Bệnh loãng xương

Thứ năm, 29/02/2024 | 16:44

Bệnh loãng xương, hay loãng xương, là tình trạng mất mạnh mẽ và giảm mật độ xương, tăng nguy cơ gãy. Phổ biến ở người già và có thể ảnh hưởng đến trẻ em, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh.

Bệnh loãng xương, hay còn được gọi là loãng xương, là một tình trạng trong đó xương mất đi khoẻ mạnh và mật độ của chúng giảm, làm tăng nguy cơ gãy xương. Đây là một vấn đề phổ biến ở người già, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh.

benh-loang-xuong

Bệnh loãng xương một vấn đề phổ biến ở người già

I - Nguyên nhân của bệnh loãng xương có thể bao gồm

1. Tuổi tác: Quá trình lão hóa tự nhiên là một yếu tố chính dẫn đến loãng xương.

2. Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao hơn so với nam giới, đặc biệt sau thời kỳ mãn kinh do sự giảm estrogen.

3. Di truyền: Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh loãng xương.

4. Thói quen sống: Việc thiếu chất dinh dưỡng, thiếu vận động, hút thuốc lá, uống rượu, và sử dụng quá nhiều caffeine có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương.

5. Các tình trạng y tế khác: Những bệnh như tiểu đường, viêm khớp, hoặc các tình trạng hormone không cân đối cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xương.

Để phòng tránh hoặc quản lý bệnh loãng xương, việc duy trì một lối sống lành mạnh và cân đối là rất quan trọng. Điều này bao gồm việc tiêu thụ đủ canxi và vitamin D, tập thể dục đều đặn, giữ cân nặng ổn định, và hạn chế tiêu thụ caffeine và rượu.

II - Triệu chứng

Giảng viên Cao đắng Y Dược TPHCM chia sẻ: triệu chứng của bệnh loãng xương có thể không hiện rõ đến khi xương đã bị suy giảm đến mức gây ra gãy hoặc chấn thương. Tuy nhiên, một số người có thể trải qua các dấu hiệu và triệu chứng sau:

1. Gãy xương dễ dàng: Người bị loãng xương thường gặp phải các vấn đề gãy xương dễ dàng hơn so với người khỏe mạnh. Các gãy xương thường xảy ra ở cổ, hông, và cổ tay.

2.Dấu hiệu đau lưng: Đau lưng có thể là một triệu chứng của bệnh loãng xương, đặc biệt là khi xương sống bị suy giảm.

3.Cao hơn giảm đi: Một số người có thể nhận thấy họ trở nên ngắn hơn do suy giảm mật độ xương và tổn thương các đốt sống.

4. Dễ gãy răng: Xương của hàm có thể suy giảm, dẫn đến việc răng dễ bị gãy.

5. Dễ bị đau khớp: Loãng xương cũng có thể gây đau và viêm ở các khớp.

6. Kiến thức giảm: Trong một số trường hợp, loãng xương có thể gây ra cảm giác kiến thức bị suy giảm mạnh.

Một số người có thể không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi họ gặp phải gãy xương hoặc hững biến chứng về xương khi đi tăm khám bác sĩ. Điều quan trọng là nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào liên quan đến loãng xương, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đưa ra đánh giá và điều trị phù hợp.

tap-the-duc-cho-nguoi-loan-xuong

Tập thể dục đều đặn

III-Điều trị loãng xương

Điều trị bệnh loãng xương thường bao gồm một kết hợp với nhiều các phương pháp sau đây.

1 .Về dinh dưỡng của xương: Thêm Canxi và VitaminD. Các loại thực phẩm giàu canxi bao gồm sữa, sữa chua, cải bắp, cá hồi và thực phẩm bổ sung canxi nếu cần thiết. Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi, và có thể được tăng cường thông qua ánh sáng mặt trời hoặc bổ sung.

2 .Tập thể dục: Tập thể dục định kỳ, đặc biệt là các hoạt động chịu tải, như đi bộ nhanh, bơi lội hoặc tập thể dục trọng lực, giúp cho xương chắc khoẻ.

3 .Thay đổi lối sống: Hãy hạn chế thuốc lá và cố gắng tránh uống rượu quá mức. hạn chế nầy có thể có lợi cho xương khớp.

4 .Thuốc: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc như bisphosphonates, calcitonin, hoặc denosumab để ngăn chặn mất xương hoặc tăng mật độ xương.

