế biến sơ bộ. Có nhiều phương pháp chế biến khác nhau, trong đó hai phương pháp phổ biến nhất là:
Đặt vỏ vào ngăn gỗ và đun nóng để bốc hơi nước, sau đó phun nước lạnh vào và lặp lại quá trình đun và phun nước lạnh như vậy ba lần, sau đó cuộn vỏ lại thành cuộn.
Đào hố dưới đất, đặt vỏ vào, đậy bằng rơm và ủ trong khoảng 3 - 4 ngày để bốc hơi nước, sau đó cuộn lại thành ống.
Do các phương pháp chế biến khác nhau, vị thuốc có thể có hình dạng và đặc tính khác nhau. Ở nước ta, thường chỉ phơi khô mà không cuộn vỏ thành bất kỳ hình dáng nào khác.
2. Bộ phận sử dụng
Cortex Magnoliae hay còn được gọi là vỏ thân hoặc vỏ rễ của cây Magnolia officinalis Rehd. et Wils, được thu hái và sau đó phơi hoặc sấy khô để sử dụng.
3. Thành phần hóa học
Trong hậu phác, một phần khoảng 5% phenol như magnolola, tetra-hydro-magnolola, và iso-magnolola được trích xuất. Bên cạnh đó, có khoảng 1% tinh dầu, chủ yếu là machilola. Vào năm 1951 và 1952, Masao và Tomita đã chiết xuất một chất tinh thể từ một loại hậu phác Nhật Bản (M. obovata Thunb.) đó là magnocurarin.
4. Công dụng
Theo Y học cổ truyền, hậu phác được sử dụng như một loại vị thuốc có vị đắng, cay, có tính ôn và không độc. Nó được liên kết với ba kinh tỳ, vị, và đại trường và thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng như đầy bụng, khó tiêu, đau bụng, nôn mửa và táo bón.
Trong Y học hiện đại, hậu phác đã được nghiên cứu và có nhiều tác dụng khác nhau:
Tác dụng lên đường tiêu hóa: Hậu phác đã được chứng minh giảm loét dạ dày, tiêu chảy và có tác dụng lợi mật trên chuột. Nó có thể làm giảm co thắt và thư giãn cơ trơn trên đường tiêu hóa.
Tác dụng kháng khuẩn: Tại Trung Quốc, nước sắc hậu phác đã được phát hiện có tác dụng kháng sinh đối với nhiều loại vi khuẩn như thương hàn, tả, Staphylococcus, Streptococcus và lỵ Shigella.
Tác dụng chống viêm: Hậu phác có khả năng ức chế sự hình thành các chất trung gian gây viêm, giúp làm giảm tình trạng viêm trong cơ thể.
Tác dụng chống hen phế quản: Hậu phác có tác dụng chống hen suyễn thông qua việc ức chế quá trình tạo tế bào lympho và giãn phế quản bằng cách làm giãn cơ trơn phế quản.
Ngoài ra, hậu phác cũng có tiềm năng trong việc điều trị nhiều bệnh lý khác nhau như mạch vành, xơ vữa động mạch, chống kết tập tiểu cầu, đái tháo đường, trầm cảm, lo âu và Alzheimer cũng như trong sản phẩm mỹ phẩm.
5. Bài thuốc tham khảo
Liều dùng hàng ngày: Từ 6 đến 12 gram dưới dạng sắc.
Một số bài thuốc dân gian:
Hậu phác tam vật thang (đơn thuốc của Trương Trọng Cảnh) được sử dụng để điều trị đau bụng, viêm ruột và tiêu chảy. Thành phần bao gồm Hậu phác 6 gram, Chỉ thực 3 gram, Đại hoàng 3 gram, pha với 600 ml nước, lọc sau khi sắc còn 300 ml, chia thành 3 lần uống trong ngày.
Đơn thuốc chữa đau bụng: Hậu phác được tẩm gừng rồi nướng hoặc rang vàng, sau đó xay nhỏ. Uống mỗi ngày 2 hoặc 3 lần, mỗi lần dùng từ 3 đến 4 gram bột này.
6. Lưu ý khi sử dụng
Theo Y học cổ truyền, hậu phác không nên sử dụng cho những người có tỳ vị hư nhược và thể trạng yếu đuối (chân nguyên bất túc), đặc biệt là phụ nữ mang thai.
Bạch quả, hay còn gọi là bạch quả, là loại thuốc thảo dược truyền thống với lịch sử lâu dài ở Trung Quốc và châu Á. Nó được quan tâm vì những lợi ích tiềm năng cho nhiều tình trạng sức khỏe, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến hệ hô hấp.
Zaromax 500 là thuốc kháng sinh được sử dụng điều trị bệnh lý nhiễm khuẩn như viêm xoang, viêm hầu họng, viêm amiđan, viêm phế quản, viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính, nhiễm khuẩn răng miệng, nhiễm khuẩn da và mô mềm.
Sibetinic là thuốc được chỉ định cho người bệnh điều trị các triệu chứng đau nửa đầu như chóng mặt, hoá mắt và các triệu chứng chóng mặt do rối loạn hệ thống tiền đình.
Xác định khi nào nên nội soi phụ thuộc vào các triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh của từng người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những trường hợp cụ thể cần thiết phải nội soi dạ dày để đảm bảo chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả.