Huyết thanh là phần huyết tương đã được tách bỏ chất chống đông. Nhiều bệnh nhân đã được truyền huyết thanh trong quá trình điều trị. Vậy huyết thanh có những đặc điểm gì?
Huyết thanh là phần huyết tương đã được tách bỏ chất chống đông. Nhiều bệnh nhân đã được truyền huyết thanh trong quá trình điều trị. Vậy huyết thanh có những đặc điểm gì?
Dưới đây bài viết được Cô Nguyễn Thị Trúc Li – Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM chia sẻ tổng quan về huyết thanh gồm: thành phần, chức năng và ứng dụng y học.
Huyết thanh là phần còn lại của huyết tương sau khi đã loại bỏ các yếu tố đông máu, như fibrinogen. Thành phần của huyết thanh bao gồm:
Nước: Chiếm khoảng 90% thể tích của huyết thanh.
Nước là thành phần nhiều nhất trong huyết thanh
Protein:
Albumin: Loại protein chính, chiếm khoảng 60% protein trong huyết thanh, có vai trò duy trì áp suất thẩm thấu và vận chuyển các chất khác.
Globulin: Bao gồm các globulin miễn dịch (kháng thể) và các protein vận chuyển.
Hormone: Các hormone hòa tan trong nước như insulin, glucagon, và hormone tuyến giáp.
Chất điện giải: Như natri, kali, canxi, magiê, chloride, bicarbonate, phosphate.
Chất dinh dưỡng: Bao gồm glucose, axit béo, amino acid, và vitamin.
Chất thải: Như urê, axit uric, creatinine.
Kháng thể: Các protein miễn dịch giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Enzyme: Các enzyme có vai trò trong quá trình trao đổi chất và phản ứng sinh hóa.
Huyết thanh không chứa tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu) và các yếu tố đông máu. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng y học như chẩn đoán bệnh, nghiên cứu khoa học, và điều trị bệnh lý thông qua việc truyền huyết thanh.
Huyết thanh có nhiều chức năng quan trọng đối với cơ thể, bao gồm:
Vận chuyển chất dinh dưỡng và hormone: Huyết thanh giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng như glucose, axit béo, amino acid, và các hormone đến các cơ quan và mô trong cơ thể.
Duy trì áp suất thẩm thấu: Albumin trong huyết thanh giúp duy trì áp suất thẩm thấu của máu, giữ nước trong mạch máu và ngăn chặn sự rò rỉ của dịch vào các mô.
Hỗ trợ hệ miễn dịch: Huyết thanh chứa các globulin miễn dịch (kháng thể) giúp cơ thể nhận diện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus.
Loại bỏ chất thải: Huyết thanh vận chuyển các sản phẩm chuyển hóa và chất thải như urê, axit uric, và creatinine đến các cơ quan bài tiết như thận để được loại bỏ ra khỏi cơ thể.
Điều hòa cân bằng điện giải: Huyết thanh chứa các ion như natri, kali, canxi, magiê, chloride và bicarbonate giúp duy trì cân bằng điện giải và pH của cơ thể.
Chống viêm và sửa chữa mô: Các protein và enzyme trong huyết thanh có thể giúp giảm viêm và thúc đẩy quá trình sửa chữa các mô bị tổn thương.
Truyền tín hiệu: Huyết thanh chứa nhiều loại hormone và cytokine tham gia vào quá trình truyền tín hiệu giữa các tế bào và điều chỉnh nhiều chức năng sinh lý khác nhau của cơ thể.
Hỗ trợ trong chẩn đoán và điều trị bệnh: Huyết thanh được sử dụng trong các xét nghiệm y học để chẩn đoán bệnh, theo dõi tình trạng sức khỏe, và trong một số trường hợp, huyết thanh điều trị có thể được truyền vào bệnh nhân để cung cấp kháng thể hoặc các yếu tố cần thiết khác.
Những chức năng này cho thấy huyết thanh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng và hoạt động bình thường của cơ thể.
Chia sẻ thêm với sinh viên Cao đẳng điều dưỡng tphcm: Huyết thanh có nhiều ứng dụng quan trọng trong hoạt động y khoa, bao gồm:
Chẩn đoán bệnh:
Xét nghiệm huyết thanh học: Dùng để phát hiện và định lượng kháng thể, kháng nguyên, hoặc các chất chỉ thị sinh học khác liên quan đến bệnh nhiễm trùng, bệnh tự miễn, và nhiều bệnh lý khác.
Xét nghiệm sinh hóa: Đo lường nồng độ các enzyme, hormone, chất điện giải, và các chất chuyển hóa trong huyết thanh để đánh giá chức năng gan, thận, và các cơ quan khác.
Xét nghiệm huyết thanh học khá phổ biến hiện nay
Truyền huyết thanh:
Truyền kháng thể (Immunoglobulin): Sử dụng huyết thanh giàu kháng thể để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc không đủ kháng thể tự nhiên.
Truyền huyết thanh hồi phục: Sử dụng huyết thanh từ những người đã phục hồi sau bệnh nhiễm trùng (ví dụ, COVID-19) để điều trị cho những người đang mắc bệnh.
Sản xuất vắc-xin:
Huyết thanh chứa kháng thể được sử dụng trong quá trình phát triển và thử nghiệm vắc-xin để đảm bảo hiệu quả và an toàn của vắc-xin.
Nghiên cứu y học và phát triển thuốc:
Huyết thanh được sử dụng trong các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng để đánh giá tác động của thuốc, khám phá cơ chế bệnh lý, và phát triển phương pháp điều trị mới.
Điều trị bệnh tự miễn:
Huyết thanh miễn dịch được sử dụng để điều trị một số bệnh tự miễn bằng cách cung cấp kháng thể hoặc yếu tố điều chỉnh miễn dịch.
Chống nọc độc:
Huyết thanh kháng nọc được sản xuất từ huyết thanh của động vật đã được tiêm nọc độc (ví dụ: rắn, nhện) và sau đó thu hoạch kháng thể từ huyết thanh của chúng để điều trị cho người bị cắn hoặc đốt.
Điều trị bệnh huyết học:
Huyết thanh được sử dụng để điều trị một số bệnh về máu, như bệnh hemophilia, bằng cách cung cấp các yếu tố đông máu cần thiết.
Thẩm mỹ và chăm sóc da:
Huyết thanh chứa các yếu tố tăng trưởng và chất dinh dưỡng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để thúc đẩy quá trình tái tạo da và cải thiện sức khỏe làn da.
Ứng dụng trong xét nghiệm lâm sàng:
Huyết thanh là một phần quan trọng của các xét nghiệm lâm sàng để kiểm tra các chỉ số sinh hóa và miễn dịch, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát và phát hiện các bệnh lý tiềm ẩn.
Những ứng dụng này cho thấy huyết thanh là một công cụ vô cùng quan trọng và đa dạng trong y khoa, góp phần không nhỏ vào việc chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu bệnh tật.
Nguồn: Tin tức Y Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur