Dây quai ba lô – Vị thuốc khư phong trừ thấp, thư cân hoạt lạc
Thứ ba, 19/11/2024 | 14:36
Dây quai ba lô, thuộc họ Nho (Vitaceae), là dây leo phổ biến ở rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Cây có giá trị trong y học cổ truyền, hỗ trợ điều trị viêm nhiễm và bệnh xương khớp, với tên gọi bắt nguồn từ hình dáng đặc trưng trong tự nhiên.
Đặc điểm nổi bật của thân là rất dẹt, trông giống như quai ba lô, rộng đến 5 cm, có các khía dọc tạo thành rãnh.
Cành thường không dẹt hoặc dẹt ít hơn, có khía và rất nhẵn.
Tua cuốn không phân nhánh.
Lá:
Lá kép chân vịt, gồm 5 lá chét.
Lá chét hình mũi mác, gốc tù, ngọn có mũi nhọn đột ngột.
Gân lá mảnh, gồm gân giữa và 6-8 đôi gân bên nhỏ; mép lá uốn lượn nhẹ.
Cụm hoa:
Mọc ở nách lá, dạng tán kép có cuống.
Cuống tán mang các tán nhỏ choãi ra.
Hoa màu trắng nhạt, hoa mẫu 4, kích thước chỉ hơi ngắn hơn cuống hoa.
Quả:
Quả mọng, hình cầu, màu vàng, có vị hơi chua. Kích thước quả từ 2,5-3 cm.
Bên trong chứa một hạt lớn, dài khoảng 1,3 cm.
Thường gặp cụm hoa và quả trên các gốc cây già.
Thời gian sinh trưởng:
Hoa nở từ tháng 4 đến tháng 10.
Quả chín từ tháng 6 đến tháng 11.
Hình ảnh cây dây quai ba lô.
1.2. Phân bố và thu hái cây Dây quai ba lô (Tetrastigma planicaule):
Phân bố tự nhiên:
Ở Việt Nam: Cây thường phân bố ở các khu vực miền núi và rừng rậm thuộc các tỉnh như:
Miền Bắc: Lào Cai, Quảng Ninh, Thanh Hóa.
Miền Trung: Quảng Trị, Kon Tum.
Ở thế giới: Loài này cũng được ghi nhận tại một số khu vực rừng nhiệt đới của Trung Quốc.
Đặc điểm sinh thái:
Cây mọc rải rác trong rừng rậm nhiệt đới ẩm, thường xuất hiện ở các vùng đất ẩm và có ánh sáng vừa phải.
Thu hái và chế biến:
Thời điểm thu hái: Có thể thu hái dây quanh năm.
Chế biến:
Dây sau khi thu hái được rửa sạch và thái thành từng phiến.
Sau đó, phơi khô hoặc sấy để dùng làm thuốc.
2. Bộ phận dùng:
Dây, cành - Herba Tertrastigmae.
3. Thành phần hóa học:
Cây Dây quai ba lô (Tetrastigma planicaule) chứa nhiều hoạt chất hóa học có tác dụng dược lý mạnh mẽ, mặc dù các nghiên cứu về thành phần hóa học của nó vẫn còn khá hạn chế. Dựa trên các nghiên cứu hiện có, một số hoạt chất được cho là có mặt trong cây này bao gồm:
Alkaloids: Những hợp chất này thường có tác dụng điều hòa các chức năng sinh lý và có thể hỗ trợ trong việc giảm đau, kháng viêm.
Flavonoids: Là các chất chống oxy hóa mạnh mẽ, flavonoids giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do và có tác dụng kháng viêm.
Hợp chất phenolic: Các hợp chất này có khả năng chống viêm và giúp tăng cường sức khỏe chung.
