Táo mèo trong y học - bài thuốc tự nhiên không thể bỏ qua

Thứ ba, 12/03/2024 | 16:33

Táo mèo còn được biết đến với tên gọi sơn tra, được sử dụng phổ biến công dụng táo mèo như một loại dược liệu hữu ích trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến tiêu hóa như triệu chứng thực tích, cảm giác đầy bụng và khó tiêu.

1. Mô tả cây

Táo mèo được gọi khác là táo rừng, mác cắm, mác sầm chá (Tày), sơn tra Việt Nam và chi tô ma (H’ Mông), là một loại cây thuộc họ Hoa hồng (Rosaceae) với tên khoa học là Docynia indica (Wall.) Decne.

Thân gỗ cao, lá mọc xen kẽ

Thân gỗ cao, lá mọc xen kẽ

Đây là một cây gỗ nhỏ, cao khoảng 5 - 6 mét, thường có gai ở cây non. Lá mọc xen kẽ nhau, với cây con có lá chia thành 3 đến 5 thùy, mép lá có khía răng không đều. Lá già hình bầu dục, kích thước 6 - 10 cm chiều dài và 2 - 4 cm chiều rộng, đỉnh lá nhọn và gốc tròn, mép lá nguyên hoặc có khía răng ở phần gần đỉnh lá, mặt dưới lá có lông dày mịn, mặt trên lá màu xanh sẫm bóng, có gân phụ nổi rõ từ 6 đến 10 đôi, cuống lá dài khoảng 1 - 1,5 cm.

Cây có hoa tụ thành 1 - 3 bông ở kẽ lá, màu trắng, cuống dài 4 - 5 mm, có lông màu trắng, nhiều nhị, bầu có 5 ô mỗi ô chứa từ 3 đến 8 noãn, tràng hoa có 5 cánh.

Quả của cây hình trứng hơi thuôn, đường kính 3 - 4 cm, khi non có lông nhưng sau khi chín trở nên nhẵn, màu vàng lục, vị chua dịu nhẹ, có chút đắng.

Táo mèo được phân bố ở vùng cận nhiệt đới và ôn đới Bắc bán cầu, đặc biệt phổ biến ở Ấn Độ, Myanma và một số tỉnh phía nam Trung Quốc. Ở Việt Nam, chúng thường mọc ở các vùng núi cao như Lào Cai, Hà Giang, Lai Châu, Yên Bái, ở độ cao từ 1300 mét trở lên.

Táo mèo thích ánh sáng và khí hậu ẩm mát, nhiệt độ tốt cho sự phát triển của cây là từ 13 đến 18 độ C. Thường mọc ở các vùng đất feralit có mùn trên núi hoặc đất feralit vàng đỏ. Cây thường mọc ven rừng, gần bờ suối, hoặc ở dưới chân đồi, thường mọc xung quanh các làng bản.

2. Thành phần hóa học

Táo mèo có hàm lượng tannin là 2,76%, acid hữu cơ chiếm 2,7%  và đường chiếm 16,4%.

3. Công dụng

Công dụng theo y học hiện đại:

  • Táo mèo có tác dụng làm giảm huyết áp, tăng lưu thông máu trong động mạch vành, mở rộng các mạch máu và chống nhịp tim không đều.
  • Nó cũng giúp giảm mức lipid máu đáng kể và làm giảm xơ vữa trong động mạch bằng cách tăng khả năng tiết cholesterol mà không tăng hấp thu.
  • Sau khi sử dụng táo mèo, lượng enzyme trong dạ dày tăng, cải thiện tiêu hóa và tăng cường tiêu hóa chất béo.
  • Nó có tác dụng an thần, tăng sự thấm nhanh qua mao mạch và co bóp tử cung.
Táo mèo có vị chua, ngọt, hơi đắng và tính ấm

Táo mèo có vị chua, ngọt, hơi đắng và tính ấm

Công dụng theo y học cổ truyền:

  • Táo mèo có vị chua, ngọt, hơi đắng và tính ấm. Nó giúp cân bằng và kích thích quá trình tiêu thực hóa.
  • Chữa trị các triệu chứng như tích trữ, đau bụng và tiêu chảy, đau sau sinh do tích trữ, rối loạn tiêu hóa, và đau tinh hoàn.

4. Cách dùng

Trong khoảng tháng 8 - 10, thu hoạch quả khi chúng đã chín đều. Sau đó, cắt quả thành các lát dày khoảng 0,4 cm, loại bỏ phần đỉnh có phần vỏ còn sót lại, và sau đó phơi khô hoặc sấy khô.

