Với nhiều công dụng từ rau diếp đắng, viêm ruột lý, viêm gan, xơ gan, viêm ruột thừa đến viêm vú, viêm miệng, viêm họng, viêm amidan, chảy máu dạ dày nôn ra máu, chảy máu cam, ho ra máu và xuất huyết tử cung, đây là một vị thuốc quý không thể bỏ qua.
Rau Diếp đắng, một loại cây thấp bé với bông hoa vàng như cúc và lá xanh mảnh mai, được biết đến với nhiều tên gọi như cây Kim anh yếu hay cây thảo cúc lá thìa... không chỉ là một loại cây phổ biến trên những cánh đồng hoang và bãi ruộng, mà còn là một "báu vật" của y học dân gian. Với nhiều công dụng, từ trị viêm ruột lý, viêm gan, xơ gan, viêm ruột thừa đến viêm vú, viêm miệng, viêm họng, viêm amidan, chảy máu dạ dày nôn ra máu, chảy máu cam, ho ra máu và xuất huyết tử cung, rau diếp đắng đích thực là một vị thuốc quý không thể bỏ qua.
Hãy cùng Dược sĩ CKI Nguyễn Quốc Trung - Giảng viên tại Cao đẳng Y Dược TPHCMtìm hiểu thông tin qua bài viết sau đây:
Hình ảnh cây Diếp đắng
1. Đặc điểm chung dược liệu
Tên gọi khác: Diếp dại, Rau cúc sữa, Rau nhũ cúc,Tiễn đao cổ (TQ), Da đầu khổ mại,
Kim anh yếu…
Tên khoa học: Sonchus oleraceus L.- Asteraceae (Họ: Cúc )
1.1. Mô tả thực vật
Rau diếp đắng là một loại cây thảo, sống hằng năm, thường cao từ 0,3 đến 0,6 mét, với thân cây thẳng và nhẵn, không có lông. Thân có nhựa trắng giống như sữa và phân nhánh ở phần trên.
Lá của rau diếp đắng mọc so le, có hình dạng bầu dục, có những răng không đều và chia thuỳ. Hai mặt của lá nhẵn, lá gốc và lá giữa có bẹ ôm thân và tai ngắn. Lá giống như lá rau diếp với cuống khá dài và phiến lá hình giống như cái muỗng, có độ dài không quá 10 cm. Mép lá có răng cưa thưa.
Hoa của rau diếp đắng có hình đầu và màu vàng, giống như hoa cúc. Cụm hoa mọc ở ngọn thành ngủ hoặc tán gồm nhiều đầu, có cuống nhăn và bóng. Đầu hoa hình trứng, lá bắc xếp thành 6 - 7 hàng hoa toàn hình lưỡi, mào lông mềm, màu trắng. Tràng hoa có lưỡi hẹp, cụt đầu, với 5 răng, ống tràng có lông. Nhị có 5, có tại, và bầu nhẵn.
Quả của rau diếp đắng hình bế dẹt, hơi có cạnh và có khía rõ. Quả bế nhỏ, màu nâu, mang mào lông màu trắng
Hoa và lá cây Rau Cúc sữa (Cúc đắng)
1.1. Phân bố, sinh thái
Chi Sonchus L. trên thế giới có khoảng 50 loài, phân bố chủ yếu ở vùng ôn đới ấm, vùng cận nhiệt đới và nhiệt đới vùng núi ở bắc bán cầu. Trên toàn cầu, cây này được tìm thấy ở các nước như Ấn Độ, Trung Quốc, Nga, Triều Tiên, Lào, Thái Lan, Indonesia và nhiều quốc gia khác.
Ở Việt Nam, chi này có 4 loài, chủ yếu tập trung ở vùng núi và đôi khi xuất hiện ở vùng trung du phía Bắc. Rau diếp đắng được ghi nhận phân bố tại một số địa phương như: Lai Châu (Phong Thổ, Sìn Hồ); Hà Giang (Quản Bạ, Đồng Văn); Lào Cai (Sa Pa, Bắc Hà); Cao Bằng (Quảng Hoà), Lạng Sơn (Tràng Định, Cao Lộc); Yên Bái (Mù Cang Chải), Kon Tum (Đăk Glei) và Lâm Đồng (Đà Lạt)…
Rau Diếp đắng thích ẩm, ưa sáng và có khả năng thích nghi cao ở vùng có khí hậu ẩm mát của miền núi. Thường mọc lẫn với các loại cỏ thấp ở ven đường đi, trên các nương rẫy và các bãi hoang quanh làng bản.
2. Bộ phận dùng
Toàn bộ cây rau Diếp đắng
Cây có thể được thu hoạch vào mùa hạ hoặc thu. Cây được sử dụng tươi hoặc khô;
3. Thành phần hoá học
- Lá và ngọn: Chứa khoảng 2,4% carbohydrat, 1,2% protein, 0,8% lipid, và một lượng vitamin C.
Rau diếp đắng, ngoài các thành phần cơ bản như carbohydrat, protein và lipid, còn chứa một số hợp chất hoạt tính như disaccharid (I), scopoletin, esculetin, alcol cerylic, α – amyrin và β – sitosterol.
- Tinh dầu: Tinh dầu của rau diếp đắng bao gồm các thành phần như các acid heptanoic và hexanoic, ȣ – terpineol, geraniol, geranial, butanol, bornyl acetat và anethol. Phần không bay hơi của tinh dầu chứa acid 3β, 25 – epoxy 3 – hydroxyolean – 18 -en – 28 – oic.
- Lá non: Chứa khoảng 4,1mg% vitamin C.
4. Tác dụng dược lý
Theo quan điểm của Đông y, Rau diếp đắng có vị đắng, tính mát, và hơi có độc.