Mặc dù có sự hiện diện của các hợp chất trên, thông tin chi tiết về các hoạt chất chính trong cây Dây quai ba lô chưa được nghiên cứu đầy đủ. Vì vậy, các tác dụng dược lý của cây chủ yếu dựa vào kinh nghiệm sử dụng trong y học cổ truyền, và cần thêm các nghiên cứu chuyên sâu để xác định các thành phần hóa học cụ thể và cơ chế tác dụng của chúng
4. Tác cụng – công dụng
Dược sĩ, giảng viên Cao đẳng Dược chia sẻ thông tin:
Theo y học cổ truyền: Cây Dây quai Ba lô có: Vị: Cay, chát.Tính: Ấm.
- Tác dụng dược lý:
Khư phong trừ thấp: Giúp loại bỏ phong hàn và ẩm thấp trong cơ thể, hỗ trợ điều trị các bệnh lý về xương khớp như phong thấp và viêm khớp.
Thư cân hoạt lạc: Có tác dụng làm giãn gân cốt, thúc đẩy lưu thông khí huyết, giảm đau nhức cơ bắp và tình trạng xơ cứng gân cốt.
Mạnh gân cốt: Giúp tăng cường sức mạnh và chức năng của xương khớp, hỗ trợ điều trị suy yếu cơ bắp và gân.
- Chủ trị trong y học cổ truyền:
Dây quai ba lô thường được sử dụng trong các bài thuốc chữa:
Phong thấp: Giảm đau nhức, kháng viêm và hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp.
Chấn thương do ngã: Hỗ trợ phục hồi các tổn thương cơ, xương và dây chằng sau tai nạn.
Bán thân bất toại: Tăng cường lưu thông khí huyết, hỗ trợ cải thiện chức năng vận động ở bệnh nhân liệt nửa người.
Ứng dụng: Cây được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị:
Các bệnh về xương khớp, đau nhức cơ thể.
Liệt nửa người hoặc yếu vận động.
Các tổn thương và chấn thương cơ xương khớp. Ngoài ra, dây còn được kết hợp với các loại dược liệu khác để nâng cao hiệu quả điều trị trong các bài thuốc cổ truyền.
Cách dùng - Liều dùng:
Liều uống: 30-75g mỗi ngày, có thể dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc ngâm rượu để uống.
Dùng ngoài: Cành và lá tươi giã nát, đắp lên vùng bị đau hoặc tổn thương, giúp giảm sưng viêm và thúc đẩy lành vết thương.
Phối hợp với các dược liệu khác: Có thể kết hợp Dây quai ba lô với các dược liệu như thiên niên kiện, cốt toái bổ, hoặc huyết đằng trong các bài thuốc trị đau nhức, tê thấp, và phục hồi chức năng vận động sau chấn thương.
Dây quai ba lô có tác dụng khư phong trừ thấp, thư cân hoạt lạc
5. Những bài thuốc kinh nghiệm:
Một số bài thuốc cụ thể liên quan đến cây Dây quai ba lô (Tetrastigma planicaule), thường được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa phong thấp, chấn thương và bán thân bất toại:
1. Chữa phong thấp
Thành phần: Dây quai ba lô khô (15g), thiên niên kiện (12g), cốt khí củ (10g), và huyết đằng (10g).
Cách làm: Các vị thuốc được rửa sạch, thái nhỏ, sau đó sắc với 3 bát nước đến khi còn 1 bát.
Cách dùng: Uống ấm, 2 lần/ngày. Giúp giảm đau nhức xương khớp và tê bì chân tay【29】【33】.
2. Hỗ trợ bán thân bất toại
Thành phần: Dây quai ba lô (20g), hà thủ ô (15g), hy thiêm (12g), và cốt toái bổ (10g).
Cách làm: Đem sắc tất cả các nguyên liệu với 2 lít nước, đun cạn còn khoảng 500ml.
Cách dùng: Chia làm 2-3 lần uống trong ngày, hỗ trợ lưu thông khí huyết và phục hồi vận động.