Liều lượng sử dụng thường từ 10 đến 30 gram, sắc uống.

Cẩn trọng khi sử dụng đối với bệnh nhân có tỳ vị hư và suy nhược nặng.

5. Bài thuốc

Đối với bài thuốc chữa ăn uống khó tiêu và đầy trướng bụng:

  • Sơn tra (Táo mèo): 10 g
  • Trần bì: 5 g
  • Chỉ thực: 6 g
  • Hoàng liên: 2 g
  • Sắc còn 200 ml từ 600 ml nước, chia thành 3 lần uống trong ngày.

Hoặc:

  • Táo mèo: 25 g
  • Chỉ xác: 25 g
  • Củ sả: 25 g
  • Vỏ vối: 25 g
  • Gừng tươi: 20 g
  • Phèn phi: 10 g, phơi khô và tán bột mịn.
  • Chia thành 2 lần uống, mỗi lần 2 thìa cà phê pha với nước ấm cho người lớn, và tùy theo độ tuổi mà mỗi lần uống 1/2 – 1 thìa cà phê cho trẻ em.
Táo mèo phơi khô dùng làm dược liệu

Táo mèo phơi khô dùng làm dược liệu

Để chữa ra mồ hôi trộm:

  • Giã nát 5 – 10 g hạt táo mèo, pha vào 200 ml nước, sắc còn 50 ml uống.

Đối với trị hóc xương cá:

  • Sơn tra 15 g sắc đặc với 200 ml nước, ngậm một lúc rồi nuốt, hoặc có thể sử dụng nước nấu sơn tra để trị ghẻ lở và dị ứng.

Để chữa ghẻ lở:

  • Sử dụng nước sơn tra để tắm rửa.

Chữa lipid máu cao:

  • Sử dụng sơn tra và mạch nha cô chế thành trà, mỗi gói 30 g. Uống hai lần mỗi ngày, mỗi lần uống 1 gói, trong 2 tuần.

Vị thuốc Táo mèo thường kết hợp với các loại thuốc khác để tăng hiệu quả điều trị, đặc biệt trong các bài thuốc liên quan đến bệnh đường tiêu hóa. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên môn để sử dụng một cách an toàn và hiệu quả nhất.

Nguồn: Giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ

Khám phá cây Mỏ Quạ: Vị thuốc quý trong Y Học Cổ Truyền

Khám phá cây Mỏ Quạ: Vị thuốc quý trong Y Học Cổ Truyền

Cây Mỏ quạ, còn gọi Xuyên phá thạch, là dược liệu quý trong y học cổ truyền, có vị đắng, tính mát. Cây này giúp phá ứ, khứ phong, giảm đau xương khớp, thanh nhiệt phế, được sử dụng lâu đời trong các bài thuốc dân gian Việt Nam.
Cây Bầu đất – Vị rau dân dã, hỗ trợ chữa bệnh

Cây Bầu đất – Vị rau dân dã, hỗ trợ chữa bệnh

Bầu đất, hay cây Kim thất, là rau quen thuộc trong ẩm thực Việt. Ngoài làm món ăn, nó còn được dùng trong y học cổ truyền công dụng của Cây Bầu đất để hỗ trợ điều trị táo bón, kiết lỵ, ho khan, tiểu đường và cải thiện giấc ngủ.
HIỆU QUẢ CỦA COLLAGEN VỚI DA

HIỆU QUẢ CỦA COLLAGEN VỚI DA

Collagen là một loại protein cấu trúc quan trọng tạo nên phần lớn mô liên kết trong cơ thể, bao gồm cả da. Nó đóng vai trò then chốt trong việc duy trì độ săn chắc, đàn hồi và vẻ tươi trẻ của làn da.
Bí quyết từ sâm cau: Hỗ trợ sức khỏe xương khớp hiệu quả

Bí quyết từ sâm cau: Hỗ trợ sức khỏe xương khớp hiệu quả

Sâm cau, dược liệu quý trong y học cổ truyền, nổi bật với tác dụng bồi bổ cơ thể và hỗ trợ xương khớp. Nhờ chứa nhiều hoạt chất có lợi, sâm cau giúp giảm đau nhức, đồng thời tăng độ dẻo dai và chắc khỏe cho hệ xương khớp.
Đăng ký trực tuyến