5 .Đánh giá rủi ro gãy xương: Bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ gãy xương của bạn dựa trên lịch sử y tế và các yếu tố nguy cơ khác. Các biện pháp phòng ngừa như sử dụng vật dụng an toàn, cải thiện điều kiện sống và điều trị y tế có thể giúp giảm nguy cơ gãy xương.

6 .Theo dõi thường xuyên: Việc theo dõi sức khỏe xương thông qua xét nghiệm đo mật độ xương và đánh giá bằng chụp X quang hoặc xét nghiệm CT có thể giúp bác sĩ theo dõi tiến triển của bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị.

IV-Một số thuốc thường dùng trong điều trị loãng xương

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ về thuốc thường được sử dụng trong điều trị bệnh loãng xương:

1. Bisphosphonates: Đây là loại thuốc chính để ngăn chặn mất xương trong điều trị loãng xương. Bisphosphonates hoạt động bằng cách làm giảm hoạt động của các tế bào phá hủy xương và làm tăng mật độ xương. Một số loại bisphosphonates bao gồm alendronate (Fosamax), risedronate (Actonel), và ibandronate (Boniva).

2. Denosumab: Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế sự hoạt động của các tế bào phá hủy xương, giúp giảm mất xương và tăng mật độ xương. Denosumab thường được tiêm dưới da mỗi 6 tháng và có thể được sử dụng cho những người không thể chịu dung nạp bisphosphonates hoặc cần lựa chọn điều trị khác.

3. Raloxifene: Đây là một loại thuốc chứa hoạt chất giống như estrogen được gọi là thuốc modulator receptor estrogen chọn lọc (SERM). Raloxifene giúp giảm nguy cơ gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh và cũng có thể giúp ngăn chặn việc mất xương.

4. Teriparatide: Đây là một loại thuốc peptide tương tự parathyroid hormone (PTH) được sử dụng để kích thích tạo ra xương mới. Teriparatide thường được sử dụng cho những người có nguy cơ cao gãy xương hoặc không phản ứng với các loại thuốc khác.

5. Calcitonin: Calcitonin là một loại hormone tự nhiên có thể giúp ngăn chặn mất xương. Tuy nhiên, hiệu quả của nó không được chứng minh rõ ràng như các loại thuốc khác và thường được sử dụng khi các lựa chọn khác không hiệu quả hoặc không thích hợp.

Nhớ rằng việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cũng cần được theo dõi và kiểm tra thường xuyên bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bài viết và tham khảo by DS CKI Lý Thanh Long giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur 

Từ khóa: Bệnh loãng xương
Cây Mạch lạc – Vị thuốc quý chữa trị hở van tim, tiểu đường, viêm tiết niệu

Cây Mạch lạc – Vị thuốc quý chữa trị hở van tim, tiểu đường, viêm tiết niệu

Cây Mạch lạc, còn có các tên gọi như Cây Đuôi chuột hoặc cỏ Doi ngựa, là một loại thảo dược tự nhiên phổ biến ở một số khu vực của Việt Nam. Dù tên gọi có vẻ lạ lẫm đối với nhiều người, nhưng thực tế lại rất có ích cho sức khỏe.
Cây Tằm đất – Vị thuốc tiềm năng trong Y học

Cây Tằm đất – Vị thuốc tiềm năng trong Y học

Cây Tằm đất loại dược liệu quý giá như chống viêm, điều hòa hormone tuyến giáp, giảm huyết áp, hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp, tiêu huyết, thông khí và lợi tiểu. Vị thuốc này đã được ứng dụng rộng rãi trong các bài thuốc y học cổ truyền.
LỢI ÍCH SỨC KHOẺ CỦA XUYÊN BỐI MẪU

LỢI ÍCH SỨC KHOẺ CỦA XUYÊN BỐI MẪU

Trong y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), Xuyên bối mẫu (Fritillariae Cirrhosae Bulbus) nổi tiếng với các đặc tính dược liệu mạnh mẽ. Dưới đây, cùng tìm hiểu về công dụng của Xuyên Bối Mẫu – vị thuốc thần kì này nhé!
Gợi ý những loại trái cây giúp tăng hệ miễn dịch

Gợi ý những loại trái cây giúp tăng hệ miễn dịch

Hệ miễn dịch rất quan trọng đối với sức khỏe, vì vậy chúng ta cần tăng sức đề kháng hàng ngày. Một trong những cách tăng hệ miễn dịch, sức đề kháng tự nhiên nhất đó là bổ sung các loại thực phẩm dinh dưỡng.
Đăng ký trực tuyến