3. Bài thuốc trị chấn thương do té ngã
Thành phần: Dây quai ba lô khô (10g), cỏ xước (15g), và rễ nhàu (20g).
Cách làm: Ngâm rượu (dùng rượu 40 độ, ngâm 15 ngày), hoặc sắc lấy nước uống.
Cách dùng: Uống 1 chén nhỏ/ngày nếu ngâm rượu, hoặc uống nước sắc 2 lần/ngày để giảm đau và tan tụ máu
6. Những Lưu ý khi dùng:
Các bài thuốc này cần được điều chỉnh liều lượng tùy thuộc vào cơ địa và tình trạng bệnh lý của từng người. Nên tham khảo ý kiến từ thầy thuốc Đông y trước khi sử dụng.
Cần kết hợp với chế độ nghỉ ngơi hợp lý và tránh tiếp xúc với lạnh hoặc ẩm để đạt hiệu quả tốt hơn.
Kết luận:Dây quai ba lô là một cây thuốc có giá trị dược lý cao trong y học cổ truyền, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến xương khớp, như phong thấp, đau nhức, và bán thân bất toại. Với các hoạt chất hóa học có trong cây như alkaloids, flavonoids, và hợp chất phenolic, Dây quai ba lô có khả năng giảm đau, chống viêm, và cải thiện lưu thông khí huyết, giúp phục hồi chức năng vận động. Tuy nhiên, nghiên cứu khoa học về thành phần hóa học và cơ chế tác dụng của cây vẫn còn hạn chế, cần thêm các nghiên cứu chuyên sâu để khẳng định hiệu quả và an toàn khi sử dụng.
Trong tương lai, Dây quai ba lô có thể được nghiên cứu và phát triển như một loại dược liệu hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp, đặc biệt là các bệnh lý thoái hóa và viêm khớp. Việc chiết xuất các hoạt chất từ cây có thể tạo ra các sản phẩm điều trị mới, có thể thay thế hoặc hỗ trợ các phương pháp điều trị hiện nay. Đặc biệt, các nghiên cứu về khả năng giảm viêm, cải thiện sức khỏe gân cốt và giảm đau nhức có thể tạo nền tảng cho việc phát triển các thuốc hoặc thực phẩm chức năng. Dây quai ba lô là nguồn dược liệu quý, cần được khai thác hợp lý và bảo tồn ở các vùng phân bố tự nhiên để đảm bảo nguồn cung lâu dài.
Mặc dù Dây quai ba lô có nhiều công dụng chữa bệnh, việc sử dụng cây này cần được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế để tránh các tác dụng phụ không mong muốn
Tóm lại, mặc dù Dây quai ba lô có tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh xương khớp, nhưng việc nghiên cứu sâu hơn và sử dụng đúng cách sẽ là yếu tố quan trọng để phát huy tối đa lợi ích mà cây thuốc này mang lại./
Quả cọ, một loại trái cây quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam, không chỉ là món ăn ngon miệng mà còn chứa đựng nhiều giá trị dinh dưỡng tuyệt vời cho sức khỏe. Dưới đây bài viết chia sẻ nhiều lợi ích không ngờ cho sức khỏe của Quả cọ.
Clabact 500 là thuốc kháng sinh được sử dụng điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản cấp và mãn tính, viêm xoang, viêm họng, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn da và nhiễm khuẩn mô mềm.
Dây quai ba lô, thuộc họ Nho (Vitaceae), là dây leo phổ biến ở rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Cây có giá trị trong y học cổ truyền, hỗ trợ điều trị viêm nhiễm và bệnh xương khớp, với tên gọi bắt nguồn từ hình dáng đặc trưng trong tự nhiên.
Tannin là một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm polyphenol, được tìm thấy nhiều trong các loại thực vật như trà, vỏ cây, hạt, lá, và quả. Đặc biệt, tannin thường xuất hiện trong các loại đồ uống phổ biến như trà, rượu vang đỏ, và cacao.