Tác dụng: Cây có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lương huyết, chỉ huyết, và có thể quy về vị và thận.
Công dụng: Rau diếp đắng được cho là có công dụng:
- Rau diếp đắng thường được sử dụng trong điều trị nhiều loại bệnh như viêm ruột lý, viêm gan, xơ gan, viêm ruột thừa, viêm vú, viêm miệng, viêm họng, viêm amidan, chảy máu dạ dày nôn ra máu, chảy máu cam, ho ra máu, và xuất huyết tử cung.
- Dân gian thường hái rau diếp đắng non vào mùa xuân để sử dụng.
* Liều dùng và cách sử dụng:
- Liều dùng thông thường là từ 15 đến 30g sắc uống.
- Rau diếp đắng cũng được sử dụng ngoài để điều trị nhọt định và viêm mủ da, viêm tai giữa.
Cách sử dụng bao gồm việc nghiền cây tươi và ép lấy dịch hoặc sắc lấy nước đặc để dùng ngoài.
- Ở một số nước như Việt Nam, Indonesia, Philippines và châu Phi, rau diếp đắng được sử dụng làm một loại rau ăn. Người ta thường ăn nó như rau xà lách, với tác dụng trị cảm mạo và tăng sữa cho phụ nữ đang cho con bú.
- Ở châu Phi, nước sắc từ phần trên mặt đất của cây được dùng uống để điều trị bệnh trĩ. Nước này cũng được biết đến với tác dụng lọc máu và chống đái tháo đường.
- Ở một số quốc gia Đông Nam Á, nhựa của cây rau diếp đắng được sử dụng làm một loại thuốc tẩy mạnh.
Thực hiện: Rửa sạch ba loại cây và cho vào ấm. Nấu lấy nước uống trong ngày.
3. Dùng ngoài da:
- Với chứng nhũ ung và đinh độc: Người Trung Quốc thường hái cây tươi, rửa sạch, giã nát và đắp lên da.
- Với mụn nhọt ngoài da, da làm mủ, viêm và ngứa ngáy:
Sử dụng cây rau Diếp đắng tươi, rửa sạch, giã nát và thoa, đắp lên vùng da bị ảnh hưởng.
Rau Diếp đắng chữa bệnh viêm tai giữa rất hiệu nghiệm
6. Những lưu ý khi sử dụng
Trong quá trình sử dụng rau Diếp đắng, cần phân biệt rõ các loại cây sau để tránh nhầm lẫn:
- Cây Diếp đắng yếu (Ixeris japonica): Loại cây được đề cập trong bài viết này.
- Cây Diếp đắng núi (Ixeridium chinense): Lá cây này không có cuống.
- Cây Diếp đắng răng nhỏ (Paraixeris denticulata): Cây này phân nhánh ở phần trên.
- Cây Diếp đắng nhiều đầu (Ixeris polycephala): Cây này có các lá ở gốc có cuống dài trong khi các lá trên thân lại không có cuống. Phiến lá thon nhọn, hoa mọc thành cụm và tạo thành dạng chùy.
- Cây Diếp đắng lá răng (Ixeridium dentatum): Cây này có các lá ở gốc xẻ thùy (thùy cao và hẹp dần về phần gốc lá tạo thành cuống lá dài). Các lá ở thân hình dải, hoa của cây mọc thành cụm, dạng tán thưa.
Tóm lại; Diếp đắng là một vị thuốc nam quý được ứng dụng rộng rãi trong YHCT và là một "báu vật" của y học dân gian. Với nhiều công dụng hữu ích từ việc trị viêm ruột lý, viêm gan, xơ gan, viêm ruột thừa cho đến viêm vú, viêm miệng, viêm họng, viêm amidan, chảy máu dạ dày nôn ra máu, chảy máu cam, ho ra máu và xuất huyết tử cung, diếp đắng thực sự là một vị thuốc quý giá không thể bỏ qua.
Tuy hiện nay hầu hết các cửa hàng thuốc đông dược, phòng khám đông y và các cơ sở YHCT đều có bán Diếp đắng, nhưng người dùng cần phải thận trọng vì có nhiều loài cây gần giống, cùng chi với Diếp đắng mà có thể dễ dàng bị nhầm lẫn. Do đó, việc chọn mua từ những địa chỉ uy tín, có giấy phép hoạt động và đảm bảo chất lượng là vô cùng quan trọng. Chỉ có như vậy, bệnh nhân mới có thể được sử dụng những loại dược liệu đúng và chất lượng tốt, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị./.
Cây Mỏ quạ, còn gọi Xuyên phá thạch, là dược liệu quý trong y học cổ truyền, có vị đắng, tính mát. Cây này giúp phá ứ, khứ phong, giảm đau xương khớp, thanh nhiệt phế, được sử dụng lâu đời trong các bài thuốc dân gian Việt Nam.
Bầu đất, hay cây Kim thất, là rau quen thuộc trong ẩm thực Việt. Ngoài làm món ăn, nó còn được dùng trong y học cổ truyền công dụng của Cây Bầu đất để hỗ trợ điều trị táo bón, kiết lỵ, ho khan, tiểu đường và cải thiện giấc ngủ.
Collagen là một loại protein cấu trúc quan trọng tạo nên phần lớn mô liên kết trong cơ thể, bao gồm cả da. Nó đóng vai trò then chốt trong việc duy trì độ săn chắc, đàn hồi và vẻ tươi trẻ của làn da.
Sâm cau, dược liệu quý trong y học cổ truyền, nổi bật với tác dụng bồi bổ cơ thể và hỗ trợ xương khớp. Nhờ chứa nhiều hoạt chất có lợi, sâm cau giúp giảm đau nhức, đồng thời tăng độ dẻo dai và chắc khỏe cho hệ xương khớp.