Nhiễm khuẩn huyết là một bệnh lý nghiêm trọng đang thu hút sự chú ý của nhiều người. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin quan trọng để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh lý này.
Nhiễm khuẩn huyết là một bệnh lý nghiêm trọng đang thu hút sự chú ý của nhiều người. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin quan trọng để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh lý này.
Nhiễm khuẩn huyết hay nhiễm trùng máu là một tình trạng nhiễm trùng cực kỳ nghiêm trọng. Các vi sinh vật sẽ từ ổ nhiễm trùng nguyên phát theo đường máu để đi khắp nơi trong cơ thể.
Nhiễm khuẩn huyết là nhiễm khuẩn cực kỳ nghiêm trọng
Loại bệnh này thường xuất hiện do các vi khuẩn hoặc virus, nấm gây ra. Chúng giải phóng các độc tố vào bên trong máu nhằm chống lại những phản ứng viêm. Các phản ứng này sẽ tạo nên rất nhiều những thay đổi từ bên trong khiến các cơ quan khác bị tổn thương. Ví dụ như gan, thận và sức khỏe cũng sẽ sụt giảm một cách nhanh chóng.
Cô Nguyễn Thị Trúc Li – Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM - trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ:
Nhiễm khuẩn huyết, hay còn gọi là sepsis, là một tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với nhiễm trùng, dẫn đến viêm nhiễm toàn thân. Đây là một tình trạng khẩn cấp y tế vì nó có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:
Suy chức năng cơ quan: Nhiễm khuẩn huyết có thể làm tổn thương nhiều cơ quan trong cơ thể như tim, phổi, gan, và thận. Suy chức năng cơ quan có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và cần điều trị khẩn cấp.
Sốc nhiễm khuẩn: Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của nhiễm khuẩn huyết là sốc nhiễm khuẩn, trong đó huyết áp giảm nghiêm trọng, làm giảm lưu lượng máu đến các cơ quan và mô, dẫn đến nguy cơ tử vong cao.
Rối loạn đông máu: Nhiễm khuẩn huyết có thể gây ra rối loạn đông máu, dẫn đến tình trạng đông máu bất thường hoặc xuất huyết nghiêm trọng.
Nguy cơ tử vong: Nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả, nhiễm khuẩn huyết có thể dẫn đến tử vong. Tỷ lệ tử vong có thể cao, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch yếu hoặc các bệnh lý nền.
Di chứng lâu dài: Những người sống sót sau nhiễm khuẩn huyết có thể gặp phải di chứng lâu dài như tổn thương cơ quan, giảm khả năng miễn dịch, và chất lượng cuộc sống suy giảm.
Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời nhiễm khuẩn huyết là rất quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện cơ hội sống sót.
Dấu hiệu của nhiễm khuẩn huyết có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và từng cá nhân. Tuy nhiên, một số dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của nhiễm khuẩn huyết bao gồm:
Sốt hoặc hạ thân nhiệt: Sốt cao (>38°C) hoặc hạ thân nhiệt (dưới 36°C) có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn huyết.
Nhịp tim nhanh: Tăng nhịp tim (trên 90 nhịp/phút) thường là một triệu chứng.
Huyết áp thấp: Huyết áp giảm nghiêm trọng, có thể gây chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu.
Thở nhanh: Thở nhanh (trên 20 nhịp/phút) hoặc khó thở có thể là triệu chứng của nhiễm khuẩn huyết.
Lú lẫn hoặc thay đổi tình trạng tinh thần: Bệnh nhân có thể cảm thấy lẫn lộn, rối loạn ý thức, hoặc gặp khó khăn trong việc tỉnh táo.
Mệt mỏi hoặc yếu cơ: Cảm giác mệt mỏi, yếu ớt hoặc không có sức lực thường gặp.
Đau hoặc khó chịu cơ thể: Cảm giác đau nhức hoặc khó chịu cơ thể, đặc biệt là ở các vùng bị nhiễm khuẩn.
Dấu hiệu nhiễm trùng: Triệu chứng của nhiễm trùng như vết thương đỏ, sưng, hoặc mưng mủ có thể xuất hiện.
Xuất hiện nhiễm trùng trên da
Thay đổi trong lượng nước tiểu: Giảm lượng nước tiểu hoặc nước tiểu có màu sẫm có thể là dấu hiệu của tổn thương thận.
Da lạnh và ẩm: Da có thể trở nên lạnh và ẩm, hoặc xuất hiện vết bầm tím hoặc phát ban.
Nếu bạn hoặc ai đó xuất hiện các triệu chứng này, đặc biệt là khi có triệu chứng nghiêm trọng như hạ huyết áp, khó thở, hoặc thay đổi tình trạng tinh thần, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức. Nhiễm khuẩn huyết là tình trạng khẩn cấp cần được xử lý kịp thời để giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện cơ hội sống sót.
Chia sẻ với sinh viên Cao đẳng điều dưỡng tphcm cô Li cho biết - Điều trị nhiễm khuẩn huyết (sepsis) cần phải kịp thời và hiệu quả, vì đây là tình trạng khẩn cấp y tế. Các bước điều trị chính bao gồm:
Kháng sinh: Việc sử dụng kháng sinh là rất quan trọng để điều trị nhiễm khuẩn nguyên nhân. Kháng sinh thường được bắt đầu ngay lập tức, ngay cả trước khi xác định được loại vi khuẩn gây bệnh. Sau khi có kết quả xét nghiệm, kháng sinh có thể được điều chỉnh cho phù hợp.
Hồi sức dịch: Bệnh nhân thường cần được truyền dịch để duy trì huyết áp và lưu lượng máu đến các cơ quan. Đây là bước quan trọng để ngăn ngừa sốc và hỗ trợ chức năng cơ quan.
Hỗ trợ chức năng cơ quan: Nếu nhiễm khuẩn huyết đã gây suy chức năng cơ quan, bệnh nhân có thể cần các biện pháp hỗ trợ như thở máy nếu suy hô hấp, hoặc lọc máu nếu suy thận.
Điều trị tình trạng sốc: Nếu bệnh nhân bị sốc nhiễm khuẩn, có thể cần sử dụng các thuốc kích thích tim mạch (vasopressors) để duy trì huyết áp và cải thiện lưu lượng máu.
Quản lý nguồn nhiễm khuẩn: Xác định và điều trị nguồn nhiễm khuẩn, chẳng hạn như vết thương, nhiễm trùng trong các cơ quan hoặc thiết bị y tế, là rất quan trọng. Đôi khi, việc phẫu thuật hoặc can thiệp để loại bỏ ổ nhiễm khuẩn có thể cần thiết.
Điều trị hỗ trợ và theo dõi: Theo dõi liên tục các chỉ số sinh tồn, chức năng cơ quan, và phản ứng với điều trị là cần thiết để điều chỉnh kế hoạch điều trị và đảm bảo hiệu quả.
Điều trị các biến chứng: Xử lý các biến chứng có thể xảy ra do nhiễm khuẩn huyết, chẳng hạn như rối loạn đông máu, tổn thương cơ quan, hoặc nhiễm trùng thứ phát.
Điều trị nhiễm khuẩn huyết đòi hỏi sự phối hợp của nhiều chuyên gia y tế và sự chăm sóc tích cực để cải thiện tỷ lệ sống sót và giảm nguy cơ biến chứng.
Nguồn: Tin tức Y Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur